5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 3, 29/04 Vòng 12
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Kumamoto Athletics Stadium
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.86
O 2.75
1.04
U 2.75
0.82
1
3.10
X
3.60
2
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.23
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
64'
match yellow.png Takayuki Mae
69'
match change Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Takuya Yasui
69'
match change Masamichi Hayashi
Ra sân: Daichi Ishikawa
69'
match change Naohiro Sugiyama
Ra sân: Kazuki Tanaka
Chihiro Konagaya
Ra sân: Koya Fujii
match change
77'
82'
match change Taishi Taguchi
Ra sân: Manato Shinada
Ayumu Toyoda
Ra sân: Shuhei Kamimura
match change
82'
Yuhi Takemoto
Ra sân: Rimu Matsuoka
match change
89'
Jeong-min Bae
Ra sân: Masato Handai
match change
89'
90'
match change Gentaro Yoshida
Ra sân: Naoki Tsubaki
90'
match yellow.png Carlinhos Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
8
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Sút Phạt
 
5
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
5
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
6
73
 
Pha tấn công
 
49
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jeong-min Bae
25
Keita Kobayashi
10
Chihiro Konagaya
2
Kohei Kuroki
1
Shibuki Sato
7
Yuhi Takemoto
21
Ayumu Toyoda
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba 4-4-2
23
Sato
4
Hakamata
24
Ri
3
Onishi
6
Iwashita
8
Kamimura
15
Mishima
17
Fujii
16
Matsuoka
18
Handai
14
Shiohama
19
Suarez
15
Mae
24
Toriumi
13
Suzuki
67
Hidaka
7
Tanaka
44
Shinada
25
Yasui
14
Tsubaki
20
Ishikawa
29
Junior

Substitutes

6
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
17
Masamichi Hayashi
36
Riku Matsuda
18
Naohiro Sugiyama
23
Ryota Suzuki
4
Taishi Taguchi
2
Issei Takahashi
10
Akiyuki Yokoyama
38
Gentaro Yoshida
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Jeong-min Bae 11
Keita Kobayashi 25
Chihiro Konagaya 10
Kohei Kuroki 2
Shibuki Sato 1
Yuhi Takemoto 7
Ayumu Toyoda 21
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
6 Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
17 Masamichi Hayashi
36 Riku Matsuda
18 Naohiro Sugiyama
23 Ryota Suzuki
4 Taishi Taguchi
2 Issei Takahashi
10 Akiyuki Yokoyama
38 Gentaro Yoshida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 3
52.33% Kiểm soát bóng 46.67%
6.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (13trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
3