Kết quả trận Rangers Talca vs Deportes Temuco, 02h00 ngày 25/05
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Chile - Chủ nhật, 25/05 Vòng 11
Rangers Talca
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Deportes Temuco
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.86
O 2.25
0.93
U 2.25
0.83
1
2.00
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.81
O 0.75
0.69
U 0.75
1.12

Hạng 2 Chile » 12

Diễn biến chính

Rangers Talca Rangers Talca
Phút
Deportes Temuco Deportes Temuco
2'
match yellow.png Vicente Lavin
7'
match goal 0 - 1 Damian Gonzalez
Bastian San Juan match yellow.png
33'
Felipe Barrientos match yellow.png
42'
Sebastian Ignacio Leyton Hevia 1 - 1 match goal
43'
51'
match yellow.png Stefano Magnasco Galindo
54'
match goal 1 - 2 Diego Mario Buonanotte Rende
Vicente Duran match yellow.png
57'
59'
match goal 1 - 3 Luis Miguel Acevedo Tabarez
60'
match yellow.png Luis Miguel Acevedo Tabarez
Juan Ignacio Sanchez Sotelo 2 - 3 match goal
79'
86'
match yellow.png Gonzalo Villegas
90'
match yellow.png Juan Jose Garrido Parra

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rangers Talca Rangers Talca
Deportes Temuco Deportes Temuco
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
24
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
146
 
Pha tấn công
 
107
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Rangers Talca vs Deportes Temuco

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
45.33% Kiểm soát bóng 14.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rangers Talca (18trận)
Chủ Khách
Deportes Temuco (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
3
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0