Kết quả trận Trabzonspor vs Eyupspor, 00h00 ngày 26/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 26/10 Vòng 10
Trabzonspor
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Eyupspor
Senol Gunes Stadium
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.90
O 2.75
0.96
U 2.75
0.91
1
1.53
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.14
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Trabzonspor vs Eyupspor hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Trabzonspor vs Eyupspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Trabzonspor vs Eyupspor hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Eyupspor Eyupspor
Felipe Augusto 1 - 0
Kiến tạo: Tim Jabol-Folcarelli
match goal
12'
Ernest Muci match yellow.png
15'
32'
match change Umut Meras
Ra sân: Luccas Claro dos Santos
Stefan Savic match yellow.png
45'
Christ Inao Oulai 2 - 0
Kiến tạo: Tim Jabol-Folcarelli
match goal
51'
Tim Jabol-Folcarelli match yellow.png
57'
65'
match change Prince Obeng Ampem
Ra sân: Serdar Gurler
65'
match change Emre Akbaba
Ra sân: Yalcin Kayan
65'
match change Taras Stepanenko
Ra sân: Mateusz Legowski
Paul Onuachu match yellow.png
68'
Benjamin Bouchouari
Ra sân: Ernest Muci
match change
72'
Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Felipe Augusto
match change
73'
74'
match change Umut Bozok
Ra sân: Halil Akbunar
Edin Visca
Ra sân: Oleksandr Zubkov
match change
85'
Danylo Sikan
Ra sân: Paul Onuachu
match change
90'
90'
match yellow.png Emre Akbaba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Eyupspor Eyupspor
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
459
 
Số đường chuyền
 
356
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
18
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
10
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
18
14
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
5
6
 
Successful center
 
1
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
26
91
 
Pha tấn công
 
60
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Kazeem Aderemi Olaigbe
7
Edin Visca
8
Benjamin Bouchouari
14
Danylo Sikan
61
Cihan Canak
11
Ozan Tufan
77
Arif Bosluk
23
Rayyan Baniya
29
Serdar Saatci
25
Onuralp Cevikkan
Trabzonspor Trabzonspor 4-2-3-1
Eyupspor Eyupspor 4-2-3-1
24
Onana
19
Eskihellac
44
Batahov
15
Savic
20
Pina
26
Jabol-Folcarelli
42
Oulai
10
Muci
99
Augusto
22
Zubkov
30
Onuachu
1
Monteiro
2
Calegari
6
Robin
4
Santos
18
Mujakic
10
Demirbay
20
Legowski
7
Akbunar
30
Kayan
11
Gurler
9
Thiam

Substitutes

40
Prince Obeng Ampem
8
Emre Akbaba
19
Umut Bozok
77
Umut Meras
33
Taras Stepanenko
28
Taskin Ilter
99
Svit Seslar
5
Emir Ortakaya
17
Talha Ulvan
24
Jankat Yilmaz
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Kazeem Aderemi Olaigbe 70
Edin Visca 7
Benjamin Bouchouari 8
Danylo Sikan 14
Cihan Canak 61
Ozan Tufan 11
Arif Bosluk 77
Rayyan Baniya 23
Serdar Saatci 29
Onuralp Cevikkan 25
Eyupspor Eyupspor
40 Prince Obeng Ampem
8 Emre Akbaba
19 Umut Bozok
77 Umut Meras
33 Taras Stepanenko
28 Taskin Ilter
99 Svit Seslar
5 Emir Ortakaya
17 Talha Ulvan
24 Jankat Yilmaz

Dữ liệu đội bóng: Trabzonspor vs Eyupspor

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 7
51% Kiểm soát bóng 48.33%
13.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (10trận)
Chủ Khách
Eyupspor (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0