Kết quả trận Sao Tome Principe vs Tuynidi , 23h00 ngày 10/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Vòng loại World Cup Châu Phi - Thứ 6, 10/10 Vòng Group stage
Sao Tome Principe
Đã kết thúc 0 - 6 Xem Live Đặt cược
(0 - 3)
Tuynidi
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.5
0.99
-3.5
0.85
O 4.25
0.86
U 4.25
0.96
1
34.00
X
15.00
2
1.02
Hiệp 1
+1.5
0.91
-1.5
0.93
O 2
1.11
U 2
0.70

Vòng loại World Cup Châu Phi

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sao Tome Principe vs Tuynidi hôm nay ngày 10/10/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sao Tome Principe vs Tuynidi tại Vòng loại World Cup Châu Phi 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sao Tome Principe vs Tuynidi hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Sao Tome Principe Sao Tome Principe
Phút
Tuynidi Tuynidi
Adjeil Neves match yellow.png
8'
10'
match yellow.png Montassar Talbi
36'
match goal 0 - 1 Firas Chaouat
Kiến tạo: Yan Valery
39'
match goal 0 - 2 Elias Saad
Kiến tạo: Naim Sliti
43'
match goal 0 - 3 Elias Saad
Kiến tạo: Ali Abdi
47'
match goal 0 - 4 Ismael Gharbi
Gil Carvalho
Ra sân: Sergio Alexandre Andrade Male
match change
58'
Ricardo Fernandes
Ra sân: Adjeil Neves
match change
58'
Mauro Vilhete
Ra sân: Dola
match change
58'
Ricardo Cardoso
Ra sân: Chidinho
match change
58'
61'
match change Mohamed Ali Ben Romdhane
Ra sân: Elias Saad
61'
match change Hannibal Mejbri
Ra sân: Hadj Mahmoud
61'
match change Sayfallah Ltaief
Ra sân: Naim Sliti
68'
match pen 0 - 5 Mohamed Ali Ben Romdhane
74'
match change Hazem Mastouri
Ra sân: Firas Chaouat
82'
match change Aissa Laidouni
Ra sân: Ismael Gharbi
Anderson Estevao
Ra sân: Joel Neves
match change
88'
90'
match goal 0 - 6 Mohamed Ali Ben Romdhane
Kiến tạo: Hazem Mastouri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Tome Principe Sao Tome Principe
Tuynidi Tuynidi
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
12
2
 
Sút ra ngoài
 
4
23
 
Sút Phạt
 
14
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
13
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
3
17
 
Ném biên
 
10
66
 
Pha tấn công
 
113
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ricardo Cardoso
22
Gil Carvalho
6
Anderson Estevao
5
Ricardo Fernandes
18
Winilson Lopez
12
Feher Mendes
21
Pedro Monteiro
9
Kelve Reis Tavares Semedo
4
Adjakson Soares Vaz dos Ramos
20
Mauro Vilhete
15
Waldimison
Sao Tome Principe Sao Tome Principe 4-4-2
Tuynidi Tuynidi 4-1-4-1
1
Bonfim
13
Neves
23
Pequeno
3
DAlmeida
14
Fernandes
17
Male
10
Braganca
8
Neves
16
Dola
11
Afonso
7
Chidinho
16
Dahmen
20
Valery
4
Meriah
3
Talbi
2
Abdi
17
Skhiri
23
Sliti
15
Mahmoud
8
2
Saad
11
Gharbi
19
Chaouat

Substitutes

21
Mohamed Firas Ben Larbi
5
Mohamed Ali Ben Romdhane
22
Bechir Ben Said
6
Dylan Bronn
13
Amine Cherni
1
Noureddine Farhati
18
Nader Ghandri
12
Alaa Ghram
14
Aissa Laidouni
7
Sayfallah Ltaief
9
Hazem Mastouri
10
Hannibal Mejbri
Đội hình dự bị
Sao Tome Principe Sao Tome Principe
Ricardo Cardoso 19
Gil Carvalho 22
Anderson Estevao 6
Ricardo Fernandes 5
Winilson Lopez 18
Feher Mendes 12
Pedro Monteiro 21
Kelve Reis Tavares Semedo 9
Adjakson Soares Vaz dos Ramos 4
Mauro Vilhete 20
Waldimison 15
Tuynidi Tuynidi
21 Mohamed Firas Ben Larbi
5 Mohamed Ali Ben Romdhane
22 Bechir Ben Said
6 Dylan Bronn
13 Amine Cherni
1 Noureddine Farhati
18 Nader Ghandri
12 Alaa Ghram
14 Aissa Laidouni
7 Sayfallah Ltaief
9 Hazem Mastouri
10 Hannibal Mejbri

Dữ liệu đội bóng: Sao Tome Principe vs Tuynidi

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
4 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 5.33
33.33% Kiểm soát bóng 56.33%
13 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Tome Principe (11trận)
Chủ Khách
Tuynidi (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
2
0
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
4
HT-B/FT-B
2
0
1
2