Diễn biến chính
Andrej Kramaric 1 - 0 11'
46'
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Dani De Wit
46'
Lukas Daschner
Ra sân: Koji Miyoshi
46'
Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Mats Pannewig Marius Bulter Goal Disallowed 50'
55'
Erhan Masovic Marius Bulter 2 - 0
Kiến tạo: Tom Bischof 64'
66'
Christian Gamboa Luna
Ra sân: Felix Passlack Umut Tohumcu
Ra sân: Florian Grillitsch 72'
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Alexander Prass 72'
76'
2 - 1 Christian Gamboa Luna
Kiến tạo: Lukas Daschner
77'
Gerrit Holtmann
Ra sân: Moritz Broschinski Haris Tabakovic
Ra sân: Adam Hlozek 80'
Tim Drexler
Ra sân: Arthur Chaves 80'
Marius Bulter 82'
89'
Lukas Daschner Diadie Samassekou
Ra sân: Andrej Kramaric 90'
Haris Tabakovic 3 - 1
Kiến tạo: Jacob Bruun Larsen 90'
Thống kê kỹ thuật
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
14
Đánh đầu thành công
19
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 35.67%
10.33 Phạm lỗi 7.67
1.7 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 2.2
4.5 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 4.6
48% Kiểm soát bóng 37.2%
10.7 Phạm lỗi 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)