5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Siêu Cúp Nhật Bản - Thứ 7, 08/02 Vòng Match
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Trong lành, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.45
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
12'
match goal 0 - 1 Tolgay Arslan
Kiến tạo: Shuto Nakano
Koya Yuruki
Ra sân: Nanasei Iino
match change
46'
Tetsushi Yamakawa match yellow.png
59'
Gotoku Sakai
Ra sân: Haruka Motoyama
match change
64'
Yuya Osako
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
64'
Yoshinori Muto
Ra sân: Yuta Koike
match change
64'
69'
match change Daiki Suga
Ra sân: Shunki Higashi
69'
match change Hayao Kawabe
Ra sân: Satoshi Tanaka
70'
match goal 0 - 2 Hayato Araki
Kiến tạo: Daiki Suga
76'
match change Sota Nakamura
Ra sân: Tolgay Arslan
Mitsuki Saito match yellow.png
78'
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Mitsuki Hidaka
match change
85'
Takuya Iwanami match yellow.png
87'
89'
match change Naoto Arai
Ra sân: Shuto Nakano
89'
match change Sota Koshimichi
Ra sân: Mutsuki Kato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
14
7
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
350
 
Số đường chuyền
 
498
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
8
90
 
Pha tấn công
 
137
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Yuki Honda
25
Yuya Kuwasaki
1
Daiya Maekawa
11
Yoshinori Muto
6
Takahiro Ogihara
10
Yuya Osako
24
Gotoku Sakai
3
Matheus Thuler
14
Koya Yuruki
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-1-2-3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
21
Arai
22
Motoyama
31
Iwanami
4
Yamakawa
44
Hidaka
5
Saito
35
Tominaga
30
Yamauchi
20
Koike
13
Sasaki
2
Iino
1
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Nakano
14
Tanaka
35
Nakajima
24
Higashi
51
Kato
30
Arslan
9
Ryo

Substitutes

13
Naoto Arai
20
Shion Inoue
6
Hayao Kawabe
32
Sota Koshimichi
11
Makoto Mitsuta
39
Sota Nakamura
18
Daiki Suga
21
Yudai Tanaka
3
Taichi Yamasaki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Yuki Honda 15
Yuya Kuwasaki 25
Daiya Maekawa 1
Yoshinori Muto 11
Takahiro Ogihara 6
Yuya Osako 10
Gotoku Sakai 24
Matheus Thuler 3
Koya Yuruki 14
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
13 Naoto Arai
20 Shion Inoue
6 Hayao Kawabe
32 Sota Koshimichi
11 Makoto Mitsuta
39 Sota Nakamura
18 Daiki Suga
21 Yudai Tanaka
3 Taichi Yamasaki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng
2 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 67.33%
20.33 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (5trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1