Kèo nhà cái hôm nay | Tỷ lệ kèo bóng đá trực tuyến 24/7

Kèo nhà cái hôm nay | Tỷ lệ kèo bóng đá trực tuyến 24/7

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

  Giải Giờ   Chủ Tỷ số Khách C/H-T Số liệu
CHN CH 90+5
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK PR 62Red match
2 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.07
-1/4 1
0.80 0.72
RUS D1 62Red match
3 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D2 62Red match
3 - 9
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.72 1.10
+1/2 1 1/4
1.07 0.70
JPN D3 61Red match
0 - 6
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.62 0.72
+1/4 2 3/4
1.25 1.07
UWPL 64Red match
1 - 1
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.15 0.75
0 2 3/4
0.67 1.05
UWPL 57Red match
2 - 7
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.77
0 1 3/4
1.05 1.02
UWPL 64Red match
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.85
0 3/4
1.05 0.95
UWPL 66Red match
2 - 2
0 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.30 0.97
0 2 3/4
0.60 0.82
KOR D1 HT
0 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 0.90
-1/4 1 1/2
0.77 0.90
KOR D2 HT
0 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 0.75
0 1
0.77 1.05
HK D2 HT
2 - 7
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.77
0 1 3/4
0.82 1.02
HK D2 HT
9 - 1
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.82
-2 1/4 4 3/4
0.85 0.97
HK D2 HT
2 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 0.75
-1/4 1 1/4
0.77 1.05
HK D3 HT
3 - 0
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.87
-3/4 2 3/4
0.82 0.92
SA RL 25Red match
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 0.82
-1 1/4 3 1/4
0.77 0.97
SA RL 23Red match
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.72 1.05
0 2
1.07 0.75
SA RL 21Red match
2 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 1/2 4
0.85 0.80
TUR U19 26Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
+3/4 3 1/2
0.75 0.85
CYP WD1 23Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.97
+1 4
1.00 0.82
CYP WD1 24Red match
2 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.82
-4 5 1/4
0.82 0.97
HK PR 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.82
+1 1/2 3
0.80 0.97
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.77 1.00
+1/4 2 3/4
1.02 0.80
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.97
+1/2 2 3/4
0.97 0.82
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.77 0.97
0 2 1/4
1.02 0.82
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 2 1/2
1.00 0.95
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 2 3/4
0.80 0.85
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 1.00
-1 3/4 3 1/4
0.92 0.80
IDN ISL 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 1.00
-1/2 2 3/4
0.82 0.80
Greece U19 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-2 3 1/4
0.80 0.95
IDN D1 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.95
-1/2 2 1/4
0.87 0.85
Asian w Cup 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR WD1 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 2 1/4
0.83 1.00
UZB D1 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UZB D1 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WAWF 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
VIE D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1 2 3/4
1.00 0.83
R WSL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-3 1/4 4 1/2
0.95 0.83
GSLW 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+3/4 3
0.85 0.85
CZE CFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1 3 1/4
0.93 1.00
CZE CFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/2 3
0.95 0.93
CZE CFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/2 2 3/4
0.93 0.95
CZE CFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-2 3 1/2
0.83 0.88
CZE DFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-3/4 3 1/4
0.80 0.90
CZE DFL 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1 3
0.98 0.90
CZE D2 16:30
VS
Brno [1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+3/4 2 3/4
0.95 0.83
Slo D3 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+1/2 2 3/4
0.98 0.98
Slo D3 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1 3
0.98 1.00
SVK D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 3
1.00 0.90
SVK D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+1/4 2 3/4
0.98 0.98
CZE CFL 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1 1/4 3 1/2
0.98 0.83
AUT D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-3/4 2 1/2
0.95 0.95
AUS L 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1 3/4 3 1/2
0.93 0.83
AUS L 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
0 3 1/4
0.93 0.95
AUS L 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/2 3 1/4
0.83 0.95
AFB2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1 3 3/4
0.88 0.80
HK D3 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 3 1/4
0.90 1.00
GER D5 16:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
RUS PR 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL ME 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/2 3 1/2
0.90 0.98
BLR D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ANDSL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-1 1/2 2 3/4
0.90 1.03
SVK D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+1 3/4 3 1/4
0.95 0.83
UZB D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UKR D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DAN U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1 1/2 3 3/4
0.85 0.98
VIE D1 17:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
0 2 1/4
0.80 0.93
GERJBC 17:00
VS
VfL Bochum U19 [GER JB-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GERJBC 17:00
[GER JB-4] Ingolstadt U19
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA YTHL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA YTHL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 1/4 3
0.85 0.80
THA D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
0 2 1/4
0.78 1.00
THA D2 17:00
[E-3] Navy FC
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1 2 3/4
1.03 0.80
Italy-B(W) 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+1/4 2 3/4
0.90 0.85
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+3/4 2 3/4
0.90 1.00
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1 3
0.98 0.85
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1 3/4 3 1/4
0.98 0.98
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/2 2 3/4
1.00 0.90
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+3/4 3
0.98 0.80
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
+1/2 2 3/4
0.98 0.93
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2 3/4
0.80 0.95
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/2 2 3/4
0.98 1.00
HUN D3E 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/2 3
0.85 0.90
SA RL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/2 3
0.98 0.80
TUR D3 17:00
VS
Musspor [BG-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/2 2 1/2
0.95 0.80
Ukraine L W 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ukraine L W 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ukraine L W 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ukraine L W 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ukraine L W 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.05
-1/4 2 1/4
0.93 0.75
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/4 2
0.90 0.98
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
0 2 1/4
0.98 0.80
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1 2 1/4
0.95 0.98
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
-1/2 2
0.80 1.03
FRA WL U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
0 3
0.83 0.90
FRA U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
0 2 3/4
0.83 0.98
FRA U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/4 3
1.00 0.83
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/4 3 1/2
1.00 0.90
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 3 1/2
1.00 0.85
Ethiopia HL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/2 2 1/4
0.83 0.80
Ethiopia HL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2 1/4
0.80 0.85
SPA WD2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.75
+3/4 2
0.90 1.05
Kenya(W) 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
+1 3/4 2 3/4
1.00 0.93
ETH PR 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
0 1 3/4
0.80 0.98
SPA WD2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
+1/4 2 1/2
1.03 0.95
JPN D3 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-3/4 2 1/2
0.80 0.88
BWPL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TKM D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ETH WL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-1/4 2
0.90 1.03
THA D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-1/2 2 1/2
0.88 0.88
VIE D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-3/4 2
0.95 0.83
GER D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
R WSL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TAJ L1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TAJ L1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TAJ L1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 17:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/4 2
1.00 0.98
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
+2 3/4 3 3/4
0.95 0.93
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-1/2 2 1/2
0.78 0.78
BUL D1 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-3/4 2 1/4
0.95 1.00
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-3/4 2 1/4
1.00 0.93
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
0 2
1.00 0.93
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/2 2 1/4
0.85 0.83
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/4 2
0.83 0.90
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
0 2 1/4
0.78 0.88
SPA LU19 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+2 3 1/4
0.95 0.90
PAR RT 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1 3
0.95 0.98
PAR RT 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-3/4 2 3/4
0.90 0.93
GER D5 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARM D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARM D2 17:30
[4] Hayq
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-1/4 2 1/4
0.98 0.78
SPA D3 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/4 1 3/4
0.95 0.95
SPA D3 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.93
-1/4 2
0.75 0.88
SPA WD4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1 3/4 3 1/2
0.98 0.95
EST D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA RL 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 2 1/4
0.83 1.00
TKM D1 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-1/4 2
1.00 1.03
POL ME 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1 1/2 3 3/4
0.93 0.85
THA PR 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-3/4 2 3/4
0.95 0.98
GRE D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1 2 1/4
0.80 0.80
POL D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 2 1/2
0.85 0.90
GER WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/2 2 1/2
0.95 0.85
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1 1/2 2 1/2
0.98 0.85
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
0 2
0.95 0.85
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1 1/4 2 1/2
0.85 0.95
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/4 2 1/4
0.80 0.95
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1 1/4 3
0.95 0.88
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-2 3
1.00 1.03
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
-1/4 2 1/4
0.90 0.78
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-3/4 2 1/4
0.90 0.90
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.05
+1/2 2 1/4
1.00 0.75
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2
0.78 0.90
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1/4 2
1.03 0.85
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 2 1/2
1.00 1.00
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.05
0 2 1/4
0.75 0.75
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
+1/4 2 1/4
0.83 0.93
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3/4 2 1/2
1.00 0.90
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 2 1/4
0.83 1.00
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
0 2 1/4
0.88 0.95
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1/2 2 1/4
1.00 0.88
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+1/4 2 1/4
0.95 0.83
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
+1/4 2 1/4
0.93 0.93
UKR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LAT D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 2 1/2
0.95 0.90
LAT D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/4 2 3/4
0.85 0.95
LAT D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1/4 2 3/4
0.90 0.95
LAT D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1/4 2 3/4
0.83 1.00
EU-WU17 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
VIE D1 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1 2 1/4
0.85 0.95
VIE D1 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
-1/4 2 1/4
0.80 1.03
UKR U21 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1/4 2 1/4
0.98 0.95
UKR D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+3/4 2 1/4
0.95 0.83
ARM D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1/2 2 1/2
0.95 0.88
MOL D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
+1/4 3 1/4
0.93 0.85
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2 1/2
0.95 0.95
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1 2 1/2
1.00 0.88
Ire LSL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1 2 3/4
0.90 0.95
Ire LSL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1/2 3
0.83 0.83
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-2 3 1/2
0.93 0.80
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-3/4 2 3/4
0.88 0.88
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/4 2 3/4
0.95 1.00
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+2 1/4 3 1/2
1.00 0.90
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-2 3/4 3 3/4
0.83 0.88
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
0 2 1/4
0.83 1.03
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1 2 1/2
0.78 0.83
TUR D3 18:00
VS
Celspor [BG-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
-1 1/4 2 3/4
0.78 0.88
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/2 2 1/4
0.80 1.00
POR L3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/2 2
0.78 1.00
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
0 2 1/4
1.03 0.83
SPA D3 18:00
[3-10] UE Olot
VS
Porreres [3-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 2
1.00 0.95
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1/4 2
0.98 0.98
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 2 1/4
1.00 0.95
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-1/2 2
1.00 0.78
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-3/4 2 1/4
0.93 0.85
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1/4 1 3/4
0.85 0.98
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/2 2 1/4
0.78 0.85
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.75
-3/4 1 3/4
0.78 1.05
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-3/4 2 1/4
0.85 0.88
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.75
0 2
0.90 1.05
SPA D3 18:00
VS
Andratks [3-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/2 2
0.93 0.95
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2 1/4
0.78 0.90
SPA WD4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+3/4 3 3/4
1.00 0.90
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-3/4 3 1/2
1.00 0.83
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/4 3
0.83 0.90
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1 3 1/4
0.90 0.98
SPA WD2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.78
0 2 1/4
0.78 1.03
SPDRFEF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-1/4 2 1/4
1.03 0.83
SPDRFEF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.05
-1/2 2
1.00 0.75
SPDRFEF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
0 2 1/4
0.95 0.95
SPDRFEF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3/4 2 1/4
1.00 0.90
PH UFL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/4 3
0.85 0.85
SPA WD2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 1/2 2 3/4
0.80 1.00
SPA WD2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1 2 1/2
1.00 0.88
TUR U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88
+1/4
0.93
Ken D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/4 2
0.95 0.93
Ken D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
0 1 3/4
0.78 0.95
SPA WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+2 3
0.93 0.95
SPA WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 1/2
1.00 0.85
SPA WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 2 1/4
0.95 0.90
SPA WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-5 5 3/4
0.88 0.85
NM U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KAM SL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1/2 3 1/4
0.93 0.80
KAM SL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
0 2 3/4
0.80 1.00
KAM SL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3 1/4 4 3/4
0.83 0.90
THA D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
-1/4 2 1/4
0.83 1.03
THA D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1/4 2 1/2
0.83 0.83
LNLW 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
0 3 1/2
0.83 0.83
POR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/2 2 1/4
0.88 0.98
POR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/2 2 1/4
0.88 0.93
HOL D1 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
+1/4 2 3/4
1.03 0.95
Spain D4 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/2 2 1/4
0.85 1.00
SPA WD4 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+3/4 3 1/2
0.90 0.80
TUR D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/4 2 3/4
1.00 0.80
ITA D1 18:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1 1/4 2 3/4
0.85 0.98
THA PR 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/2 2 3/4
0.85 0.85
THA PR 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
+1 2 3/4
0.93 0.85
MAS FAC 18:30
[MAS SL-3] Kuching FA
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+2 1/4 3 1/2
0.90 0.90
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
0 2
1.03 0.90
ITA C1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
0 2 1/4
0.95 0.93
ITA C1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1/2 2 1/4
0.88 0.88
SPA LU19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1/4 2 1/2
0.95 0.98
SPA LU19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-3/4 3
0.95 0.90
SPA LU19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/2 3
0.88 0.80
SPA LU19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
0 3
0.78 0.83
SPA LU19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1 3/4 3 1/4
0.80 0.98
SPA WD4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 3
0.80 1.00
SPA WD4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3 4
0.90 0.80
SPA WD4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 3/4 4
0.90 0.90
SPA WD4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1 1/2 3 3/4
0.88 0.90
BLR D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IWD1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1/2 2 3/4
0.83 0.98
THA D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
0 2 1/2
1.03 0.83
AZE D1 18:40
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1 1/2 2 3/4
1.00 0.85
HUN D1 18:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
0 2 3/4
1.00 1.03
KSA YTH 18:55
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG FAWSL 18:55
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/4 2 3/4
0.90 0.93
POL ME 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/2 3 3/4
0.80 0.80
THA PR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 3
1.00 0.85
BLR D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GRE D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1 3/4 2 3/4
0.98 0.83
Slo D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1/4 3
0.83 0.98
Slo D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
0 3
0.95 0.83
Spain D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/4 2 1/4
0.85 0.80
Spain D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN WD2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1 3 1/4
0.80 0.78
BOS PL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/4 2 1/4
0.78 0.80
UKR D2 19:00
VS
UCSA [11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MKD D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/2 2 1/2
0.80 0.95
MKD D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 1/2 2 1/2
0.80 0.85
HUN D2E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
+1 2 1/2
0.78 1.00
HUN D2E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1/2 2 1/2
0.88 0.95
SWE WD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/4 2 1/2
0.83 0.93
ENG WPR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
+1 1/4 3
0.98 0.93
DEN D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+1/4 2 3/4
1.00 0.98
CZE D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/2 2 3/4
0.95 0.83
GERJBC 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA YTHL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2 1/4
0.80 0.95
Ire LSL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
0 2 3/4
0.80 1.00
SPA LU19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1 3/4 3
0.88 1.00
Kosovo L 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/4 2 1/4
0.93 0.90
Kosovo L 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1/4 2 1/4
0.93 1.00
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1 3/4 3 1/4
0.98 0.90
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
0 2 1/2
0.83 0.98
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+3/4 2 1/2
0.83 1.00
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
0 2 3/4
0.85 0.98
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
0 2 3/4
0.80 0.95
HUN D3E 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-2 1/4 3 1/2
0.85 0.93
TUR D3 19:00
[BG-16] Somaspor
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1 3/4 2 3/4
1.00 0.90
TUR D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
+1/2 2 1/2
0.95 0.78
SER D2 19:00
VS
FAP [14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/4 2
1.00 0.83
SER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 1/4
1.00 0.85
SER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/4 2
0.90 0.85
IDN ISL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1 2 3/4
1.00 0.83
IDN ISL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/4 2 1/4
0.80 0.93
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1 2 1/2
1.00 1.00
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-3/4 2 1/2
1.03 0.90
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-1/4 2 1/4
1.00 0.78
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
0 2 1/2
1.03 0.98
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Bos HD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 2 1/2
0.95 0.80
Bos HD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/4 2
0.80 0.88
FRA U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.78
-3/4 2 3/4
1.03 1.03
FRA U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 3
0.93 0.90
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
+1 2 3/4
1.00 0.93
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1 3 1/4
0.88 0.95
EST D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Kenya(W) 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.78
-1/4 2 1/4
0.78 1.03
ETH PR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/4 2
0.88 0.93
TUR U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/2 2 3/4
1.00 0.98
Sweden Div 3 P 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.98
0 3
0.75 0.83
BLR D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ken D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-3/4 2
1.03 0.98
Ken D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.08 0.90
-1/4 1 3/4
0.73 0.90
IDN D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 2 1/4
0.95 0.90
DEN D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
0 2 1/2
0.95 0.93
ETH WL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
+3/4 2 1/4
1.00 0.93
ENG FAWSL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/4 2 1/2
1.00 0.98
ENG FAWSL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1/2 2 3/4
0.90 0.98
SER U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-3 4 1/4
0.90 0.83
Ken-SL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-1/2 2
0.83 0.78
NOR D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/2 3 1/2
0.95 0.83
FRA WD2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA WD2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 2 3/4
0.80 0.80
R WSL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/2 3 1/4
0.90 0.95
CRO FLW 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 1/2 3 1/4
0.80 1.00
RUS PR 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAS FAC 19:15
[MAS SL-12] Sabah
VS
Selangor [MAS SL-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1/2 2 3/4
1.03 0.85
ANDSL 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UZB D1 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LBN D1 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 2 1/2
1.00 0.90
VIE D1 19:15
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
+1/2 2 1/4
1.03 0.80
KSA YTH 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL D1 19:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/4 2 3/4
0.98 1.00
GER D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1/4 2 3/4
0.95 0.90
GER D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-1/2 3
0.98 0.78
GER D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
+1/2 3
0.90 0.93
WCU17 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCU17 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2 3/4
0.78 0.93
ROM D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1 2 3/4
0.95 0.85
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
+3/4 2 1/2
0.78 0.90
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1/4 2 1/4
1.03 1.00
KSA D1 19:30
[3] Abha
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1 1/4 2 1/2
0.78 0.98
CZE CFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+3/4 3
1.00 1.00
LIT D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BUL D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
-1/4 2 1/2
0.88 0.78
MPRE L 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-2 3 3/4
0.85 0.80
Ethiopia HL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.00
0 2 1/2
0.75 0.80
Asian w Cup 19:30
[KOR WD1-7] Suwon FMC Nữ
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 1/2 3
0.93 0.90
JOR D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1/4 2 1/4
0.78 0.83
AFB 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/2 2 1/2
1.00 0.90
EGY SC 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.78
0 1 3/4
1.05 1.03
MAS L3 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2 3/4
0.78 0.93
CRO D2 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2
0.90 0.90
SPA WD4 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 4
0.93 0.80
DEN SASL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1/4 3
0.88 0.88
DEN SASL 20:00
[12] Vejle
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1 2 3/4
1.00 0.90
SPA D1 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1 2 1/4
0.85 0.83
GRE D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-3/4 2 1/2
0.93 0.85
GRE D1 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1 1/2 2 3/4
0.85 0.98
FIN D1 20:00
VS
KuPs [4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/4 3 1/4
0.95 1.00
FIN D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/2 3
0.95 0.93
FIN D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 1/4 4
0.85 0.80
SPA D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 2 1/2
0.80 0.90
SUI Sl 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/2 3 1/4
0.98 0.80
SLO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1/2 2 3/4
0.95 1.00
SLO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
0 2 1/2
0.78 0.93
TUR D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 1/4 2 3/4
0.85 0.93
URU D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/4 2
0.95 0.80
GRE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1 3/4 2 3/4
0.85 0.85
CZE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
0 2 3/4
0.95 0.88
SUI D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
0 3
1.03 0.90
BUL D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 2 1/4
0.98 0.90
GER WD1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 3 1/4
0.80 0.85
MNE D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1/4 2 1/4
0.88 0.88
RUS D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
RUS D1 20:00
VS
Sokol [16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE CFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1 1/4 3 1/4
0.83 0.85
CZE CFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/2 3
0.90 0.95
CZE CFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/4 2 3/4
0.85 0.95
ALB D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1/2 2
0.90 0.98
SER D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1/4 2 1/2
1.03 0.80
IRN D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.00
-1/4 1 3/4
0.75 0.80
MOL D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAPL CUP 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1/4 1 3/4
0.90 0.95
ITA S4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1 2 3/4
0.78 0.85
DEN D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE DFL 5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+3/4 3 1/2
0.90 0.98
CZE DFL 5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-2 1/2 4 1/4
0.83 0.80
BI PL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BI PL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BI PL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BI PL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CRO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/2 2 1/4
0.85 0.78
CRO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
+1/4 2
0.78 0.98
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARM D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Tanzania D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-2 3/4 3 1/2
0.95 0.85
BNY 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1/4 2 3/4
0.83 0.85
BNY 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2 1/2
0.95 0.95
BNY 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/2 2 1/2
1.00 0.90
SLO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/2 2 3/4
0.85 0.83
AUS L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1 1/2 3 1/2
0.83 0.95
AFB2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1 1/4 3 1/2
1.00 0.95
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
+3/4 2 1/4
0.88 0.93
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
-1/4 2
1.03 0.93
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-1 1/4 2 1/2
1.03 0.83
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
0 2
0.78 1.00
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
0 2 1/4
0.98 1.00
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 2
0.80 0.83
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1 2 1/4
0.78 0.85
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1 2 1/2
1.00 1.00
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2
0.90 0.90
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+1/4 2 1/2
0.85 0.80
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 2 1/4
1.00 0.90
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/4 2 1/4
0.83 0.93
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1 1/4 2 1/2
0.83 0.80
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-1 3/4 2 1/2
1.00 0.78
GRE D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+3/4 2
0.95 0.95
Greece U19 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-2 3 1/2
0.80 0.80
RWA WL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+3/4 2 1/4
1.00 0.95
RWA WL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
+1 2 1/4
0.95 1.03
RWA WL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.03
0 2 1/4
1.05 0.78
SUI D2 20:00
[3-15] Widnau
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+1/2 3 1/4
0.93 0.95
SUI D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1 2 3/4
0.83 0.95
SUI D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
0 3
1.03 0.80
Uganda D 2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.85
0 1 3/4
1.05 0.95
Uganda D 2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-3/4 2 1/4
1.00 0.80
Uganda D 2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/2 2
0.90 0.98
Uganda D 2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-3/4 2
0.98 0.98
Uganda D 2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 2
0.90 1.00
ETH PR 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.83
0 1 3/4
0.75 0.98
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
0 3
0.83 0.83
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1 3 1/4
0.98 1.00
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1 3
0.95 0.93
GER Reg 20:00
VS
Eilenburg [NE-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1 2 3/4
0.95 1.00
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
-1 1/4 3 1/4
0.90 0.78
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1/2 3 1/2
0.88 0.95
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1 3/4 3 1/2
0.93 0.85
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1/4 3 1/2
1.00 0.88
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/4 3
0.98 1.00
GER Reg 20:00
[W-10] Bonner
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+1/4 2 3/4
0.88 0.90
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
+3/4 2 3/4
0.78 0.98
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/2 3 3/4
1.00 1.00
AUS D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1 3/4 3 1/2
0.98 0.90
AUS D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.05
-1/2 2
0.83 0.75
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/4 1 3/4
0.80 0.98
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
0 1 3/4
0.80 0.80
DEN WD2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+1 3/4 3 1/2
1.00 0.98
Ken D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
0 1 3/4
0.83 0.88
RWA D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.05
-1/4 2
0.83 0.75
CZE DFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-3/4 2 3/4
0.80 1.00
CZE DFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+3/4 3 1/4
0.98 0.90
CZE DFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 1/4 3 3/4
0.93 0.80
CZE DFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 1/2 3 1/4
1.00 0.90
CZE DFL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-3/4 3
0.80 0.90
Sco WC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-4 5
0.85 0.85
CAF WC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AFB 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/4 3
0.93 0.90
FRA WD2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3/4 3
1.00 0.90
GER D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GSLW 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1 1/2 3 1/4
0.95 0.85
GSLW 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1 1/2 3 1/4
0.95 0.83
GSLW 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+1 1/2 3
0.88 0.90
NLD D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 3
0.95 0.95
PAR D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
0 2 1/2
0.95 1.00
SUI D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/4 3
0.93 0.88
CRO FLW 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
+4 1/2 5
0.95 0.93
ZAN PL 20:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
-1/2 2
0.90 0.78
AUT D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/2 2 1/4
0.93 0.98
AUT D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1/2 2 1/2
1.03 0.85
NOR D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1/2 3 1/4
0.85 0.93
HOL D1 20:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 2 3/4
0.80 0.83
SLO D2 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
0 2 1/2
0.98 0.95
POL D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/4 2 3/4
1.00 0.98
WCU17 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCU17 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1/2 2 1/2
1.03 0.80
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 1/2 2 1/2
0.80 0.90
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 1/4 2 1/4
0.85 0.93
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+1/2 2 1/4
0.80 0.85
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 2
0.80 0.85
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-1/4 2 1/4
1.00 1.03
ALG D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
+1/2 1 3/4
0.78 1.00
TUN D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
0 1 3/4
1.00 0.78
TUN D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1/4 1 1/2
1.03 1.00
TUN D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+1/4 1 3/4
0.93 0.95
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 2
0.80 0.85
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UKR D1 20:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/2 2 1/4
0.93 0.85
Italy-B(W) 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-2 1/4 3 1/2
0.95 0.98
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1/4 2 1/4
1.00 0.93
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 2 1/2
0.85 0.93
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1 2 1/2
0.83 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
-1/4 2 1/4
0.75 0.95
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-3/4 2 1/2
0.85 0.95
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2 1/2
0.80 0.95
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
0 2 1/4
1.03 1.00
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/4 2 1/4
0.78 1.00
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
0 2 1/2
0.95 0.83
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-3/4 2 1/2
0.98 0.98
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/4 2 1/4
0.95 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
0 2 1/2
0.95 0.93
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 2 3/4
0.95 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 2 1/4
0.90 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-3/4 2 1/2
1.03 0.95
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
0 2 1/4
0.78 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 2 1/2
1.00 0.85
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/4
0.80 0.90
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
0 2 1/2
1.03 0.83
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+3/4 2 1/2
0.90 0.98
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 2 1/4
0.78 0.85
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
-1/4 2 1/2
1.03 1.00
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/4 2 1/4
0.90 0.93
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-3/4 2 1/4
0.80 0.83
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.93
-3/4 2 1/2
1.03 0.88
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
0 2 1/4
1.00 0.95
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/4 2 1/4
0.98 0.95
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/2 2 1/2
0.95 0.83
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-3/4 2 1/4
1.03 0.98
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 1/2
1.00 0.85
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/4 2
0.95 1.00
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 2 1/4
0.90 0.90
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-3/4 2 1/2
1.00 1.00
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 1/4
0.90 0.80
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1/2 2 1/4
0.80 0.98
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+1/4 2 1/2
0.95 0.83
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRB MG 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
-1/4 2 1/2
1.03 0.78
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
+3/4 3 1/4
0.93 0.93
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
0 3
0.93 0.90
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1/4 2 3/4
0.95 1.00
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
0 3
0.78 0.95
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/2 3
0.83 0.93
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/4 3
0.98 0.93
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/2 2 1/2
1.00 0.95
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
+1 3
0.93 0.93
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 3 1/4
1.00 0.80
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1 1/4 3 1/4
0.95 0.83
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/4 2 3/4
0.95 0.93
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1/4 3
0.83 0.98
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
+1/2 2 3/4
0.85 0.93
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+2 3 3/4
0.90 0.90
BEL FAD 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1/2 2 3/4
0.98 0.88
BEL FAD 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
0 2 3/4
0.90 0.88
BEL FAD 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/4 2 1/2
0.95 0.95
BEL FAD 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NLD D4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1/2 3
0.85 0.93
NLD D4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
+1/4 3 1/4
0.88 0.83
POL PR 20:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1 1/4 3
0.98 0.98
POL PR 20:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
0 2 1/4
0.80 0.93
SPA D3 20:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+1/4 1 3/4
1.00 0.98
TUR D1 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1 1/4 3
0.93 0.80
ITA D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-3/4 2 1/4
0.78 0.93
FRA D1 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1/4 2 1/4
1.10 0.98
ITA D1 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.88
0 2
0.78 0.98
ITA D1 21:00
[18] Genoa
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
0 2
0.98 0.83
SWE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/2 2 3/4
1.00 0.85
SWE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-3/4 3 1/4
0.95 0.83
SWE D1 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 1/4 3 1/4
0.85 0.93
SWE D1 21:00
GAIS [3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/2 2 3/4
0.83 0.80
SWE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1 3
0.78 0.80
SWE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1/2 3
0.88 0.88
SWE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 3/4 3 3/4
0.80 0.95
SWE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1 1/4 2 1/2
0.98 0.95
ENG PR 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.88
0 2 1/2
0.78 0.98
ENG PR 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/4 2 1/2
0.88 0.98
ENG PR 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/4 2 1/4
0.85 0.88
ENG PR 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2 1/2
0.83 0.98
SLO D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2 1/2
0.78 0.93
BLR D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MNE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1/2 2 1/4
0.88 0.85
MNE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.88
+1/4 2 1/4
1.05 0.93
HUN D2E 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2 1/4
0.90 0.90
MAR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1/4 2
0.95 0.85
MAR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 1 3/4
0.80 0.90
ENG WPR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1 1/2 2 3/4
0.90 0.93
ENG WPR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 1/2 3 1/4
0.95 0.80
ENG WPR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1/4 2 1/4
1.03 0.80
ENG WPR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1 1/4 2 3/4
0.80 0.98
ENG WPR LC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/4 3 1/4
0.93 0.88
ENG WPR LC 21:00
[EWSL-9] Lewes Nữ
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1 1/4 3
0.88 0.80
ENG WPR LC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG WPR LC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG WPR LC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+2 1/4 3 3/4
0.83 0.85
ENG WPR LC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG WPR LC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/4 3 1/2
0.98 0.80
ENG WPR LC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/2 3
0.98 1.00
ENG WPR LC 21:00
[ENG WNPL-1] Burnley Nữ
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1 3/4 3 1/4
0.88 0.83
ENG WPR LC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG WPR LC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-2 3 1/2
1.00 0.85
ENG WPR LC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+3/4 3 1/4
0.90 0.80
ENG WPR LC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EU-WU17 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/4
0.80 0.90
SWE D1 SN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/4 3 1/4
0.85 0.90
SWE D1 SN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1 1/2 3 1/4
0.88 0.83
SWE D1 SN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1/2 3 1/2
0.98 0.85
SWE D1 SN 21:00
VS
Tegs SK [N-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 1/4 3 1/2
0.85 0.90
SWE D1 SN 21:00
[N-13] Gefle IF
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1 1/4 2 3/4
1.00 0.95
SWE D1 SN 21:00
[N-14] Haninge
VS
Enkoping [N-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
0 3 3/4
0.88 0.83
SWE D1 SN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/2 3
1.00 0.95
SWE D1 SN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-2 3 3/4
0.98 0.80
ARM D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.98
+1/4 2 1/2
1.05 0.83
ITA YTHL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
0 2
0.90 0.83
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/2 2 1/4
0.83 0.80
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1 2 1/2
0.95 0.85
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA SPWL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
+1/4 2 1/2
0.85 0.95
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PWL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+1 4
0.83 0.80
TUR 3B 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1/2 2 1/2
0.83 0.95
TUR 3B 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 2 1/4
0.90 1.00
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
0 2 1/2
0.80 0.88
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1/2 2 3/4
0.80 0.98
EST D2 21:00
VS
Elva [4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NAM PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
+1 1/2 2 3/4
0.85 0.93
BEL FAD 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
0 2 3/4
1.03 0.95
BEL FAD 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 1/2
0.95 0.90
BEL FAD 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL FAD 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/4 2 1/4
1.00 0.95
BEL FAD 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1/2 2 3/4
0.90 0.95
BRA WD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-4 4 3/4
0.90 0.90
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 3 1/2
0.85 0.98
SUI D2 21:00
[PR-15] Bulle
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
0 3 1/4
0.98 1.00
ENLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+2 3/4 3 3/4
0.95 1.00
ENLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-3/4 3 1/2
0.98 0.95
POL D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/4 2 1/2
0.95 0.83
ENG WNPL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1 1/2 3
0.80 0.98
ENG WNPL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+2 1/4 3 1/2
0.95 0.95
MLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-2 1/4 3 1/4
0.95 0.83
IWD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 2 3/4
0.80 0.90
ARFC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.80
+1/4 1 3/4
1.05 1.00
URU WL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+3 1/4 4 1/4
0.95 0.80
Italian YL B 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1 2 1/4
1.00 0.80
FRA D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/2 2 1/2
1.00 1.00
ARGW D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+1/2 2 1/4
0.95 0.83
FRA WD2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA WD2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1 2 3/4
0.78 0.90
FRA WD2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1/4 2 1/2
0.78 0.83
BOS PL 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1 1/4 2 1/4
0.85 1.00
HUN D1 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
+1 1/2 3
0.88 0.95
KUW D1 21:25
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+2 1/4 3
0.98 0.88
GER D1 21:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-3/4 2 1/2
0.78 0.80
RUS PR 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SVK D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 3/4 3 1/2
0.85 0.80
MNE D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1/2 2 1/4
0.85 0.98
QAT D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
+1 3 1/4
0.78 0.88
CZE D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 3/4 2 3/4
0.85 0.90
CZE D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-1/2 2 1/4
1.00 1.03
HUN D3E 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
+1/2 3
0.85 0.95
GER D5 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Bos HD1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG FAWSL 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1 3/4 3 1/4
1.00 0.85
AZE D1 21:40
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 2 1/2
0.95 0.90
WCU17 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCU17 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA LU19 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1 3/4 3 1/2
0.90 0.83
GER D5 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D1 21:55
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.78
-1/2 2
0.88 1.03
KSA D1 21:55
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1 2 1/2
0.93 0.88
BEL D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/2 2 1/2
0.85 1.00
DEN SASL 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+3/4 3
0.90 0.83
GRE D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 1/4 2 3/4
1.00 0.90
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2 1/2
0.83 1.00
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1 1/4 2 3/4
1.03 1.00
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1 1/4 2 3/4
0.93 1.03
JORC 22:00
[JOR D1-7] Al-Baq's
VS
Al Wehdat SC [JOR D1-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
+1 2 3/4
0.78 0.93
GRE D2 22:00
VS
Marko [S-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
+3/4 2 1/4
0.85 0.83
GRE D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.75
+1/4 1 3/4
0.78 1.05
ANDSL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1 2 3/4
0.85 1.00
MAR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
+1/2 2
1.03 0.90
MAR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
+1/4 2
0.78 0.78
GER WD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/2 2 3/4
1.00 0.95
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.80
0 2
0.75 1.00
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 1/2
1.00 0.85
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 2 1/4
1.00 0.80
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/2 2 1/4
1.00 0.90
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1 2 1/4
0.85 0.85
Spain D4 22:00
VS
Zuera [18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-3/4 2 1/4
1.03 0.80
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+2 1/4 3 1/2
0.83 0.95
CRO D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
+1 2 1/2
0.90 0.88
IRFAIC 22:00
VS
Cork City [IRE PR-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 1/4 2 1/2
0.85 0.90
BEL D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
+1/4 2 1/2
1.03 0.98
BEL D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-3/4 2 3/4
0.95 0.90
SER D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+2 1/4 3 1/4
0.95 0.95
CYP D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 1/4 2 1/2
0.93 0.90
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.75
-1/2 1 3/4
1.03 1.05
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1 2
0.88 0.83
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 2
0.90 0.85
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1 1 3/4
0.98 1.00
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
0 2 3/4
0.83 0.80
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-2 3 1/2
0.85 0.85
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-3 3 3/4
0.83 0.93
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1/4 2 3/4
1.00 0.88
ITA S4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG U21 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1 3 1/4
1.00 0.90
HUN D3E 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 3
0.80 0.80
HUN D3E 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/2 3 1/4
0.88 0.80
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1/4 2 1/4
0.95 0.98
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 2 1/4
0.80 0.83
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 2 1/4
1.00 0.90
AGB LE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TOG D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2
0.95 0.95
TOG D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/2 1 3/4
0.78 1.00
NGA NL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.75
-1/4 1 3/4
0.78 1.05
SPA D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
+1/4 2
1.05 0.90
SPA D3 22:00
VS
Samanod [1-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/4 2 1/4
0.85 0.78
MEX U19 W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/2 2 1/2
1.00 0.80
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/2 1 3/4
0.83 0.95
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.78
-1 2
0.93 1.03
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
0 1 3/4
0.98 0.95
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
-1/2 1 3/4
0.95 1.03
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPDRFEF 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/4 2
0.98 0.80
SUI D2 22:00
VS
Bruhl SG [PR-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ETH PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-1/4 1 3/4
0.90 1.03
SPA WD2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1 2 1/2
1.00 0.80
SPA WD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.00
+1 2 1/2
0.75 0.80
SPA WD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1/4 2 1/2
0.80 0.78
LFA 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
0 3
0.78 0.85
ARFC 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/2 2 1/4
0.95 0.80
CZE DFL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3/4 3
1.00 0.90
POR D3 W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1/4 2 1/2
0.98 0.85
Sco WC 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 3
1.00 1.00
LUX Cup 22:00
VS
UNA Strassen [LUX D1-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX Cup 22:00
[LUX D1-3] F91 Dudelange
VS
Atert Bissen [LUX D1-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/4 3 1/4
0.98 0.88
LUX Cup 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX Cup 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX Cup 22:00
VS
CS Petange [LUX D1-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1 3/4 3
0.95 0.83
LUX Cup 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX Cup 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX Cup 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX Cup 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX Cup 22:00
VS
Victoria Rosport [LUX D1-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX Cup 22:00
VS
Rodange 91 [LUX D1-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX Cup 22:00
VS
Hostert [LUX D1-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX Cup 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX Cup 22:00
[LUX D1-16] Mamer
VS
UN Kaerjeng 97 [LUX D1-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
0 3
0.95 0.85
LUX Cup 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
0 3
0.78 0.90
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-3/4 2
0.88 0.90
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-3/4 2 1/4
0.80 0.83
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.75
-1/4 2
0.80 1.05
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.75
-1/2 2
0.98 1.05
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
+1/2 2 1/4
0.88 0.78
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
-1/4 2
1.03 0.93
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 2 1/4
0.98 0.90
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.83
-1/4 2
0.75 0.98
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/4 2
0.83 1.00
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1/2 2 1/2
0.83 0.85
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1 2 1/4
1.03 0.85
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
+1/4 2 1/4
1.03 0.78
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/2 2 1/2
0.83 1.00
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2
0.78 0.95
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 1/4
0.85 1.00
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
+1/2 2 1/4
0.85 0.93
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1/2 2
0.88 1.00
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3/4 2 1/4
0.90 0.80
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
+3/4 2 1/4
0.88 0.93
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
0 2 1/4
0.93 0.93
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.75
0 2
0.83 1.05
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 1/4
0.95 0.90
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
0 2
0.83 1.00
MEX U19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1/2 2 1/2
0.83 0.83
SPA D1 22:15
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
+1 1/4 3
0.98 0.98
SPA D2 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1/4 2 1/2
0.95 0.90
SPA WD4 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3 4 1/4
0.90 0.80
GRE D1 22:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
+1 1/4 2 3/4
1.00 0.93
POR D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
+3/4 2 1/4
0.88 0.83
POR D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
-1/4 2 1/4
0.80 0.90
SUI Sl 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/2 3
0.78 0.80
SUI Sl 22:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1/4 3 1/4
0.80 0.78
BUL D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1 1/4 2 1/2
1.00 0.98
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/2 2 1/4
0.90 0.80
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/2 2 1/4
0.90 0.80
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
0 2 1/4
0.95 0.85
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/2 2 1/4
1.00 0.83
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/4 2 1/4
1.00 0.83
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.75
-1/4 2
0.90 1.05
MNE D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-3/4 2 1/2
1.03 0.85
GER D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/4 2 3/4
1.00 0.95
ROM D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1 1/4 2 3/4
0.78 0.90
POR D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-3/4 2 1/4
1.00 1.03
EGY SC 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
0 2
0.88 0.90
SPA LU19 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 3
0.95 0.80
ICL-2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
-1/4 1 3/4
1.03 0.78
ICL-2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/4 1 3/4
0.78 1.00
SPA WD4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/2 3
0.93 0.85
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 1 3/4
1.00 1.00
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
0 1 3/4
0.78 0.85
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.93
+1/4 1 3/4
1.10 0.88
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/4 1 3/4
0.85 1.00
GIB PD 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/2 2 1/2
0.78 0.85
POR D3 W 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 1/2 3 1/4
0.95 0.90
ICPD D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICPD D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL D1 22:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/4 3 1/2
0.85 0.90
HOL D2 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/4 3 1/2
0.95 0.91
WCU17 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCU17 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUT D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/4 2 3/4
0.90 1.00
NOR D1 23:00
VS
Bryne [14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-2 1/2 3 3/4
0.80 0.80
NOR D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 2 1/2
1.00 0.95
NOR D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-3/4 3 1/4
0.80 0.83
NOR D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
+1/4 2 3/4
1.00 0.93
SCO PR 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
-2 1/4 3 1/2
0.83 0.93
TUR D2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 2 1/2
0.90 0.85
POL D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 3
0.83 0.95
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.75
0 2
0.80 1.05
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 2
0.90 0.80
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 2 1/2
0.90 0.90
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 2
0.90 0.80
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1/2 2 1/4
0.90 0.88
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
+1/4 2
1.00 1.03
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+1/4 2 1/4
0.90 0.85
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
-1/4 2 1/4
0.75 0.85
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-3/4 2 1/2
1.00 0.85
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 2 1/4
0.85 0.90
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/4 2 3/4
0.98 0.85
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1/2 2 1/4
0.88 0.83
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HUN D2E 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-1/4 2 1/2
0.88 0.88
HUN D2E 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/4 2 1/2
0.80 0.93
HUN D2E 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
+1/4 2 1/2
1.03 0.90
HUN D2E 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/4 2 1/2
0.90 0.85
HUN D2E 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1 2 1/2
0.93 1.00
ALB D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 2
0.90 0.80
ALB D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/4 1 3/4
0.83 1.00
BHR D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3/4 2 1/2
0.83 0.90
BHR D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
-1 1/4 2 3/4
0.78 0.88
UKR D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-2 3/4 3 3/4
1.00 0.95
SER D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/4 2 3/4
0.83 0.98
SER D2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1 2 1/4
0.78 0.85
SER D2 23:00
VS
Usce [15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-3/4 2 1/4
0.93 0.83
SER D2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2
0.95 0.95
AGB LE 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/2 1 3/4
0.85 0.95
TUR 3B 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-3/4 2 1/4
0.90 0.90
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
-3/4 2
0.95 1.03
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.00
0 2
1.05 0.80
SPA D3 23:00
[2-18] Alfaro
VS
SD Ejea [2-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.75
-1/4 2
0.80 1.05
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
+1/4 2 1/4
0.88 0.83
SPA D3 23:00
VS
CD Ebro [2-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/4 1 3/4
0.90 0.98
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-3/4 2 1/4
0.88 0.85
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/2 2 1/4
0.78 1.00
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 2 1/2
0.85 0.80
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
0 2 1/4
0.98 0.83
SPA D3 23:00
VS
Sarriana [1-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/2 2
0.80 1.00
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
0 2
0.93 0.93
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
-3/4 2 1/2
1.03 0.78
MEX U19 W 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/2 2 1/4
0.80 1.00
GHA D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/4 1 3/4
0.98 0.95
SPA RL 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
+1/4 2 1/2
0.88 0.85
SPA WD2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1/4 2
0.90 0.95
BOL R Cup 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/2 2 3/4
0.88 0.80
Sco WC 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-3 4
0.95 0.85
CAF WC 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1/2 3 1/2
0.95 0.85
ITA D2 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.78
+3/4 2 1/4
0.75 1.03
FRA D1 23:15
[17] Metz
Nice [9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
+1/4 2 3/4
0.95 0.98
FRA D1 23:15
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
0 2 3/4
0.83 0.98
FRA D1 23:15
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
0 2
1.00 0.98
SIL PL 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/2 1 3/4
0.80 1.00
SIL PL 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-3/4 2 1/4
1.00 0.78
MAU D1 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.78
+1/4 2
0.78 1.03
MAU D1 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2
0.95 0.95
POL PR 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
0 3
0.98 0.85
GER D1 23:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1 3
0.98 0.88
ENG PR 23:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1/2 3 1/4
0.93 0.90
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-3/4 2 1/2
0.90 0.85
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
0 2 1/2
0.80 0.85
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/2 2
1.00 0.95
Spain D4 23:30
VS
Jerez [15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/4 2 1/4
0.90 0.83
ITA C1 23:30
[16] Giana
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/4 2
0.93 0.95
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1/4 2
0.83 0.83
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-1/4 2
0.88 0.88
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/2 2 1/4
1.00 1.00
BOS PL 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.78
-1 2 1/4
0.88 1.03
QAT D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
-3/4 3
0.83 1.03
HUN D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 2 1/4
0.80 1.00
SLO D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1 1/4 3 1/4
0.78 0.90
SPA D3 23:30
[2-3] Sestao
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1/4 2
0.88 0.83
SPA RL 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1/2 2 1/2
1.00 0.93
SEN D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
0 1 3/4
0.80 0.80
Czech 2W 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-3 3/4 4 3/4
0.83 0.95
ARFC 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1/2 2 1/4
0.98 0.90
KUW D1 23:40
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
+1 1/4 2 3/4
0.93 0.85
RUS PR 23:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D1 23:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/2 1 3/4
0.85 1.00
ALG D1 23:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.00
0 2
1.05 0.80

Tỷ số trực tuyến 10-11-2025

DEN SASL 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-3/4 3
1.00 0.83
TUR D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-3/4 2 1/2
0.83 0.95
TUR D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-2 3 1/2
0.98 0.85
GRE D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.98
-1/4 2 1/4
0.75 0.83
ITA D1 00:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.05
-1 2 1/2
0.98 0.80
MAR D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
+3/4 2
1.03 0.78
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/4 2
1.00 0.80
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
+1/2 2 1/2
0.80 0.83
SVK D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+3/4 2 1/2
1.00 0.98
MAR D2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/4 1 3/4
0.78 0.80
ALG D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.75
-3/4 2
1.00 1.05
CYP D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1/4 2 3/4
0.95 0.85
CYP D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+1 1/4 2 3/4
0.95 0.83
SPA LU19 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1/2 3
1.00 0.93
SPA LU19 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 3
0.80 0.80
SPA D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1/2 2
0.95 1.00
SPA D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1 2 1/4
0.88 1.00
SPA WD4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 3
0.90 0.80
CRC D2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.98
+1/4 2 1/2
1.05 0.83
CRC D2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 3 1/4
1.00 0.80
CRC D2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/4 2 1/2
0.98 1.00
TRI PL 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3/4 3 1/4
0.83 0.90
CRC DW1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1 3/4 3 1/2
0.93 0.85
SEN D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SEN D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SEN D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SEN D1 00:00
[8] HLM
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.78
0 1 1/2
1.03 1.03
MEX D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 2 1/2
1.00 0.80
PAR D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 2 1/2
0.98 0.90
SEN D2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 1 3/4
1.00 0.95
CRO FLW 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-3 4 1/2
0.85 0.85
Spain D4 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CRO D1 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1/4 2 1/4
0.93 0.80
SPDRFEF 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
0 2
1.05 0.90
SPDRFEF 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2
0.78 0.90
LFA 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/2 2 1/2
0.98 0.95
BEL D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/4 3
0.95 0.80
SPA D1 00:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
0 1 3/4
1.05 0.83
SPA D1 00:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/4 2 1/2
0.85 0.95
SPA D2 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/2 2 1/4
0.90 0.83
GER WD1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/2 3
0.90 0.98
Spain D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1/4 2
0.80 0.98
Spain D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
0 2
0.93 0.83
Spain D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA WD1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-3/4 2 1/4
0.90 1.00
CZE D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1/4 2 1/2
1.00 0.88
SER D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1 1/4 3
0.83 0.83
POR L3 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 2 1/4
0.98 0.90
SPA RL 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
+1/4 2 1/2
0.78 0.85
SEN D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-3/4 2
0.80 0.80
Spain D4 00:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D1 01:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
+1 2 1/2
1.00 0.83
ANDSL 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 2 1/2
0.80 0.85
Spain D4 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-3/4 2 1/4
0.98 1.00
PER D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/4 2 1/2
0.85 0.85
CHI D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 2 1/2
1.00 1.00
ISR D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1 3
0.83 0.95
ISR D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 2 1/2
0.90 0.95
ECU D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1/4 2 1/4
1.00 0.88
MEX LT 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/2 2 1/2
0.93 0.88
ACT M 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/4 1 3/4
0.85 0.83
Brazil L 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Brazil L 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Brazil L 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHI D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-3/4 2 3/4
0.93 0.83
Brazil DDL 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BNY 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 2 3/4
0.83 1.00
Brazil CFL 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1/2 2 1/2
1.00 0.88
Brazil CFL 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+3/4 2 1/4
0.90 0.98
Brazil CUP 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Brazil CUP 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICPD D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BSC CUP 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL D1 01:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1 3
0.88 0.88
NOR D1 01:15
VS
Molde [12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
+1 1/2 3 1/4
0.93 0.93
GER D1 01:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/2 3
0.98 0.93
GER D3 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2 3/4
0.78 0.95
ROM D1 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+3/4 2 1/2
0.95 0.80
ARG B M 01:30
VS
Liniers [C-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/4 1 3/4
0.83 1.00
ARG B M 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/4 2
0.80 0.83
ARG B M 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GIB PD 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL D2 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/2 2 1/4
1.00 1.00
BRA D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1/4 2 1/4
0.88 1.03
BRA D1 02:00
VS
Ceara [13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-3/4 2 1/4
1.05 0.90
BRA D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.05
-1/2 2 1/4
1.00 0.80
DEN SASL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 3
0.98 0.90
GRE D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
0 2 1/4
1.00 1.03
HOL D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
+1 3 1/4
0.85 0.78
COL D1 02:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1 2 1/4
0.78 0.95
MAR D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
-1 2 1/4
0.95 0.78
Copa 02:00
[BOL D1a-10] Oriente Petrolero
VS
Blooming [BOL D1a-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.85
0 3
1.05 0.95
BOL R Cup 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 3 1/4
0.85 0.90
ARFC 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/4 2 1/4
0.95 0.80
MEX D3 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
+3/4 2 1/2
0.78 0.90
PAR D3 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 2 1/4
0.93 0.80
PAR D3 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1 3/4 2 3/4
0.90 1.00
POL PR 02:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
+1/2 2 3/4
0.78 0.80
ARG D1 02:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/4 2
0.80 0.83
URU D1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
+1/2 2 1/4
0.78 1.00
URU D1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
+1/4 2 1/2
0.78 0.83
URU D1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-3/4 2 1/2
0.83 0.78
ITA C1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
+1 1/2 2 1/2
1.03 0.90
ITA C1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-3/4 2
0.78 0.95
SPDRFEF 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 2 1/4
0.80 0.80
BOL R Cup 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IWD1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
+1/4 2 3/4
1.03 0.83
FRA D1 02:45
[5] Lyon
PSG [3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+3/4 2 3/4
1.00 0.88
ITA D1 02:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1 1/2 2 3/4
0.88 0.98
SPA D1 03:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
+3/4 3 1/2
0.98 0.93
SPA D2 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
0 2 1/4
0.78 0.78
USA WD1 03:00