Kết quả trận Vestri vs KR Reykjavik, 21h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Iceland - Thứ 7, 25/10 Vòng 5
Vestri
 69' 1 - 5 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
KR Reykjavik
Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.00
O 6.75
0.70
U 6.75
1.10
1
67.00
X
23.00
2
1.01
Hiệp 1
+0
1.33
-0
0.65
O 1.5
3.57
U 1.5
0.18

VĐQG Iceland » 5

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Vestri vs KR Reykjavik hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Vestri vs KR Reykjavik tại VĐQG Iceland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Vestri vs KR Reykjavik hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Vestri Vestri
Phút
KR Reykjavik KR Reykjavik
16'
match goal 0 - 1 Gudmundur Andri Tryggvason
Kiến tạo: Matthias Praest Nielsen
Gustav Kjeldsen match yellow.png
18'
37'
match yellow.png Luke Morgan Conrad Rae
Anton Kralj match yellow.png
37'
45'
match goal 0 - 2 Eidur Gauti Saebjornsson
Kiến tạo: Aron Sigurdarson
45'
match yellow.png Gudmundur Andri Tryggvason
Petur Bjarnason
Ra sân: Vladimir Tufegdzic
match change
46'
47'
match goal 0 - 3 Gudmundur Andri Tryggvason
51'
match yellow.png Finnur Tomas Palmason
Agust Edvald Hlynsson 1 - 3
Kiến tạo: Gunnar Jonas Hauksson
match goal
53'
54'
match goal 1 - 4 Eidur Gauti Saebjornsson
Kiến tạo: Luke Morgan Conrad Rae
55'
match change Amin Cosic
Ra sân: Gudmundur Andri Tryggvason
Jeppe Pedersen match yellow.png
57'
Elmar Atli Gardarsson
Ra sân: Morten Hansen
match change
57'
Emmanuel Agyemang Duah
Ra sân: Gunnar Jonas Hauksson
match change
58'
60'
match yellow.png Amin Cosic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vestri Vestri
KR Reykjavik KR Reykjavik
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
1
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
181
 
Số đường chuyền
 
287
64%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
11
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Successful center
 
3
17
 
Long pass
 
10
34
 
Pha tấn công
 
38
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Petur Bjarnason
19
Emmanuel Agyemang Duah
77
Sergine Fall
22
Elmar Atli Gardarsson
18
Marino Hagbardsson
13
Albert Johannsson
1
Benjamin Schubert
29
Johannes Selven
15
Gudmundur Arnar Svavarsson
Vestri Vestri 4-4-2
KR Reykjavik KR Reykjavik 4-1-4-1
12
Smith
3
Kralj
40
Kjeldsen
32
Sigurbjornsson
2
Hansen
10
Montiel
5
Phete
28
Pedersen
6
Hauksson
7
Tufegdzic
8
Hlynsson
12
Georgsson
28
Sigurdsson
4
Akoto
7
Palmason
21
Eyjolfsson
29
Albertsson
17
Rae
16
Nielsen
10
2
Tryggvason
11
Sigurdarson
9
2
Saebjornsson

Substitutes

20
Atli Hrafn Andrason
19
Amin Cosic
37
Stefan Arni Geirsson
15
Gyrdir Hrafn Gudbrandsson
27
Robert Hlynsson
3
Julius Mar Juliusson
1
Arnar Freyr olafsson
25
Jon Arnar Sigurdsson
22
Astbjorn Thordarson
Đội hình dự bị
Vestri Vestri
Petur Bjarnason 9
Emmanuel Agyemang Duah 19
Sergine Fall 77
Elmar Atli Gardarsson 22
Marino Hagbardsson 18
Albert Johannsson 13
Benjamin Schubert 1
Johannes Selven 29
Gudmundur Arnar Svavarsson 15
KR Reykjavik KR Reykjavik
20 Atli Hrafn Andrason
19 Amin Cosic
37 Stefan Arni Geirsson
15 Gyrdir Hrafn Gudbrandsson
27 Robert Hlynsson
3 Julius Mar Juliusson
1 Arnar Freyr olafsson
25 Jon Arnar Sigurdsson
22 Astbjorn Thordarson

Dữ liệu đội bóng: Vestri vs KR Reykjavik

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6.33
3.67 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 9
41.33% Kiểm soát bóng 62%
12.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vestri (38trận)
Chủ Khách
KR Reykjavik (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
7
4
HT-H/FT-T
1
0
1
4
HT-B/FT-T
1
1
3
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
4
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
4
5
4
6