Kết quả trận Swansea City vs Norwich City, 21h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 25/10 Vòng 12
Swansea City
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Norwich City
Liberty Stadium
Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.15
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Hạng nhất Anh » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Swansea City vs Norwich City hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Swansea City vs Norwich City tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Swansea City vs Norwich City hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Norwich City Norwich City
Zan Vipotnik 1 - 0
Kiến tạo: Marko Stamenic
match goal
6'
42'
match goal 1 - 1 Jovon Makama
Kiến tạo: Joshua Sargent
Liam Cullen match yellow.png
45'
46'
match change Jacob Wright
Ra sân: Mirko Topic
46'
match change Jeffrey Schlupp
Ra sân: Oscar Schwartau
65'
match yellow.png Pelle Mattsson
Marko Stamenic match yellow.png
66'
Zan Vipotnik 2 - 1
Kiến tạo: Ji Seong Eom
match goal
70'
70'
match change Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Ra sân: Liam Gibbs
70'
match change Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Joshua Sargent
Melker Widell
Ra sân: Ji Seong Eom
match change
74'
Goncalo Baptista Franco
Ra sân: Marko Stamenic
match change
74'
Adam Idah
Ra sân: Zan Vipotnik
match change
79'
Jay Fulton
Ra sân: Liam Cullen
match change
79'
82'
match change Matej Jurasek
Ra sân: Jovon Makama
Kaelan Casey
Ra sân: Ronald Pereira Martins
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Norwich City Norwich City
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
430
 
Số đường chuyền
 
591
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Successful center
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
22
98
 
Pha tấn công
 
103
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Adam Idah
17
Goncalo Baptista Franco
7
Melker Widell
26
Kaelan Casey
4
Jay Fulton
21
Benson Hedilazio
27
Zeidane Inoussa
1
Andrew Fisher
16
Ishe Samuels-Smith
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
22
Vigouroux
14
Tymon
15
Burgess
5
Cabango
2
Key
6
Stamenic
30
Galbraith
10
Eom
20
Cullen
35
Martins
9
2
Vipotnik
1
Kovacevic
3
Stacey
5
Medic
6
Darling
23
Mclean
7
Mattsson
22
Topic
24
Makama
8
Gibbs
29
Schwartau
9
Sargent

Substitutes

10
Matej Jurasek
11
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
30
Mathias Kvistgaarden
27
Jeffrey Schlupp
16
Jacob Wright
32
Daniel Grimshaw
35
Kellen Fisher
15
Ruairi McConville
46
Errol Mundle
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Adam Idah 33
Goncalo Baptista Franco 17
Melker Widell 7
Kaelan Casey 26
Jay Fulton 4
Benson Hedilazio 21
Zeidane Inoussa 27
Andrew Fisher 1
Ishe Samuels-Smith 16
Norwich City Norwich City
10 Matej Jurasek
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen
30 Mathias Kvistgaarden
27 Jeffrey Schlupp
16 Jacob Wright
32 Daniel Grimshaw
35 Kellen Fisher
15 Ruairi McConville
46 Errol Mundle

Dữ liệu đội bóng: Swansea City vs Norwich City

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 61.33%
11.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (15trận)
Chủ Khách
Norwich City (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
0
3
3