Kết quả trận St. Gallen vs Grasshopper, 23h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Thứ 7, 25/10 Vòng 10
St. Gallen
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live Đặt cược
(3 - 0)
Grasshopper 1
Kybunpark
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 3
1.00
U 3
0.86
1
1.70
X
3.75
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.93
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

VĐQG Thụy Sỹ » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá St. Gallen vs Grasshopper hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd St. Gallen vs Grasshopper tại VĐQG Thụy Sỹ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả St. Gallen vs Grasshopper hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

St. Gallen St. Gallen
Phút
Grasshopper Grasshopper
Alessandro Vogt match yellow.png
1'
Alessandro Vogt 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Gortler
match goal
10'
Jozo Stanic match yellow.png
12'
Alessandro Vogt 2 - 0
Kiến tạo: Lukas Gortler
match goal
15'
Jozo Stanic 3 - 0 match goal
29'
35'
match yellow.png Simone Stroscio
42'
match yellow.png Lovro Zvonarek
49'
match yellow.png Matteo Mantini
54'
match yellow.pngmatch red Matteo Mantini
Jordi Quintilla
Ra sân: Lukas Gortler
match change
60'
Malamine Efekele
Ra sân: Aliou Balde
match change
60'
Shkelqim Vladi
Ra sân: Alessandro Vogt
match change
60'
65'
match change Hassane Imourane
Ra sân: Lovro Zvonarek
Shkelqim Vladi 4 - 0
Kiến tạo: Carlo Boukhalfa
match goal
72'
Hugo Vandermersch
Ra sân: Christian Witzig
match change
73'
76'
match change Loris Giandomenico
Ra sân: Samuel Marques
76'
match change Salifou Diarrassouba
Ra sân: Oscar Clemente
Tiemoko Ouattara
Ra sân: Chima Chima Okoroji
match change
78'
80'
match change Tomas Veron Lupi
Ra sân: Nikolas Muci
Carlo Boukhalfa 5 - 0
Kiến tạo: Malamine Efekele
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Gallen St. Gallen
Grasshopper Grasshopper
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
10
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
533
 
Số đường chuyền
 
319
82%
 
Chuyền chính xác
 
69%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
8
5
 
Successful center
 
2
21
 
Long pass
 
24
117
 
Pha tấn công
 
104
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Malamine Efekele
77
Tiemoko Ouattara
8
Jordi Quintilla
64
Mihailo Stevanovic
20
Albert Vallci
28
Hugo Vandermersch
19
Shkelqim Vladi
25
Lukas Watkowiak
66
Nino Weibel
St. Gallen St. Gallen 3-1-4-2
Grasshopper Grasshopper 3-4-3
1
Zigi
72
May
4
Stanic
26
Gaal
6
Behar
36
Okoroji
11
Boukhalfa
16
Gortler
7
Witzig
18
2
Vogt
14
Balde
71
Hammel
34
Arigoni
2
Abels
73
Paloschi
52
Marques
14
Zvonarek
16
Mantini
28
Stroscio
17
Clemente
9
Muci
10
Jensen

Substitutes

11
Salifou Diarrassouba
51
Loris Giandomenico
1
Nicolas Glaus
5
Hassane Imourane
21
Leart Kabashi
54
Samuel Krasniqi
8
Tim Meyer
27
Tomas Veron Lupi
Đội hình dự bị
St. Gallen St. Gallen
Malamine Efekele 21
Tiemoko Ouattara 77
Jordi Quintilla 8
Mihailo Stevanovic 64
Albert Vallci 20
Hugo Vandermersch 28
Shkelqim Vladi 19
Lukas Watkowiak 25
Nino Weibel 66
Grasshopper Grasshopper
11 Salifou Diarrassouba
51 Loris Giandomenico
1 Nicolas Glaus
5 Hassane Imourane
21 Leart Kabashi
54 Samuel Krasniqi
8 Tim Meyer
27 Tomas Veron Lupi

Dữ liệu đội bóng: St. Gallen vs Grasshopper

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 3
7.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 42%
13.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Gallen (12trận)
Chủ Khách
Grasshopper (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1