Kết quả trận Suriname vs Guatemala, 04h00 ngày 11/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Vòng loại World Cup CONCACAF - Thứ 7, 11/10 Vòng Round 3
Suriname
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Guatemala
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.75
O 2.25
0.85
U 2.25
0.89
1
2.37
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Vòng loại World Cup CONCACAF

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Suriname vs Guatemala hôm nay ngày 11/10/2025 lúc 04:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Suriname vs Guatemala tại Vòng loại World Cup CONCACAF 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Suriname vs Guatemala hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Suriname Suriname
Phút
Guatemala Guatemala
Djenairo Daniels
Ra sân: Jay Roy Grot
match change
46'
52'
match yellow.png Jose Carlos Pinto Samayoa
Ridgeciano Haps match yellow.png
52'
Gleofilo Vlijter
Ra sân: Djenairo Daniels
match change
65'
67'
match change Rudy Munoz
Ra sân: Rodrigo Saravia
74'
match change Darwin Lom
Ra sân: Rubio Yovani Méndez-Rubín
74'
match change Pedro Altan
Ra sân: Antonio López
75'
match goal 0 - 1 Darwin Lom
81'
match change Jose Agustin Ardon Castellanos
Ra sân: Oscar Alexander Santis Cayax
81'
match change Oscar Antonio Castellanos
Ra sân: Stheven Adán Robles Ruiz
Virgil Misidjan
Ra sân: Richonell Margaret
match change
86'
Jean-Paul Boetius
Ra sân: Stefano Denswil
match change
86'
Virgil Misidjan 1 - 1
Kiến tạo: Jean-Paul Boetius
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Suriname Suriname
Guatemala Guatemala
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
510
 
Số đường chuyền
 
289
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
3
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
9
10
 
Successful center
 
3
37
 
Long pass
 
18
83
 
Pha tấn công
 
42
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Renske Adipi
3
Radinio Balker
14
Jean-Paul Boetius
16
Djenairo Daniels
2
Anfernee Dijksteel
13
Jonathan Fonkel
1
Warner Hahn
10
Denzel Jubitana
4
Dion Malone
7
Virgil Misidjan
17
Djevencio van der Kust
20
Gleofilo Vlijter
Suriname Suriname 4-2-3-1
Guatemala Guatemala 4-2-3-1
23
Vaessen
5
Haps
19
Pinas
12
Denswil
15
Anderson
8
Lonwijk
22
Paal
9
Margaret
18
Chery
11
Becker
21
Grot
1
Godoy
13
Ruiz
4
Samayoa
3
Samayoa
16
Concuá
22
Franco
8
Saravia
7
Herrera
15
López
18
Cayax
9
Méndez-Rubín

Substitutes

5
Carlos Aguilar
10
Pedro Altan
2
Jose Agustin Ardon Castellanos
23
William Cardoza
17
Oscar Antonio Castellanos
20
Olger Escobar
14
Darwin Lom
21
Luis Moran
11
Rudy Munoz
12
Kenderson Navarro
19
Arquimides Ordonez
6
Kevin Ramirez
Đội hình dự bị
Suriname Suriname
Renske Adipi 6
Radinio Balker 3
Jean-Paul Boetius 14
Djenairo Daniels 16
Anfernee Dijksteel 2
Jonathan Fonkel 13
Warner Hahn 1
Denzel Jubitana 10
Dion Malone 4
Virgil Misidjan 7
Djevencio van der Kust 17
Gleofilo Vlijter 20
Guatemala Guatemala
5 Carlos Aguilar
10 Pedro Altan
2 Jose Agustin Ardon Castellanos
23 William Cardoza
17 Oscar Antonio Castellanos
20 Olger Escobar
14 Darwin Lom
21 Luis Moran
11 Rudy Munoz
12 Kenderson Navarro
19 Arquimides Ordonez
6 Kevin Ramirez

Dữ liệu đội bóng: Suriname vs Guatemala

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.67
54.33% Kiểm soát bóng 45%
10.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Suriname (13trận)
Chủ Khách
Guatemala (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1