5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd La Liga - Thứ 4, 25/09 Vòng 7
Real Madrid
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Alaves
Santiago Bernabeu
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.88
+1.75
1.02
O 3
0.87
U 3
0.86
1
1.25
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Alaves Alaves
Lucas Vazquez Iglesias 1 - 0
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match goal
1'
Santiago Federico Valverde Dipetta match yellow.png
4'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior match yellow.png
30'
Kylian Mbappe Lottin 2 - 0
Kiến tạo: Jude Bellingham
match goal
40'
46'
match change Jon Guridi
Ra sân: Abdel Abqar
Rodrygo Silva De Goes 3 - 0
Kiến tạo: Lucas Vazquez Iglesias
match goal
48'
60'
match change Abde Rebbach
Ra sân: Luka Romero
60'
match change Ander Guevara Lajo
Ra sân: Antonio Blanco
Luka Modric
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
match change
69'
Endrick Felipe Moreira de Sousa
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
match change
69'
71'
match change Adrian Pica
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
71'
match change Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Asier Villalibre
Arda Guler
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
match change
80'
Jesus Vallejo Lazaro
Ra sân: Eder Gabriel Militao
match change
80'
Endrick Felipe Moreira de Sousa match yellow.png
83'
85'
match goal 3 - 1 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Kiến tạo: Ander Guevara Lajo
86'
match goal 3 - 2 Enrique Garcia Martinez, Kike
Kiến tạo: Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Luka Modric match yellow.png
90'
Fran Garcia
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Alaves Alaves
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
8
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
736
 
Số đường chuyền
 
326
92%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
16
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
17
132
 
Pha tấn công
 
77
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Luka Modric
18
Jesus Vallejo Lazaro
15
Arda Guler
20
Fran Garcia
16
Endrick Felipe Moreira de Sousa
31
Jacobo Ramon Naveros
13
Andriy Lunin
26
Fran Gonzalez
38
David Jimenez
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
Alaves Alaves 4-4-2
1
Courtois
23
Mendy
3
Militao
22
Rudiger
17
Iglesias
5
Bellingham
14
Tchouameni
8
Dipetta
7
Junior
9
Lottin
11
Goes
1
Salva
12
Mourino
5
Abqar
22
Diarra
3
Pena
16
Ramos
23
Protesoni
8
Blanco
10
Conechny
20
Romero
9
Villalibre

Substitutes

21
Abde Rebbach
18
Jon Guridi
6
Ander Guevara Lajo
17
Enrique Garcia Martinez, Kike
36
Adrian Pica
13
Jesus Owono
4
Aleksandar Sedlar
24
Joan Joan Moreno
11
Antonio Martinez Lopez
15
Carlos Martin
7
Carlos Vicente
19
Stoichkov
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Luka Modric 10
Jesus Vallejo Lazaro 18
Arda Guler 15
Fran Garcia 20
Endrick Felipe Moreira de Sousa 16
Jacobo Ramon Naveros 31
Andriy Lunin 13
Fran Gonzalez 26
David Jimenez 38
Alaves Alaves
21 Abde Rebbach
18 Jon Guridi
6 Ander Guevara Lajo
17 Enrique Garcia Martinez, Kike
36 Adrian Pica
13 Jesus Owono
4 Aleksandar Sedlar
24 Joan Joan Moreno
11 Antonio Martinez Lopez
15 Carlos Martin
7 Carlos Vicente
19 Stoichkov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
55.67% Kiểm soát bóng 48.33%
11.33 Phạm lỗi 17.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (12trận)
Chủ Khách
Alaves (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
4
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0