Kết quả trận Uniao Leiria vs Leixoes, 17h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng 2 Bồ Đào Nha - Thứ 7, 25/10 Vòng 8
Uniao Leiria
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Leixoes
Estadio Municipal de Leiria
Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 2.25
0.91
U 2.25
0.91
1
2.00
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Hạng 2 Bồ Đào Nha » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Uniao Leiria vs Leixoes hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Uniao Leiria vs Leixoes tại Hạng 2 Bồ Đào Nha 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Uniao Leiria vs Leixoes hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Uniao Leiria Uniao Leiria
Phút
Leixoes Leixoes
Genaro Rodriguez Serrano match yellow.png
11'
16'
match yellow.png Werton de Almeida Rego
20'
match goal 0 - 1 Salvador Jose Milhazes Agra
35'
match yellow.png Hugues Zagbayou
43'
match yellow.png Dokou Dodo
Jair Silva
Ra sân: Genaro Rodriguez Serrano
match change
46'
46'
match change Angelo Pelegrinelli Neto
Ra sân: Dokou Dodo
53'
match yellow.png Lourenco Figueiredo Henriques
59'
match yellow.png Simao Pedro Soares Azevedo
60'
match change Claudio Araujo
Ra sân: Jose Manuel Bica Rels
60'
match goal 0 - 2 Jose Manuel Bica Rels
Kiến tạo: Werton de Almeida Rego
63'
match goal 0 - 3 Werton de Almeida Rego
Kiến tạo: Salvador Jose Milhazes Agra
Miguel Pires
Ra sân: Habib Sylla
match change
64'
Michel Dieu
Ra sân: Bernardo Gomes
match change
65'
Daniel Borges
Ra sân: Juan Munoz
match change
65'
Pablo Fernandez 1 - 3
Kiến tạo: Jair Silva
match goal
71'
73'
match yellow.png Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
73'
match change Benjamin Kanuric
Ra sân: Hugues Zagbayou
82'
match change Bryan Rochez
Ra sân: Werton de Almeida Rego
82'
match change Serif Nhaga
Ra sân: Ricardo Valente
Joao Pedro Silva
Ra sân: Marc Baro Ortiz
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Uniao Leiria Uniao Leiria
Leixoes Leixoes
10
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
6
19
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
20
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
16
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
19
 
Ném biên
 
15
73
 
Pha tấn công
 
72
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Daniel Borges
11
Jair Silva
17
Luciano Gaston Vega Albornoz
86
Michel Dieu
99
Jakob Odehnal
72
Vasco Oliveira
21
Miguel Pires
7
Famana Quizera
15
Joao Pedro Silva
Uniao Leiria Uniao Leiria 4-4-2
Leixoes Leixoes 3-4-3
98
Victor
3
Ortiz
5
Rofino
16
Goncalves
52
Sylla
10
Gaag
6
Serrano
20
Gomes
18
Lottin
19
Fernandez
9
Munoz
1
Morro
77
Paulinho
3
Henriques
5
Pereira,Naldo
11
Agra
13
Zagbayou
36
Dodo
15
Azevedo
9
Rels
91
Valente
7
Rego

Substitutes

22
Claudio Araujo
18
Benjamin Kanuric
8
Angelo Pelegrinelli Neto
6
Pribram
4
Rafael Santos
35
Bryan Rochez
30
Serif Nhaga
51
Igor Stefanovic
88
Abdoulaye Yahaya
Đội hình dự bị
Uniao Leiria Uniao Leiria
Daniel Borges 41
Jair Silva 11
Luciano Gaston Vega Albornoz 17
Michel Dieu 86
Jakob Odehnal 99
Vasco Oliveira 72
Miguel Pires 21
Famana Quizera 7
Joao Pedro Silva 15
Leixoes Leixoes
22 Claudio Araujo
18 Benjamin Kanuric
8 Angelo Pelegrinelli Neto
6 Pribram
4 Rafael Santos
35 Bryan Rochez
30 Serif Nhaga
51 Igor Stefanovic
88 Abdoulaye Yahaya

Dữ liệu đội bóng: Uniao Leiria vs Leixoes

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
55% Kiểm soát bóng 56.67%
8.33 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Uniao Leiria (10trận)
Chủ Khách
Leixoes (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1