5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 03/10 Vòng League Round
RB Leipzig
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Đặt cược
Juventus 1
Red Bull Arena
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 2.5
0.88
U 2.5
0.97
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.08
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Juventus Juventus
7'
match change Federico Gatti
Ra sân: Gleison Bremer Silva Nascimento
12'
match change Francisco Conceicao
Ra sân: Nicolas Gonzalez
Benjamin Sesko 1 - 0
Kiến tạo: Lois Openda
match goal
30'
Benjamin Henrichs
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
46'
50'
match goal 1 - 1 Dusan Vlahovic
Kiến tạo: Andrea Cambiaso
58'
match var Michele Di Gregorio Card changed
59'
match red Michele Di Gregorio
60'
match change Mattia Perin
Ra sân: Kenan Yildiz
61'
match change Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Nicolo Savona
Xavi Quentin Shay Simons Penalty awarded match var
63'
Benjamin Sesko 2 - 1 match pen
65'
68'
match goal 2 - 2 Dusan Vlahovic
Kiến tạo: Francisco Conceicao
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Amadou Haidara
match change
75'
David Raum match yellow.png
79'
82'
match goal 2 - 3 Francisco Conceicao
Kiến tạo: Nicolo Fagioli
85'
match yellow.png Francisco Conceicao
Arthur Vermeeren
Ra sân: Lutsharel Geertruida
match change
87'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Nicolas Seiwald
match change
87'
Andre Silva
Ra sân: Lois Openda
match change
90'
90'
match yellow.png Mattia Perin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Juventus Juventus
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
390
 
Số đường chuyền
 
483
86%
 
Chuyền chính xác
 
92%
4
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
11
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
21
 
Long pass
 
24
86
 
Pha tấn công
 
94
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Arthur Vermeeren
9
Yussuf Yurary Poulsen
39
Benjamin Henrichs
7
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
19
Andre Silva
26
Maarten Vandevoordt
5
Bitshiabu El Chadaille
47
Viggo Gebel
16
Lukas Klostermann
6
Elif Elmas
RB Leipzig RB Leipzig 4-4-2
Juventus Juventus 4-2-3-1
1
Gulacsi
22
Raum
23
Lukeba
4
Orban
3
Geertruida
10
Simons
8
Haidara
13
Seiwald
14
Baumgartner
30
Sesko
11
Openda
29
Gregorio
37
Savona
15
Kyatengwa
3
Nascimento
27
Cambiaso
21
Fagioli
16
Mckennie
11
Gonzalez
8
Koopmeiners
10
Yildiz
9
2
Vlahovic

Substitutes

26
Douglas Luiz Soares de Paulo
1
Mattia Perin
4
Federico Gatti
7
Francisco Conceicao
6
Danilo Luiz da Silva
32
Juan David Cabal Murillo
19
Kephren Thuram-Ulien
23
Carlo Pinsoglio
5
Manuel Locatelli
40
Jonas Rouhi
51
Samuel Mbangula
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Arthur Vermeeren 18
Yussuf Yurary Poulsen 9
Benjamin Henrichs 39
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 7
Andre Silva 19
Maarten Vandevoordt 26
Bitshiabu El Chadaille 5
Viggo Gebel 47
Lukas Klostermann 16
Elif Elmas 6
Juventus Juventus
26 Douglas Luiz Soares de Paulo
1 Mattia Perin
4 Federico Gatti
7 Francisco Conceicao
6 Danilo Luiz da Silva
32 Juan David Cabal Murillo
19 Kephren Thuram-Ulien
23 Carlo Pinsoglio
5 Manuel Locatelli
40 Jonas Rouhi
51 Samuel Mbangula

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
49% Kiểm soát bóng 66%
10.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (10trận)
Chủ Khách
Juventus (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1