Kết quả trận Tescoma Zlin vs Pardubice, 20h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Séc - Thứ 7, 25/10 Vòng 13
Tescoma Zlin
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Pardubice
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.83
O 2.25
0.73
U 2.25
0.96
1
1.95
X
3.40
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

VĐQG Séc » 13

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Tescoma Zlin vs Pardubice hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Tescoma Zlin vs Pardubice tại VĐQG Séc 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Tescoma Zlin vs Pardubice hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Tescoma Zlin Tescoma Zlin
Phút
Pardubice Pardubice
25'
match var Samuel Simek Goal Disallowed - Foul
Joss Didiba Moudoumbou match yellow.png
44'
Michal Fukala
Ra sân: Antonin Krapka
match change
46'
Matej Koubek
Ra sân: Lukas Bartosak
match change
46'
Matej Koubek 1 - 0
Kiến tạo: Michal Fukala
match goal
54'
59'
match goal 1 - 1 Vojtech Patrak
Kiến tạo: Jan Reznicek
Marian Pisoja 2 - 1
Kiến tạo: Michal Cupak
match goal
62'
67'
match change Ladislav Krobot
Ra sân: Filip Vecheta
71'
match pen 2 - 2 Vojtech Patrak
75'
match yellow.png Louis Lurvink
Stanley Kanu
Ra sân: Tomas Poznar
match change
76'
84'
match change Tomas Solil
Ra sân: Jan Reznicek
Tom Ulbrich
Ra sân: Marian Pisoja
match change
84'
84'
match change Filip Sancl
Ra sân: Vojtech Patrak
86'
match yellow.png Vojtech Sychra
90'
match yellow.png Ladislav Krobot
90'
match change Daniel Smekal
Ra sân: Abdoullahi Tanko
Jan Kalabiska
Ra sân: Michal Cupak
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tescoma Zlin Tescoma Zlin
Pardubice Pardubice
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
233
 
Số đường chuyền
 
292
58%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
0
0
 
Đánh đầu
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
6
1
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
6
3
 
Successful center
 
5
21
 
Long pass
 
34
71
 
Pha tấn công
 
69
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Samuel Belanik
30
Lukas Branecky
22
Michal Fukala
91
Jan Kalabiska
14
Stanley Kanu
15
Matej Koubek
8
David Machalik
11
Zviad Natchkebia
16
Stanislav Petruta
4
Tom Ulbrich
Tescoma Zlin Tescoma Zlin 4-2-3-1
Pardubice Pardubice 4-3-3
17
Dostal
39
Krapka
28
Kolar
24
Cernin
23
Kopecny
19
Nombil
6
Moudoumbou
31
Bartosak
26
Cupak
82
Pisoja
88
Poznar
1
Serak
23
Surzyn
3
Lurvink
44
Bammens
25
Mahuta
6
Reznicek
26
Simek
8
Patrak
27
Sychra
10
Vecheta
28
Tanko

Substitutes

99
Luka Kharatishvili
17
Ladislav Krobot
31
Milan Lexa
43
Jason Noslin
16
Filip Sancl
4
David Simek
9
Daniel Smekal
24
Tomas Solil
14
Divine Roosevelt Teah
12
Jan Tredl
Đội hình dự bị
Tescoma Zlin Tescoma Zlin
Samuel Belanik 1
Lukas Branecky 30
Michal Fukala 22
Jan Kalabiska 91
Stanley Kanu 14
Matej Koubek 15
David Machalik 8
Zviad Natchkebia 11
Stanislav Petruta 16
Tom Ulbrich 4
Pardubice Pardubice
99 Luka Kharatishvili
17 Ladislav Krobot
31 Milan Lexa
43 Jason Noslin
16 Filip Sancl
4 David Simek
9 Daniel Smekal
24 Tomas Solil
14 Divine Roosevelt Teah
12 Jan Tredl

Dữ liệu đội bóng: Tescoma Zlin vs Pardubice

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
38% Kiểm soát bóng 50.67%
12 Phạm lỗi 17.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tescoma Zlin (15trận)
Chủ Khách
Pardubice (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
4
2
0