Kết quả trận WSG Swarovski Tirol vs FC Blau Weiss Linz, 22h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Áo - Thứ 7, 25/10 Vòng 11
WSG Swarovski Tirol
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
FC Blau Weiss Linz
Mưa nhỏ, 10°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.96
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
2.50
X
3.25
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.94
O 0.5
0.36
U 0.5
1.80

VĐQG Áo » 11

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá WSG Swarovski Tirol vs FC Blau Weiss Linz hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd WSG Swarovski Tirol vs FC Blau Weiss Linz tại VĐQG Áo 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả WSG Swarovski Tirol vs FC Blau Weiss Linz hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Phút
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
Marco Boras 1 - 0
Kiến tạo: Tobias Anselm
match goal
45'
Thomas Sabitzer
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
match change
58'
Benjamin Bockle
Ra sân: Thomas Geris
match change
66'
Yannick Votter
Ra sân: Tobias Anselm
match change
66'
68'
match change Nico Maier
Ra sân: Ronivaldo Bernardo Sales
69'
match change Alexander Briedl
Ra sân: Alem Pasic
Johannes Naschberger match yellow.png
79'
81'
match yellow.png Martin Moormann
Valentino Muller 2 - 0 match pen
83'
84'
match change Wahling Oliver
Ra sân: Thomas Goiginger
84'
match change Jakob Knollmuller
Ra sân: Mamadou Fofana
89'
match change Muharem Huskovic
Ra sân: Martin Moormann
David Kubatta match yellow.png
90'
Christian Huetz
Ra sân: Moritz Wels
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
7
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
321
 
Số đường chuyền
 
677
66%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Đánh đầu
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
3
5
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
11
5
 
Successful center
 
2
15
 
Long pass
 
25
109
 
Pha tấn công
 
133
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Benjamin Bockle
3
David Gugganig
19
Christian Huetz
27
David Jaunegg
9
Ademola Ola-Adebom
33
Florian Rieder
10
Thomas Sabitzer
1
Paul Schermer
21
Yannick Votter
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol 3-4-2-1
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz 3-4-2-1
40
Stejskal
14
Kubatta
5
Lawrence
23
Boras
28
Geris
30
Taferner
4
Muller
17
Naschberger
37
Wels
8
Frederiksen
11
Anselm
1
Baier
4
Bakatukanda
15
Maranda
16
Moormann
20
Seidl
17
Pasic
6
Fofana
60
Pipkl
18
Weissman
27
Goiginger
9
Sales

Substitutes

19
Alexander Briedl
23
David Bumberger
25
Muharem Huskovic
7
Jakob Knollmuller
30
Nico Maier
10
Paul Mensah
2
Fabio Strauss
24
Thomas Turner
8
Wahling Oliver
Đội hình dự bị
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Benjamin Bockle 20
David Gugganig 3
Christian Huetz 19
David Jaunegg 27
Ademola Ola-Adebom 9
Florian Rieder 33
Thomas Sabitzer 10
Paul Schermer 1
Yannick Votter 21
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
19 Alexander Briedl
23 David Bumberger
25 Muharem Huskovic
7 Jakob Knollmuller
30 Nico Maier
10 Paul Mensah
2 Fabio Strauss
24 Thomas Turner
8 Wahling Oliver

Dữ liệu đội bóng: WSG Swarovski Tirol vs FC Blau Weiss Linz

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
41.33% Kiểm soát bóng 58.33%
10.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

WSG Swarovski Tirol (13trận)
Chủ Khách
FC Blau Weiss Linz (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
2
2
1
1