Kèo nhà cái hôm nay | Tỷ lệ kèo bóng đá trực tuyến 24/7

Kèo nhà cái hôm nay | Tỷ lệ kèo bóng đá trực tuyến 24/7

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

  Giải Giờ   Chủ Tỷ số Khách C/H-T Số liệu
UWPL 47Red match
2 - 5
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.02
0 2 1/4
0.95 0.77
UWPL HT
0 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.72 0.82
+1/4 1
1.07 0.97
UWPL HT
0 - 1
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 3 1/4
0.95 1.00
HKPLC 48Red match
1 [HK PR-10] Hong Kong FC
Wofoo Tai Po [HK PR-3]
1 - 2
0 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.82
+1 4
0.92 0.97
UWPL HT
4 - 0
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.85
-3/4 2 1/4
0.82 0.95
Chinese TML 33Red match
4 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.90
-1 3/4 2 1/4
0.92 0.90
Chinese TML 34Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 1/4 2
0.80 0.95
INT FRL 32Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 33Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.87
-1/2 2 1/4
0.92 0.92
CHN NGFW 4Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.97
+1/4 2 1/2
0.95 0.82
CHN NGFW 4Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 0.90
-1/4 2 1/4
0.77 0.90
CHN NGFW 3Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.82
0 2 3/4
0.90 0.97
SA RL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1 2 1/2
0.78 0.90
SA RL 5Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1/4 2 1/2
0.95 0.90
Kenya(W) 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.90
-2 3
0.87 0.90
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1 1/2 3
0.95 0.88
THA D2 15:30
[S-10] Krabi FC
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+2 1/4 3
0.98 0.90
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.80
+1/4 2
1.05 1.00
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1/2 2 1/2
0.88 0.85
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
+1/4 2 1/4
0.80 0.93
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/2 2 3/4
1.00 0.83
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
0 2 1/4
0.98 0.98
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 2 1/2
0.80 0.85
KH WF League 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 1/4 3 1/2
0.85 0.90
Asian w Cup 15:30
[KOR WD1-7] Suwon FMC Nữ
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1 3/4 3
1.00 1.00
CZE U19 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 3 1/4
0.85 0.90
MAS L3 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+3/4 2 3/4
0.90 0.80
UEFA U19 16:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-2 3 1/2
0.98 0.93
HUN U19A 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1/2 3 1/4
1.00 0.88
HUN U19A 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-3/4 3
0.85 0.98
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 1/2 3
0.93 0.80
Kenya(W) 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1 1/2 3
1.00 0.90
INT FRL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE CFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/4 2 3/4
0.95 0.80
CZE CFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1 1/4 3
0.83 0.93
CZE CFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/4 3
0.80 0.83
CZE CFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-3/4 3
0.85 0.83
CZE CFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/4 3 1/4
0.80 0.98
CZE CFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 3 1/4
1.00 0.95
CZE DFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/4 3 1/4
0.98 1.00
CZE DFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2 3/4
0.90 0.95
CZE DFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-2 3 1/2
0.80 0.90
CZE DFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1 3 1/4
0.80 0.90
S U19 L 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 1/4 3 3/4
0.80 1.00
CZE DFL 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-2 3 1/2
0.98 0.98
INT CF 17:00
[ROM D1-8] UTA Arad
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
-1/2 2 3/4
0.93 0.93
INT CF 17:00
[BLR D1-1] ML Vitebsk
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
0 2 1/2
0.75 0.93
POL ME 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+2 4
0.98 0.90
AYC U17 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UKR D2 17:00
VS
UCSA [8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UEFA U19 17:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-2 1/2 3 1/4
0.80 0.90
UEFA U19 17:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-5 3/4 6 1/4
0.90 0.95
UEFA U19 17:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-4 4 1/2
0.83 0.93
UEFA U19 17:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-3 4
0.95 0.83
CZE CFL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+3/4 3 1/2
0.98 0.85
CZE CFL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-1/4 2 3/4
1.03 0.83
THA D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/4 2 1/4
0.85 0.78
THA D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-2 3 1/2
0.98 0.98
THA D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
+1 1/4 2 3/4
0.98 0.93
SPA LU19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
0 2 1/2
0.85 1.00
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1/2 3
0.95 0.88
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1 1/4 3 1/4
0.93 0.80
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-1/4 3
0.83 0.88
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 2 3/4
0.85 0.93
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
0 3
0.98 0.98
SA RL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
+1/4 2 3/4
1.00 0.93
SA RL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
0 3
0.90 0.93
SA RL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/4 3
0.80 0.93
SAND2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/4 2
0.98 0.85
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SVK U19 A 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-3/4 3 1/2
0.90 0.90
ICFD-2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+1 3/4 3 1/4
0.98 0.98
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+3/4 3 1/4
0.80 1.00
Ethiopia HL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.78
+1/4 2
1.03 1.03
Kenya(W) 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 2 3/4
0.90 1.00
VIE Cup 17:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
0 1 3/4
0.78 1.00
DEN WD2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1 3/4 3 1/2
0.83 0.93
INT FRL 17:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3/4 2 1/2
1.00 0.90
INT FRL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE DFL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1 1/2 3 1/2
0.83 0.90
SVK WD1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/4 3
0.93 0.98
R WSL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+2 3/4 3 3/4
0.90 0.83
ICP 4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-2 3/4 3 1/2
0.95 1.00
ICP 4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/4 3
0.88 0.93
UEFA U19 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-5 1/2 5 3/4
0.88 0.98
UKR U21 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Netherlands U21 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+1 1/2 4
0.93 0.90
ARM D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARM D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARM D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS L 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-2 1/2 4
0.98 0.90
EST WD2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST WD2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST WD2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
S U19 L 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 1/2 4
0.95 0.80
INT CF 18:00
[GER D2-13] VfL Bochum
VS
VfL Osnabruck [GER D3-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/4 2 3/4
0.95 0.95
INT CF 18:00
[POL PR-11] Legia Warszawa
VS
Znicz Pruszkow [POL D1-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 18:00
[POL D1-10] Odra Opole
VS
Wisla Krakow [POL D1-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL ME 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/2 3 1/2
0.85 0.85
GRE D2 18:00
[S-4] Marko
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1 1/2 2 1/4
1.00 0.83
UZB D1 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1 2 3/4
0.95 0.98
UEFA U19 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 1/2 2 3/4
0.83 1.00
UKR U21 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 18:00
VS
ACDC FC [E-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1 2 1/2
0.90 0.88
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 2 1/2
0.98 0.90
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
+3/4 2 1/2
0.98 0.93
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1 3 3/4
0.95 0.90
SPA RL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/2 2 1/4
0.83 0.95
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
0 3
0.98 0.93
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/4 2 3/4
0.98 1.00
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1 1/4 3 1/4
0.95 0.88
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-2 1/4 4
0.85 0.90
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-2 1/2 3 3/4
0.90 0.93
BLR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BLR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BLR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BLR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BLR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN WD2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/4 3 1/4
0.95 0.80
Ken D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
0 2 1/4
0.90 0.88
INT FRL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BWPL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BWPL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BWPL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BWPL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BWPL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1 1/4 2 1/2
0.95 0.95
POR D2W 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/2 3
0.78 0.80
SPA LU19 18:20
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/2 2 3/4
0.80 0.93
UKR D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UEFA U19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BUL D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1 3/4 2 3/4
0.90 0.88
IWD1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-3/4 2 1/2
1.00 0.98
ICP 4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1/4 3
0.98 0.85
INT FRL 18:35
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHN NGFW 18:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/2 2 3/4
0.85 0.95
GSLW 18:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1 1/2 3
0.98 0.93
UEFA U17 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GRE D2 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
+1 1/4 2 1/4
0.93 0.78
SVK D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1/4 2 1/2
0.90 1.00
SVK D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
0 2 3/4
0.88 0.98
SVK D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/2 3
0.80 1.00
SVK D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-1/4 2 3/4
1.03 0.98
DEN WD2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN WD2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
+3/4 3
0.83 0.83
MKD D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
+2 3 1/2
0.93 0.98
HUN D2E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
0 2 1/2
0.90 0.88
SVK Cup 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1 3/4 3 1/4
0.90 0.98
LIB 19:00
[LBN D1-2] Al-Ahed
VS
Al Abbasieh FC [LBN D1-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIB 19:00
[LBN D1-5] Al-Ansar (LIB)
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIB 19:00
[LBN D1-12] Racing Beirut
VS
Al-Hikma [LBN D1-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UEFA U19 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-1 3/4 2 3/4
0.90 1.03
UEFA U19 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1 1/2 3
0.98 0.90
RUS D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-1 3/4 3 3/4
0.88 0.88
CZE U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/2 3 1/4
0.85 0.90
SPA FDH 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D2 19:00
VS
FK Riteriai [LIT D1-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
0 3
0.78 0.90
SYC PR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1 3/4 3 1/2
0.95 0.93
SPA LU19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-3/4 2 1/2
0.83 0.93
SPA LU19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-3/4 2 3/4
0.80 0.95
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-3/4 3
0.85 0.83
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
0 2 1/2
0.90 0.98
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1 1/2 3
0.80 0.83
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-1/2 3
0.83 0.78
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1 3/4 3 1/4
0.95 0.95
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 3/4 3
0.90 0.80
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
+1/4 3
1.00 0.78
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+3/4 3
0.80 0.98
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
+1 1/4 3 1/4
0.93 0.83
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 2 1/2
0.80 1.00
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2 3/4
0.80 0.85
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
0 3
0.83 0.83
BHU19 L 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1/4 3
0.95 0.88
PolCW 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-2 3 1/4
0.83 0.90
DEN D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PORJA2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/2 2 3/4
0.83 0.80
AUT CW 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1 3/4 4
0.83 0.98
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/2 2 3/4
0.80 0.88
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/2 2 3/4
0.85 0.95
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-2 3 1/2
0.93 0.80
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/4 3 1/4
0.80 0.90
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/2 3
0.90 0.80
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1 1/4 3
0.80 0.98
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-2 4
0.95 0.83
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 3/4
0.95 0.90
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1 3 1/4
0.85 1.00
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-2 3 1/4
0.83 0.88
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+2 3 1/2
0.88 0.88
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 3
0.90 0.85
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/2 3
0.80 0.90
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 3/4
0.90 0.80
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/2 3 1/4
1.00 0.80
SER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/4 2 1/4
0.83 0.80
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PLI CUP 19:00
[ENG U21-3] Fulham U21
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1 3 1/4
0.83 0.90
Bos HD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
-1/4 2 1/4
1.03 0.78
Bos HD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1 2 1/2
0.95 1.00
Bos HD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1 1/2 2 3/4
0.90 0.93
Bos HD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1/2 2 1/2
0.88 0.95
AUS L 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
0 3
0.90 0.93
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+3/4 3
0.98 0.90
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 1/2 3 3/4
0.93 0.90
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-3/4 2 3/4
1.00 1.00
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
0 3
0.80 0.90
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+3/4 2 3/4
0.98 0.98
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+3/4 3 1/4
0.85 0.85
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1/4 3
0.93 1.00
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1 1/4 3 1/2
1.00 0.90
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1 1/2 3 1/4
0.88 0.90
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
0 3
1.03 0.95
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/2 2 3/4
1.00 1.00
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1 3
0.88 0.90
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-1 3 1/4
0.83 0.78
Greece U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+2 3 1/2
0.85 0.98
POL D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-3/4 3
0.85 0.83
HUN WD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1 1/2 3 1/4
0.98 0.95
HUN WD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
0 3
0.83 0.83
Ken D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.05
-1/4 2
0.78 0.75
INT FRL 19:00
Liberia [138]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE DFL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/4 3
1.00 0.83
Ken-SL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
0 1 3/4
0.95 0.90
LNLW 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+3/4 3
0.80 1.00
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LBN D2 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 2 1/2
0.80 1.00
POL ME 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCU17 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCU17 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1 2 3/4
1.03 0.93
RUS D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE CFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1 1/4 2 1/2
0.90 0.98
CZE CFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1 1/2 3 1/4
1.00 0.98
CZE CFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/4 2 3/4
0.88 0.98
CZE U19 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
+3/4 3 1/4
0.83 0.83
SPA LU19 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1 1/4 3
0.78 1.00
CRO D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 2 3/4
0.83 1.00
EGY D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.98
0 1 1/2
0.75 0.83
S U19 L 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1 3 3/4
0.98 0.95
PolCW 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+3 1/2 4 1/4
0.85 0.85
MPRE L 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 2 3/4
0.90 0.95
Ethiopia HL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
+1/2 2 1/4
0.98 0.78
BPL (W) 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
+1 1/2 2 3/4
0.95 1.03
GER Reg 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/4 4
0.88 0.80
HUN WD1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-3/4 2 3/4
0.80 0.90
CZE DFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3/4 3 1/4
0.83 0.90
CZE DFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1 3 1/2
0.93 0.95
CZE DFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1 1/2 3 3/4
0.83 0.85
CZE DFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/2 3
0.88 0.98
Asian w Cup 19:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CYP D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
-1/4 2 1/4
0.93 0.93
OMA FA Cup 19:40
[OMA PL-6] Oman Club
VS
Sur Club [OMA PL-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UEFA U19 19:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1 3
0.85 0.95
OMA FA Cup 19:45
[OMA PL-7] Bahla
VS
Dhufar [OMA PL-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
0 2 1/2
0.93 0.90
UAE C 19:50
[UAE LP-2] Al Wahda(UAE)
VS
Khor Fakkan [UAE LP-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1 1/2 3 1/4
0.80 0.93
OMA FA Cup 19:50
[OMA PL-13] ibri
VS
Saham [OMA PL-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+1 3
0.85 0.80
INT CF 20:00
VS
FK Zeljeznicar [BOS PL-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 20:00
VS
Amiens [FRA D2-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 20:00
VS
Reims [FRA D2-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1 3/4 3
0.80 0.80
FRAC 20:00
[FRA D4-5] Avranches
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
0 2 1/4
0.83 0.90
FRAC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1 1/4 3
0.80 0.80
SLO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1 2 3/4
0.88 0.85
SLO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1 1/4 3
0.83 0.83
SLO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+1/4 2 3/4
0.83 0.85
DEN WD1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
+2 3 1/4
0.85 0.88
GRE D2 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-1/4 2
1.03 0.90
GRE D2 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1 2 1/4
0.98 0.83
WCU17 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 2 3/4
1.00 0.90
DEN D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+3/4 2 3/4
1.00 0.85
DEN D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2 3/4
0.80 0.95
AYC U17 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GERWC 20:00
[GER WD1-11] Union Berlin Nữ
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 1/4 3
0.90 0.90
UEFA U19 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 1/4 3
1.00 0.80
UEFA U19 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 2 1/2
0.85 0.90
BEL WD1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE CFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
+1/4 3
0.85 0.95
CZE CFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
0 3 1/2
1.03 0.83
CZE CFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1 3 1/2
0.93 0.88
CZE CFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/2 3
0.83 0.98
CZE CFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-3/4 3
0.95 0.98
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
0 2 1/2
0.80 0.95
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
-1/2 2 3/4
0.83 1.03
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
-1/4 2 1/2
0.75 0.85
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 2 3/4
1.00 0.85
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1 2 1/2
1.00 1.00
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 2 3/4
0.80 0.90
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
0 2 3/4
1.03 0.83
S U19 L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
0 3 1/4
0.80 0.88
SAND2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+3/4 2
1.00 0.90
BRA SPWL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA SPWL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-2 1/2 3 1/2
0.90 0.90
CRO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
0 2
0.98 0.90
CRO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
+1/4 2 1/4
0.98 0.78
CRO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
0 2 1/4
0.88 0.85
CRO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.05
-3/4 2 1/4
0.98 0.75
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1/4 2 3/4
0.93 0.80
BNY 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
0 2 1/2
0.80 0.80
SLO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 1/4 2 3/4
0.85 0.93
SLO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/4 2 3/4
0.98 0.80
SLO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 3
0.80 0.80
SLO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/4 2 3/4
0.85 0.95
SLO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/4 3
0.85 0.83
SLO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
0 2 3/4
0.95 0.90
AUS L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-3/4 3 1/4
0.95 0.93
AUS L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-3/4 3
0.85 0.90
AUS L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 1/2 3 1/4
0.85 0.80
AUS L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1 3
0.98 0.83
Pol D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 1/2 4
0.95 0.90
SPDRFEF 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-3/4 2 1/4
0.90 0.83
AUS AC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+3/4 3
0.83 0.98
AUS AC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+3 4 1/4
0.88 0.90
AUS AC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
0 3 1/4
1.03 0.80
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 3
0.95 1.00
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1 1/4 3
1.00 0.95
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3/4 3 1/4
0.90 0.80
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
+1/4 3 1/4
0.85 0.83
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.78
+3/4 3
0.78 1.03
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-1/2 3
1.00 1.03
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
+1/2 3 1/4
0.80 0.88
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-2 3 3/4
0.85 0.98
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/2 3
0.83 0.93
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
0 3
1.03 0.78
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/2 3
0.93 0.98
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/4 2 3/4
0.80 0.88
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/2 3
0.90 0.83
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1 3
0.93 0.95
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1/2 2 3/4
0.83 1.00
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3/4 3
0.83 0.90
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
+1 3 1/2
0.83 0.88
Sweden Div 3 P 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
0 2 3/4
0.85 0.95
AUS D3 20:00
VS
SC Imst [W-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
0 3 1/4
0.93 0.80
AUS D3 20:00
[W-17] Kufstein
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D3 20:00
VS
Lustenau [W-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
+2 1/2 3 1/2
0.95 0.88
AUS D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 1/2 3 1/4
0.85 0.80
AUS D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ken D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
+1/2 2
0.90 0.78
INT FRL 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.05
-3/4 2 1/4
0.93 0.75
INT FRL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1 3
0.98 0.83
CAF WC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-3 1/2 4 1/2
0.88 0.90
CAF WC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
+1 1/2 3
0.85 0.83
Greece U19 20:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-2 3 1/4
1.00 0.95
WCU17 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.78
-1/2 2
0.78 1.03
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1/2 2 1/4
1.03 0.85
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1 1/4 2 1/2
0.85 0.95
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1/2 2 1/4
0.80 0.98
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.93
0 2 1/2
1.03 0.88
UEFA U19 20:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-1 1/2 3
0.83 0.78
Italy-B(W) 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
+1/4 3
0.98 0.93
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TTLd 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TTLd 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
0 2
0.80 0.83
TTLd 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1/4 1 3/4
0.90 1.00
TTLd 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1 2
0.78 0.83
TTLd 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-3/4 2
0.98 0.88
TTLd 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-3/4 2
0.98 0.80
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/4 3
0.95 0.85
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/2 3 1/4
0.90 0.80
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/2 3
0.85 0.85
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 3
0.93 0.90
HOL D3 20:30
VS
AFC [10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/4 2 3/4
0.98 0.95
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-3/4 3
0.80 1.00
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 1/4 3 1/2
0.80 0.95
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1/4 3
0.78 0.83
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-2 3 1/2
0.88 0.85
LB SD 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 3
0.85 0.80
ENG FAWSL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/2 3
0.88 0.93
SRC 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
+2 4
0.80 0.93
NLD D4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
0 3
0.88 0.88
NLD D4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-3/4 3
0.98 1.00
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1 3
0.80 0.88
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 3
0.90 1.00
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-3/4 3
0.88 0.80
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
+1 3
0.93 0.98
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/2 2 3/4
1.00 0.98
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
0 2 1/4
0.78 0.95
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-2 1/4 4
0.93 0.90
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.78
+1 1/4 3
0.88 1.03
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 3
0.85 0.90
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1/4 2 3/4
1.03 0.93
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1 1/4 3
0.83 0.98
NIRI CUP 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-2 4
0.80 0.90
POL ME 20:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 1/2 3 1/2
0.80 0.90
FRAC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 21:00
VS
Troyes [FRA D2-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+2 1/4 3 1/2
0.90 0.80
NORC 21:00
[NOR AL-5] Egersunds IK
VS
Lyn Oslo [NOR AL-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
0 2 3/4
0.80 0.85
WCPEU 21:00
Bỉ [8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+2 3 1/4
0.83 0.90
DEN D3 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1 1/4 3 1/4
0.85 0.83
AYC U17 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.78
-1/4 1 3/4
0.88 1.03
MAR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-1/2 2 1/4
0.98 0.78
MAR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.75
0 1 3/4
0.78 1.05
UEFA U19 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-2 1/4 3 1/4
0.93 0.95
UEFA U19 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/4 2 1/2
0.88 0.98
CZE U19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1 1/2 3 3/4
0.83 0.95
SCO HL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-2 3 1/2
0.85 0.88
NIR CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/2 2 1/2
0.90 0.98
Netherlands U21 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-2 4
0.98 0.93
Ire LSL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+3/4 2 1/2
0.80 1.00
Ire LSL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-3/4 2 3/4
1.03 0.90
SW D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1 1/4 2 3/4
0.90 1.00
SW D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-2 3 1/4
0.80 0.90
SW D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
0 3 1/4
0.83 0.88
SW D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-2 1/2 3 1/2
0.85 0.98
SW D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SW D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1 3/4 3 1/4
0.85 1.00
SW D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WAL FAWC 21:00
[N-15] Holyhead
VS
Gresford [N-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 2 3/4
0.95 0.90
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1 1/4 3
0.98 1.00
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 3
0.80 0.85
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1/4 3 1/4
0.88 0.83
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1/4 3
0.95 0.98
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+1/2 3 1/4
0.83 0.80
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA FCC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 2 1/2
0.90 0.90
FRA FCC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+4 1/4 5 1/4
0.83 0.98
FRA FCC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 3
0.83 0.90
HOL D3 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 3 1/2
0.80 0.80
HOL D3 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
0 3 3/4
0.80 0.88
FRA U19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/4 2 3/4
0.85 0.90
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
SV Hongg [3-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
Zug 94 [2-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D3 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 21:00
[144] Lesotho
VS
Malawi [128]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IWD1 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1 1/4 3
0.98 0.85
DEN D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/4 2 3/4
0.98 0.83
OMA FA Cup 21:00
[OMA PL-8] Al Shabab(OMA)
VS
Sohar Club [OMA PL-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-1/4 2 1/4
0.85 0.88
SVK WD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-3 4
0.95 0.85
BOW PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BOW PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BOW PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/2 2
1.00 0.80
BOW PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.05
-1/2 2 1/4
0.95 0.75
BOW PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2
0.78 0.90
ICP 4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/4 3
0.98 1.00
SIL PL 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.83
0 1 3/4
1.08 0.98
SIL PL 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
+1/4 2
0.80 1.03
SIL PL 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/4 1 3/4
1.00 1.00
FRAC 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
QATL CUP 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2 1/2
0.90 0.95
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-3/4 2 1/4
0.85 0.98
Welsh PR 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1 2 3/4
0.90 0.83
Welsh PR 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
0 2 1/2
1.03 0.85
Welsh PR 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1 3/4 3 1/4
0.98 0.95
Welsh PR 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1 1/4 2 1/2
0.88 0.98
Netherlands U21 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 3 1/2
0.85 0.90
WAL FAWC 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
+1/4 3
1.03 0.80
GER D5 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BUL D2 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.80
+1/4 2
1.08 1.00
HOL D3 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/4 2 3/4
0.93 0.98
INT FRL 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/2 3
1.00 0.83
SVK WD1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 2 1/4
0.95 0.80
Spain D4 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
+1/4 2
1.03 0.83
Spain D4 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
0 2 1/4
0.83 0.85
WCU17 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA LU19 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 2 3/4
0.83 1.00
UEFA U19 21:50
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-2 1/2 3 1/2
0.88 0.80
SPA D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/4 2 1/2
0.98 0.95
SPA D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 1/4 2 3/4
0.83 1.00
FRAC 22:00
VS
Sochaux [FRA D3-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+2 3
1.00 0.85
FRAC 22:00
VS
Bastia [FRA D2-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 22:00
VS
Rodez Aveyron [FRA D2-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+3 3/4 5
0.93 0.90
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-3/4 2 1/2
0.88 0.93
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/2 2 1/4
0.93 0.98
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.85
0 2 1/4
0.78 1.00
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
0 2 1/2
0.88 1.03
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1/4 2 1/2
1.00 0.93
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1/4 2 3/4
0.95 0.93
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1 1/4 2 3/4
0.83 0.98
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/4 2 1/2
0.98 1.00
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-3/4 2 3/4
1.00 0.90
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.95
-1/4 2 1/2
0.78 0.90
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1/4 2 1/4
0.85 0.83
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 2 1/2
0.85 0.95
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
0 2 1/4
0.80 0.98
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2 1/2
0.83 0.98
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-3/4 2 1/2
0.88 1.03
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/2 2 1/4
0.83 1.00
UEFA U17 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN WD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 2 3/4
0.90 1.00
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 2 1/2
0.90 0.80
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/2 2 1/2
0.90 0.83
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 3/4 3
0.95 0.90
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-3/4 2 1/2
0.85 0.83
SCO L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 2 3/4
0.83 0.80
SCO L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
+1/2 2 1/2
0.88 0.98
SCO L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+3/4 2 1/2
0.95 0.98
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 2 1/4
0.85 0.90
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.75
0 1 3/4
0.78 1.05
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/2 2 1/2
1.00 0.85
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
0 2 1/4
0.98 0.90
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
-1/4 2
0.80 1.03
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
0 2 1/4
0.90 0.88
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG RL1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/2 3
0.80 1.00
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/4 2 3/4
0.90 0.98
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1/2 3
0.78 0.83
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
0 2 1/2
0.85 0.83
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+1/2 2 3/4
0.93 0.95
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/2 2 1/2
1.00 1.00
UKR D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1 1/4 2 1/2
0.98 0.98
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/4 2 1/2
0.78 1.00
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
0 2 1/2
0.80 0.90
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/2 2 1/2
0.85 1.00
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/2 2 1/2
0.85 1.00
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/2 2 1/2
0.88 0.93
SVK Cup 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
+4 1/2 5
0.93 0.85
NORW 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
+3/4 3
0.83 0.93
NORW 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1 3/4 3 1/2
1.00 0.80
NORW 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1/4 2 3/4
0.78 0.83
NORW 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1 3/4 3 1/2
0.90 0.83
NORW 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-3 1/4 4
0.88 0.93
UEFA U19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3 3 3/4
1.00 0.90
RUS D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/2 2 3/4
0.83 0.80
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1/4 2 3/4
0.83 0.83
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 3
0.83 1.00
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 3
0.90 1.00
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
0 2 3/4
1.03 0.95
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 2 3/4
0.85 0.90
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 1/2 3 1/4
0.90 0.90
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1/4 2 3/4
0.95 0.90
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
0 2 1/2
0.90 0.98
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
-1/2 2 1/4
0.80 1.03
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
-1/4 2 1/2
0.75 0.93
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+3/4 2 1/2
0.83 0.98
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-1 3
1.03 0.83
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-2 4
1.00 0.98
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/4 2 1/2
0.80 0.98
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1 1/4 2 3/4
0.88 0.95
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1 1/2 3 1/4
0.85 1.00
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 3
1.00 0.85
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/4 3 1/4
0.93 0.90
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
0 2 3/4
1.03 0.93
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/4 2 3/4
1.00 0.80
ENG RYM 22:00
VS
lewes [12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-3/4 2 3/4
0.98 0.98
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
0 2 3/4
0.88 0.93
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1/2 2 3/4
0.98 0.83
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 2 3/4
1.00 1.00
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1/4 2 3/4
0.88 0.83
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1 1/4 3
1.03 0.93
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-3/4 3 1/2
0.98 0.83
SCO HL 22:00
[14] Keith
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG FAT 22:00
[ENG NLN-13] Chorley FC
VS
Worksop Town [ENG NLN-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/2 2 3/4
1.00 1.00
ENG FAT 22:00
[ENG-N PR-10] Ilkeston Town
VS
Curzon Ashton FC [ENG NLN-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1/2 2 3/4
0.98 0.88
ENG FAT 22:00
[ENG-S PR-16] Plymouth Parkway
VS
Salisbury FC [ENG NLS-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 3
0.80 1.00
ENG FAT 22:00
[ENG-S CE-13] Alvechurch
VS
Real Bedford [ENG-S CE-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
0 2 3/4
1.03 0.95
ENG FAT 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 1/4 3
0.95 0.90
ENG FAT 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1 1/2 3
0.85 1.00
ENG FAT 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 1/4 3
0.80 1.00
ENG FAT 22:00
[ENG NLS-17] Bath City
VS
Bracknell Town [ENG-S PR-21]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-3/4 3
0.95 0.95
ENG FAT 22:00
[ENG NLS-7] Dorking
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-3/4 2 1/2
0.93 0.85
ENG FAT 22:00
[ENG NLN-16] Kings Lynn
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1 1/2 3 1/4
0.90 0.88
ENG FAT 22:00
[ENG NLS-23] Slough Town
VS
Gloucester City [ENG-S PR-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 3
0.90 1.00
ENG FAT 22:00
[ENG NLN-14] Bedford Town
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3/4 3
1.00 0.90
ENG FAT 22:00
[ENG NLS-11] Ebbsfleet United
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1 1/2 3
0.85 1.00
ENG FAT 22:00
[ENG NLN-24] Leamington
VS
Maidenhead United [ENG NLS-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
+1/2 2 1/4
1.03 0.80
ENG FAT 22:00
[ENG NLN-2] South Shields
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-1 1/4 3 1/4
0.98 0.78
ENG FAT 22:00
[ENG-S CE-10] Bishop's Stortford
VS
Cheshunt [ENG RYM-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/2 2 3/4
0.88 0.93
ENG FAT 22:00
VS
Darlington [ENG NLN-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
0 2 1/2
0.88 0.88
ENG FAT 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
0 2 3/4
0.85 0.93
ENG FAT 22:00
[ENG RYM-2] Brentwood Town
VS
Hornchurch [ENG NLS-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
+3/4 2 3/4
0.88 0.98
ENG FAT 22:00
[ENG RYM-1] Folkestone
VS
AFC Totton [ENG NLS-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
-1/4 3
0.95 0.78
ENG FAT 22:00
[ENG NLN-11] Buxton FC
VS
Southport FC [ENG NLN-21]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 2 3/4
1.00 1.00
ENG FAT 22:00
[ENG NLN-6] Spennymoor Town
VS
AFC Fylde [ENG NLN-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
0 3
0.78 0.90
ENG FAT 22:00
[ENG-N PR-17] leek Town
VS
Scarborough [ENG NLN-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
+1/2 2 3/4
0.85 0.93
ENG FAT 22:00
[ENG-S CE-20] Sudbury
VS
Hereford FC [ENG NLN-20]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+3/4 3
0.90 0.80
ENG FAT 22:00
VS
Alfreton Town [ENG NLN-19]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/4 2 3/4
0.95 0.85
ENG FAT 22:00
VS
Prescot Cables [ENG-N PR-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 1/4 2 3/4
0.95 0.90
ENG FAT 22:00
[ENG NLS-15] Tonbridge Angels
VS
Worthing [ENG NLS-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
+3/4 2 3/4
0.90 0.88
ENG FAT 22:00
[ENG NLS-12] Chesham United
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
0 2 1/2
0.98 0.95
ENG FAT 22:00
[ENG-S CE-1] Harborough Town
VS
Enfield Town [ENG NLS-22]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-3/4 2 3/4
0.80 0.95
ENG FAT 22:00
[ENG NLN-8] Marine
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-3/4 2 1/2
0.98 0.95
ENG FAT 22:00
[ENG NLS-4] Torquay United
VS
Maidstone United [ENG NLS-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/2 2 1/2
0.98 0.95
ENG FAT 22:00
[ENG NLS-13] Dover Athletic
VS
Dorchester Town [ENG-S PR-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1 2 3/4
0.90 0.88
ENG FAT 22:00
[ENG NLN-15] Chester FC
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1 1/2 3
0.90 0.88
ENG FAT 22:00
VS
Chelmsford City [ENG NLS-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
0 2 3/4
0.95 0.83
ENG FAT 22:00
[ENG NLN-3] Merthyr Town
VS
Hanwell Town [ENG-S PR-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 3
0.83 0.80
ENG FAT 22:00
[ENG-S PR-1] Walton Hersham
VS
Farnborough Town [ENG NLS-20]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 3
0.83 1.00
ENG FAT 22:00
[ENG NLS-24] Chippenham Town
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
+3/4 2 1/2
0.93 1.00
ENG FAT 22:00
[ENG NLS-5] Horsham
VS
Farnham Town [ENG-S PR-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 2 3/4
0.80 0.90
ENG FAT 22:00
[ENG NLN-22] Oxford City
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 3
1.00 0.80
ENG FAT 22:00
[ENG-S PR-6] Wimborne Town
VS
Chatham Town [ENG RYM-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
+1/4 2 3/4
0.93 0.88
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
+1/2 2 1/2
0.93 0.98
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
+1/4 2 1/2
1.03 0.95
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1 3
0.95 0.93
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+3/4 2 3/4
0.98 0.95
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1/4 2 3/4
0.83 0.98
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
-1 1 3/4
0.80 1.03
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1/4 2 3/4
0.83 0.95
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/2 2 1/2
0.98 0.80
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-2 3/4 3 1/2
0.93 0.95
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1/4 2 3/4
0.88 0.95
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.78
-1 2 3/4
0.93 1.03
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-2 1/2 3 3/4
0.88 0.80
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
+3/4 2 3/4
0.88 0.95
HUN D3E 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.98
0 2 3/4
1.10 0.83
PORJA2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PORJA2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+1 2 3/4
0.90 0.85
AGB LE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/4 1 3/4
0.80 0.90
GER D5 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.05
0 2
1.05 0.75
SPA D3 22:00
[2-14] CD Ebro
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-3/4 2
0.95 0.98
SPA D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-1/2 2
0.90 1.03
SPA D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/2 2 1/4
0.95 0.83
SPA WD4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/4 2 3/4
0.85 0.80
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 1 3/4
1.00 0.90
AUS L 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
0 2 3/4
0.80 0.98
SPA RL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2 1/2
0.80 0.95
SPA RL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/4 2 3/4
0.80 0.83
Pol D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1 3
1.00 0.93
Pol D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1/2 3
0.90 0.90
Pol D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1 3
0.98 0.90
SPDRFEF 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
+1/4 2
0.88 0.95
SPDRFEF 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.75
-1/4 2
0.78 1.05
AUS AC 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+1/4 3
0.90 0.85
BPL (W) 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-3/4 2 3/4
0.83 0.83
SUI D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/4 3 1/4
0.98 0.80
SUI D2 22:00
VS
Chenois [1-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 3
1.00 0.95
SUI D2 22:00
[3-2] Taverne
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
+3/4 3
0.83 0.83
SUI D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 22:00
VS
Lugano U21 [PR-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1/4 3 1/2
0.83 0.85
SUI D2 22:00
[PR-2] Bruhl SG
VS
Bulle [PR-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 22:00
[PR-8] SC Cham
VS
Bavois [PR-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
0 3 1/4
0.98 0.80
SUI D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 2 3/4
0.90 0.95
SPA WD2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 2 3/4
0.83 1.00
SPA WD2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
0 2 3/4
0.95 0.83
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 2 1/2
0.80 0.80
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/4 2 3/4
0.93 0.98
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-3/4 3 1/4
0.90 0.85
AUS D3 22:00
[E-16] SC Retz
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1/2 2 1/2
0.90 1.00
AUS D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-1 1/4 3
0.88 0.88
AUS D3 22:00
VS
Kremser [E-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
0 2 3/4
0.83 0.95
Swi D1W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Swi D1W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3 3 3/4
1.00 0.90
INT FRL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 22:00
[30] Nga
Chile [56]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-2 1/2 4
0.95 0.80
CZE DFL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1/4 3 1/4
0.88 0.90
CZE DFL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 3/4 3 1/2
0.95 0.90
SVK WD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
0 3 3/4
0.98 0.90
SRC 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-4 5 1/4
0.90 0.95
SRC 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 3
0.98 0.90
MEX D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/2 2 3/4
0.95 0.85
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1 2 1/4
0.93 0.98
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
0 2 1/2
0.88 0.90
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
0 2 1/2
0.78 0.93
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/4 2 3/4
0.80 0.83
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/4 2 3/4
1.00 0.85
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+1/4 2 3/4
0.83 0.80
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1/4 2 1/2
1.03 1.00
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-3/4 2 3/4
0.88 0.85
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1/2 2 3/4
0.88 0.90
PLC (W) 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-3/4 2 3/4
0.95 1.00
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1 3/4 3 1/2
0.95 0.80
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+2 1/4 3
0.95 0.98
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 3
0.90 0.85
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1 3 1/4
0.83 0.93
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-2 1/4 3
0.83 0.90
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 1/2 3 1/2
0.93 0.80
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 3
0.80 0.90
SPA RL 22:05
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 3
0.90 0.90
Spain D4 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.90
-1/4 2 1/4
0.75 0.90
WCU17 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPDRFEF 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.90
-1/4 2
0.75 0.90
KSA WL 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UAE C 22:30
[UAE LP-11] Al-Sharjah
VS
Al Ain [UAE LP-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/4 2 3/4
0.80 0.95
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 2 1/4
0.80 1.00
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 2 1/2
1.00 0.80
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1 2 1/4
0.83 0.95
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1 2 1/2
0.98 0.90
GERWC 22:30
VS
SC Freiburg Nữ [GER WD1-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-2 3 1/4
0.90 0.93
BEL WD1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA LU19 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+3/4 2 3/4
1.00 0.80
GER D5 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 22:30
VS
Sestao [2-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/4 2
0.85 1.00
SPA WD4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 3 3/4
0.83 0.80
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 1 3/4
0.80 0.85
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/4 1 3/4
0.83 1.00
BFL 22:30
[15] AJEB
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
0 1 3/4
0.78 0.93
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 1 3/4
0.90 0.80
SPA RL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/4 2 3/4
1.00 0.98
SPA RL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
0 2 3/4
0.95 1.00
SPA RL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+3/4 2 1/4
1.00 0.85
BPL (W) 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1 2 1/2
0.90 1.00
SUI D2 22:30
VS
Widnau [3-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1 3 1/4
0.95 0.98
Swi D1W 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICPD D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICPD D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICPD D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICPD D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
OMA FA Cup 22:40
[OMA PL-2] Al-Seeb
VS
Al-Nasr(OMA) [OMA PL-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCU17 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCU17 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
OMA FA Cup 22:50
VS
Al Rustaq [OMA PL-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 23:00
VS
GRACES [FRA D4-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 23:00
VS
Concarneau [FRA D3-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 23:00
[FRA D4-12] Andrezieux
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2 1/4
0.83 0.90
FRAC 23:00
VS
Les Herbiers [FRA D4-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
+1 2 3/4
0.83 0.88
FRAC 23:00
VS
Guingamp [FRA D2-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
+1 3/4 3 1/4
0.80 0.83
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 1/4
0.90 0.80
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/4 2 1/2
1.00 0.80
UEFA U19 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1 1/2 3
0.80 0.78
SPA LU19 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-3/4 2 3/4
0.88 1.00
SPA LU19 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/4 2 3/4
0.95 0.85
SER D2 23:00
[14] FAP
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-1/4 2
1.03 0.98
SER D2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.75
+1/4 2
1.03 1.05
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-3/4 2 1/4
0.83 0.83
SPA D3 23:00
[1-14] Samanod
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
+3/4 2 1/2
0.93 0.83
SPA D3 23:00
VS
Andratks [3-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2 1/4
0.90 0.90
SLO D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1 3/4 3 1/4
0.95 0.85
Pol D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/4 2 3/4
1.00 0.90
Pol D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-3/4 2 3/4
1.00 1.00
Pol D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+3/4 3 1/4
0.95 0.90
SUI D2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 23:00
VS
Wohlen [2-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 23:00
[1-15] Meyrin
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 3/4 2 3/4
0.90 1.00
SPA WD2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
+1/4 2 3/4
0.88 0.95
HUN WD1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-2 1/2 3 3/4
0.98 0.90
INT FRL 23:00
[135] Kuwait
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+3/4 2 3/4
0.80 0.90
INT FRL 23:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 1/4 2 3/4
0.85 0.90
GUA RL 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CAF WC 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 2 1/2
0.93 0.80
CAF WC 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+3/4 2 1/4
0.85 0.85
LNLW 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/2 3 1/2
0.95 0.80
MEX D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1/4 3 1/4
1.00 0.88
POL ME 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/2 3 1/4
0.85 0.85
QATL CUP 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
QATL CUP 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
-1/4 2 1/2
0.75 0.85
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-3/4 2 1/4
0.95 0.83
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.80
0 2
1.05 1.00
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+3/4 2 1/4
0.93 0.90
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.98
-1/4 2
0.75 0.83
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/4 2 1/4
0.90 0.83
BEL WD1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CRO D3 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CRO D3 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CRO D3 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
+1 1/4 3 1/2
0.88 0.80
SUI D2 23:30
[PR-1] Kriens
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1 1/4 3 1/2
0.88 0.90
Swi D1W 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu

Tỷ số trực tuyến 16-11-2025

FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 00:00
VS
Stade Poitevin [FRA D4-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+2 1/4 3 1/4
1.00 0.80
FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+4 5
1.00 1.00
FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 00:00
VS
Angouleme [FRA D4-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+3/4 2 3/4
0.90 0.83
FRAC 00:00
VS
Biesheim [FRA D4-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+2 3
0.90 0.90
FRAC 00:00
VS
Bourg Peronnas [FRA D3-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+2 1/4 3 1/4
0.85 0.90
FRAC 00:00
VS
Feignies [FRA D4-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 00:00
VS
Pau FC [FRA D2-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+2 1/4 3 1/4
0.90 0.90
FRAC 00:00
[FRA D4-15] Granville
VS
Dinan Lehon FC [FRA D4-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1/4 2
0.93 1.00
FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1/4 2 3/4
0.88 0.85
FRAC 00:00
VS
Quevilly [FRA D3-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
+1 2 3/4
0.85 0.95
FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 2 1/2
0.95 0.90
FRAC 00:00
VS
Caen [FRA D3-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 1/2 3
0.90 0.90
FRAC 00:00
[FRA D3-5] Orleans US 45
VS
Bayonne [FRA D4-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 2 3/4
0.95 0.90
FRAC 00:00
VS
Saint Malo [FRA D4-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+2 3
0.90 0.90
FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 00:00
VS
Le Mans [FRA D2-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
+1 3/4 3
0.78 0.95
FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 00:00
VS
Chambly FC [FRA D4-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 00:00
VS
Thionville FC [FRA D4-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
+1 1/4 2 3/4
1.00 0.93
FRAC 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 00:00
VS
Aubagne [FRA D3-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCPEU 00:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
+1 3/4 3
0.90 1.03
WCPEU 00:00
Áo [24]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
+1 1/2 2 3/4
0.93 0.98
WCPEU 00:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-2 1/2 3 1/2
0.95 0.85
WCPEU 00:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
+3 1/2 4
0.95 0.88
SCO L1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 2 1/2
0.80 0.90
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 2 1/2
0.93 0.80
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 1/2 2 3/4
0.90 0.90
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA WD1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-3/4 2 3/4
0.90 0.85
MAR D2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UEFA U19 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-2 3/4 3 1/2
0.93 1.00
UEFA U19 00:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-2 3/4 3 1/2
0.83 0.88
BEL WD1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA LU19 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/2 2 3/4
1.00 0.83
MEX LT 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/2
0.80 0.90
GER D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 2
0.80 0.85
Pol D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.78
-1/2 2 1/4
0.85 1.03
GER Reg 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 1/2 3 3/4
0.80 0.90
GER Reg 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1/4 3 1/4
1.03 0.93
HUN WD1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1 3 1/4
0.98 0.90
Swi D1W 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 00:00
[114] Libi
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IWD1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
+1/4 2 3/4
0.80 0.93
NLD D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+3/4 3
0.80 1.00
NLD D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 3
1.00 1.00
NLD D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 3
1.00 1.00
LB SD 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 3
0.85 0.80
ENG L2 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.83
-3/4 2 1/2
0.80 1.03
Spain D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1/4 2 1/2
1.03 0.93
Spain D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UEFA U19 00:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-3/4 2 3/4
1.03 0.90
BEL WD1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA RL 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/4 2 1/4
1.00 1.00
SBW 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/4 4
1.00 0.85
HOL D2 00:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1 3
1.03 0.93
FRAC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 01:00
VS
Chantilly [FRA D4-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 3
0.80 0.90
FRAC 01:00
VS
Istres [FRA D4-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 01:00
VS
Chateauroux [FRA D3-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UEFA U21Q 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+4 5
0.93 0.80
MEX LT 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
+1/4 3
0.98 0.93
GER D5 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRB MG 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 2 1/2
0.98 0.90
LUX L1 W 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
+1/4 3
0.88 1.00
LUX L1 W 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1 1/4 3
1.00 1.00
SPA D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 1/4 2 1/2
0.90 0.80
BNY 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/4 2 1/2
0.98 1.00
BNY 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 2 3/4
0.78 0.85
BNY 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
0 2 1/4
0.90 0.83
Pol D4 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 3 1/4
1.00 0.95
EST D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1/4 3 3/4
0.85 0.98
BPL (W) 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 1/2 3
0.90 0.80
SUI D2 01:00
VS
Monthey [1-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA RJC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.88
0 1 3/4
1.08 0.93
BRA RJC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2
0.80 0.95
Brazil CFL 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1/4 2 1/2
1.03 0.85
PAR D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.78
0 2
1.03 1.03
PAR D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-3/4 2 3/4
0.93 1.00
PAR D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
0 2 1/2
0.78 0.80
PAR D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-3/4 2 1/4
0.85 0.88
PAR D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/4 2 1/4
0.80 0.90
Bra CUU20 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/4 2 1/2
0.83 0.98
Bra CUU20 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 3
0.93 0.80
Bra CUU20 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/2 3
1.00 0.85
ICPD D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA SPWL 01:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+1/2 3 1/2
0.83 0.80
Bra CUU20 01:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-3/4 2 1/2
0.95 0.90
BEL WD1 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA SPWL 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-3/4 3
1.00 0.83
BEL FAD 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/4 2 3/4
0.98 0.85
BEL FAD 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/4 3
0.85 0.83
BEL FAD 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-3/4 2 3/4
0.83 0.83
SPA WD2 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 3 1/2
0.90 0.90
BSA D 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
0 2 1/2
1.00 0.95
BSA D 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 2 1/2
0.80 0.85
FRAC 01:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA LU19 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1 1/2 3 1/2
0.95 0.83
BRB MG 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1 2 1/2
0.98 0.90
Copa 02:00
[BOL D1a-10] Oriente Petrolero
VS
Nacional Potosi [BOL D1a-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 3 1/4
0.80 0.90
BEL FAD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/2 2 3/4
0.98 0.95
BEL FAD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 3/4 3 1/4
0.90 0.80
BEL FAD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
-3/4 3
0.95 0.78
SPDRFEF 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2
1.00 0.85
INT FRL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Brazil CFL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
+3/4 2 1/4
0.90 1.03
COL D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-3/4 2 1/4
0.93 0.90
CHI T 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHI T 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PAR D3 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/4 2 1/2
0.95 0.80
FRAC 02:30
Saint Etienne [FRA D2-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+3 1/2 4 1/2
0.90 0.90
ITA C1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
0 2 1/4
0.93 0.93
ITA C1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1/4 2
0.83 0.98
BRA D2 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.03
+3/4 2 1/2
0.75 0.78
BRA D2 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-1/4 2
1.03 0.95
BRA D2 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+1/4 2 1/2
0.90 0.83
BRA D2 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.03
-3/4 2 1/4
1.05 0.78
BRA D2 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-3/4 2 1/2
1.00 0.78
URU D2 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1/4 2
0.88 0.90
SPDRFEF 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
+1/4 2
0.83 0.93
INT FRL 02:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-3/4 2
1.00 1.03
WCPEU 02:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/4 2 1/4
0.95 0.95
WCPEU 02:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 2
0.80 0.85
WCPEU 02:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1 2 3/4
0.93 0.85
WCPEU 02:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
0 2
1.00 0.98
WCPEU 02:45
Belarus [103]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-3 3 3/4
0.90 0.95
ARG D1 03:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.75
+1/4 1 3/4
1.08 1.05
ARG D1 03:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
-1/2 1 3/4
0.95 0.78
SPA D2 03:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 3/4
0.95 0.90
HOL D2 03:00
VS
Emmen [11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1/2 3
0.88 1.00
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1 1/4 2 1/4
0.98 0.88
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.88
+1/2 1 3/4
1.05 0.93
ARG B M 03:00
[C-16] Liniers
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
+1/2 1 3/4
1.03 0.90
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 2
0.78 0.85
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
0 1 3/4
1.00 0.98
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-3/4 2
0.88 0.83
PCNW 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/4 2 1/4
0.80 0.88
ACT M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPDRFEF 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-3/4 2 1/4
1.03 0.95
INT FRL 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/2 3
0.90 0.80
INT FRL 03:00
VS
Aruba [194]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
0 3
0.93 0.80
ARFC 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARFC 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/2 2 1/2
0.95 0.80
ARFC 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-3/4 2
0.90 0.88
ARFC 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-3/4 2
0.98 0.80
ARFC 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-3/4 2
0.95 0.83
ARFC 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/2 2 1/4
0.95 0.80
USA WPSL 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1/4 2 3/4
0.98 0.83
CHI T 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHI T 03:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GUA D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-3/4 2 1/2
0.98 0.90
MEX LT 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/2 2 3/4
0.83 0.98
BRA SPWL 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 04:00
VS
Cuba [169]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARFC 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/4 2 1/4
1.00 0.95
ARFC 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARFC 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1 2 1/4
0.83 0.80
MEX D3 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 3
0.93 0.80
MEX D3 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-3/4 2 3/4
0.90 0.83
COL D2 04:10
VS
Cucuta [C-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/4 2 1/2
0.78 0.80
BRA D1 04:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
+1 1/4 2 1/2
0.80 0.98
MEX LT 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1 1/2 3
0.95 0.80
MEX LT 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
+1/2 2 3/4
0.83 0.93
INT FRL 04:30
[203] Bahamas
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX LT 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1 1/2 2 3/4
0.95 0.98
MEX LT 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
+1/4 2 3/4
1.03 0.95
Copa 05:00
[BOL D1a-1] Always Ready
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-2 3 1/2
0.98 0.85
URU D2 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-1/4 2
0.90 1.03
INT FRL 05:00
[16] Mỹ
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/4 2 1/4
0.85 0.85
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/4 2 3/4
0.85 0.95
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2 1/2
0.78 0.95
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 3
0.90 0.95
ARG D1 05:15
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.95
-3/4 2
1.05 0.85
ARG D2 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.08 0.85
-1/4 1 1/2
0.73 0.95
MEX D2 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
-1 2 3/4
0.95 1.03
MEX LT 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX LT 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
0 2 1/2
0.83 0.85
INT FRL 06:00
VS
Belize [181]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/4 2 3/4
0.80 0.88
INT FRL 06:00
[153] Guyana
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D3 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-3/4 3 1/2
0.85 1.00
COL D2 06:20
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1 1/4 2 1/4
0.95 0.85
USL D1 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.78
-1/4 2
1.03 1.03
NZDW 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1 1/2 4
1.00 1.00
BRA D1 07:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
+1/4 2 1/2
0.98 0.83
PUR L 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 07:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1 1/2 2 3/4
0.95 0.88
INT FRL 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NIC D1 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARG D1 07:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-1/2 2
1.03 0.90
PUR L 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARU DDH 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Copa 07:30
[BOL D1a-16] Aurora
VS
The Strongest [BOL D1a-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
0 3 1/2
0.80 0.93
USA WPSL 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
-1/4 2 3/4
0.93 0.93
MEX D3 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
-1/4 2 3/4
0.93 0.93
MEX D2 08:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 2 1/2
0.98 0.90
MEX LT 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/4 2 3/4
0.95 0.83
MEX LT 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/2 2 1/4
0.88 0.98
MEX LT 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 2 1/2
0.83 0.95
BRA LNA 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 08:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
0 2 1/4
0.85 0.83
NIC D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Guatemala D4 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USL D1 08:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/2 2 1/2
0.90 0.93
JW Cup 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JW Cup 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JW Cup 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GUA D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/2 2
0.78 0.93
MEX LT 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-1 2 1/2
1.03 0.85
MEX LT 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GUA D2 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA WPSL 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
0 2 1/2
0.95 0.78
BRA LP 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS WAL 10:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-3/4 3
0.98 0.83
MEX LT 10:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/2 2 1/2
0.80 0.98
J-U NCH 10:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 2 1/2
0.80 0.80
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
0 2 1/2
0.78 0.78
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1/2 2 1/4
0.98 0.83
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
0 2 1/2
0.80 0.98
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-1/4 2 1/2
1.03 0.83
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+3/4 2 1/2
0.95 0.95
JE Cup 11:10
[JPN D1-7] Machida Zelvia
VS
FC Tokyo [JPN D1-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 2 1/4
0.80 0.83
JW Cup 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JW Cup 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS WAL 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1 1/4 3 1/4
1.00 0.95
HK D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/4 3 1/4
0.90 0.95
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/4 2 1/2
0.90 0.85
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1/2 2 1/2
0.88 0.83
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1/4 2 1/4
0.85 0.98
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
0 2 3/4
0.85 0.80
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 2 3/4
1.00 1.00
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1/4 2 1/4
0.90 1.00
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
+1/2 2 3/4
0.88 0.80

Kết quả bóng đá mới nhất

KAM SL 18:00 FT
[10] Life
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
+1 1/2 3 1/4
0.83 0.88
AUS WAL 13:00 FT
1 - 4
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83
-1
0.98
MSG PM Cup 13:00 FT
Fiji [154]
0 - 0
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JW Cup 12:20 FT
Ehime FC Nữ [JPN WD1-7] 2
5 - 4
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JW Cup 12:00 FT
9 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85
-2 1/4
0.95
90phút [1-1], 120phút [3-1]
KOR WD1 12:00 FT
6 - 1
3 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80
-1/4
1.00
KCL 4 12:00 FT
7 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88
-1
0.93
RUS D1 12:00 FT
3 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JW Cup 12:00 FT
4 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-7]