Kết quả trận TSG Hoffenheim vs Heidenheimer, 20h30 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 25/10 Vòng 8
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Heidenheimer
Rhein Neckar Arena
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.67
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Bundesliga » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá TSG Hoffenheim vs Heidenheimer hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd TSG Hoffenheim vs Heidenheimer tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả TSG Hoffenheim vs Heidenheimer hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
Fisnik Asllani 1 - 0
Kiến tạo: Andrej Kramaric
match goal
18'
Tim Lemperle 2 - 0
Kiến tạo: Bazoumana Toure
match goal
45'
46'
match change Julian Niehues
Ra sân: Benedikt Gimber
46'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Budu Zivzivadze
46'
match change Mathias Honsak
Ra sân: Niklas Dorsch
Albian Hajdari match yellow.png
57'
Andrej Kramaric 3 - 0
Kiến tạo: Bazoumana Toure
match goal
63'
Alexander Prass
Ra sân: Bazoumana Toure
match change
67'
Grischa Promel
Ra sân: Wouter Burger
match change
67'
67'
match change Marnon Busch
Ra sân: Adrian Beck
75'
match goal 3 - 1 Stefan Schimmer
Kiến tạo: Jonas Fohrenbach
Muhammed Damar
Ra sân: Fisnik Asllani
match change
76'
Max Moerstedt
Ra sân: Tim Lemperle
match change
76'
78'
match change Marvin Pieringer
Ra sân: Omar Traore
Ozan Kabak
Ra sân: Andrej Kramaric
match change
83'
89'
match yellow.png Jan Schoppner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Heidenheimer Heidenheimer
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
525
 
Số đường chuyền
 
344
82%
 
Chuyền chính xác
 
72%
14
 
Phạm lỗi
 
13
45
 
Đánh đầu
 
49
25
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
9
2
 
Successful center
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
38
115
 
Pha tấn công
 
96
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Alexander Prass
33
Max Moerstedt
6
Grischa Promel
5
Ozan Kabak
10
Muhammed Damar
17
Umut Tohumcu
37
Luca Philipp
25
Kevin Akpoguma
9
Ihlas Bebou
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 4-4-2
Heidenheimer Heidenheimer 3-4-2-1
1
Baumann
13
Junior
21
Hajdari
2
Hranac
34
Coufal
29
Toure
18
Burger
7
Avdullahu
27
Kramaric
11
Asllani
19
Lemperle
41
Ramaj
6
Mainka
5
Gimber
4
Siersleben
23
Traore
30
Dorsch
3
Schoppner
19
Fohrenbach
22
Ibrahimovic
21
Beck
11
Zivzivadze

Substitutes

17
Mathias Honsak
2
Marnon Busch
18
Marvin Pieringer
9
Stefan Schimmer
16
Julian Niehues
1
Kevin Muller
20
Luca Kerber
27
Thomas Keller
28
Adam Kolle
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Alexander Prass 22
Max Moerstedt 33
Grischa Promel 6
Ozan Kabak 5
Muhammed Damar 10
Umut Tohumcu 17
Luca Philipp 37
Kevin Akpoguma 25
Ihlas Bebou 9
Heidenheimer Heidenheimer
17 Mathias Honsak
2 Marnon Busch
18 Marvin Pieringer
9 Stefan Schimmer
16 Julian Niehues
1 Kevin Muller
20 Luca Kerber
27 Thomas Keller
28 Adam Kolle

Dữ liệu đội bóng: TSG Hoffenheim vs Heidenheimer

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 44%
15.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (9trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
3
2
1
1