5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 26/01 Vòng 21
Sociedad
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Getafe
Anoeta
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 1.75
0.91
U 1.75
0.97
1
1.67
X
3.30
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 0.75
1.02
U 0.75
0.86

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Getafe Getafe
Benat Turrientes match yellow.png
15'
25'
match yellow.png Luis Milla
45'
match yellow.png Bertug Yildirim
Brais Mendez
Ra sân: Benat Turrientes
match change
46'
46'
match change Carles Pérez Sayol
Ra sân: Alex Sola
Javier Lopez
Ra sân: Aihen Munoz Capellan
match change
51'
54'
match yellow.png Omar Federico Alderete Fernandez
63'
match change Borja Mayoral Moya
Ra sân: Bertug Yildirim
65'
match var Diego Rico Salguero Penalty cancelled
Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
70'
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Sergio Gómez Martín
match change
70'
72'
match goal 0 - 1 Chrisantus Uche
74'
match goal 0 - 2 Carles Pérez Sayol
Kiến tạo: Diego Rico Salguero
83'
match change Yellu Santiago
Ra sân: Luis Milla
Pablo Marin Tejada
Ra sân: Jon Ander Olasagasti
match change
84'
85'
match goal 0 - 3 Carles Pérez Sayol
Kiến tạo: Chrisantus Uche
88'
match change Juan Berrocal
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
90'
match yellow.png Coba Gomez da Costa
Takefusa Kubo match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Juan Berrocal
Jon Aramburu match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Yellu Santiago

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
366
 
Số đường chuyền
 
281
66%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
50
 
Đánh đầu
 
70
30
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
5
32
 
Ném biên
 
33
23
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
32
85
 
Pha tấn công
 
121
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Orri Steinn Oskarsson
12
Javier Lopez
28
Pablo Marin Tejada
23
Brais Mendez
7
Ander Barrenetxea Muguruza
24
Luka Sucic
21
Naif Aguerd
11
Sheraldo Becker
6
Aritz Elustondo
2
Alvaro Odriozola Arzallus
13
Unai Marrero Larranaga
32
Aitor Fraga
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
Getafe Getafe 4-4-2
1
Remiro
3
Capellan
20
Pacheco
5
Zubeldia
27
Aramburu
4
Ibanez
17
Martín
16
Olasagasti
22
Turrientes
14
Kubo
10
Oyarzabal
13
Soria
21
Sanchez
22
Duarte
15
Fernandez
16
Salguero
7
Sola
5
Milla
2
Dakonam
29
Costa
6
Uche
10
Yildirim

Substitutes

4
Juan Berrocal
17
Carles Pérez Sayol
9
Borja Mayoral Moya
20
Yellu Santiago
1
Jiri Letacek
19
Peter Federico
11
Carles Alena Castillo
26
Alberto Risco
36
Abdoulaye Keita
37
Luca Löhr
28
Ismael Bekhoucha
18
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Orri Steinn Oskarsson 9
Javier Lopez 12
Pablo Marin Tejada 28
Brais Mendez 23
Ander Barrenetxea Muguruza 7
Luka Sucic 24
Naif Aguerd 21
Sheraldo Becker 11
Aritz Elustondo 6
Alvaro Odriozola Arzallus 2
Unai Marrero Larranaga 13
Aitor Fraga 32
Getafe Getafe
4 Juan Berrocal
17 Carles Pérez Sayol 2
9 Borja Mayoral Moya
20 Yellu Santiago
1 Jiri Letacek
19 Peter Federico
11 Carles Alena Castillo
26 Alberto Risco
36 Abdoulaye Keita
37 Luca Löhr
28 Ismael Bekhoucha
18 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 42.67%
12.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (45trận)
Chủ Khách
Getafe (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
2
5
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
4
5
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
2
HT-B/FT-B
3
6
2
4