5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Đan Mạch - Thứ 7, 26/04 Vòng 6
Randers FC
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Brondby IF
Essex Park Randers
Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.91
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
2.99
X
3.60
2
2.14
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.70
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Brondby IF Brondby IF
11'
match yellow.png Noah Nartey
Andre Ibsen Romer match yellow.png
13'
Laurits Pedersen
Ra sân: Andre Ibsen Romer
match change
36'
46'
match change Yuito Suzuki
Ra sân: Clement Bischoff
Noah Shamoun
Ra sân: Musa Toure
match change
63'
Elies Mahmoud
Ra sân: Stephen Odey
match change
63'
80'
match change Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
80'
match change Frederik Alves Ibsen
Ra sân: Sean Klaiber
Frederik Lauenborg
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
match change
90'
Mike Themsen
Ra sân: Mathias Greve
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Brondby IF Brondby IF
5
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
554
 
Số đường chuyền
 
494
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
10
8
 
Long pass
 
24
119
 
Pha tấn công
 
85
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Sabil Hansen
5
Oliver Jones
15
Bjorn Kopplin
14
Frederik Lauenborg
11
Elies Mahmoud
16
Laurits Pedersen
18
Noah Shamoun
25
Oskar Snorre
30
Mike Themsen
Randers FC Randers FC 4-4-2
Brondby IF Brondby IF 3-4-2-1
1
Izzo
44
Dyhr
4
Dammers
3
Hoegh
27
Olsen
9
Nordli
28
Romer
6
Bjorkengren
17
Greve
90
Odey
19
Toure
1
Pentz
2
Sebulonsen
5
Lauritsen
4
Rasmussen
31
Klaiber
35
Nartey
8
Tahirovic
24
Divkovic
7
Vallys
37
Bischoff
36
Kvistgaarden

Substitutes

32
Frederik Alves Ibsen
38
Jacob Ambaek
11
Filip Bundgaard Kristensen
42
Mathias Jensen
16
Thomas Mikkelsen
17
Mileta Rajovic
6
Stijn Spierings
28
Yuito Suzuki
10
Daniel Wass
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Sabil Hansen 24
Oliver Jones 5
Bjorn Kopplin 15
Frederik Lauenborg 14
Elies Mahmoud 11
Laurits Pedersen 16
Noah Shamoun 18
Oskar Snorre 25
Mike Themsen 30
Brondby IF Brondby IF
32 Frederik Alves Ibsen
38 Jacob Ambaek
11 Filip Bundgaard Kristensen
42 Mathias Jensen
16 Thomas Mikkelsen
17 Mileta Rajovic
6 Stijn Spierings
28 Yuito Suzuki
10 Daniel Wass

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46.33% Kiểm soát bóng 51.33%
9 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (30trận)
Chủ Khách
Brondby IF (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
3
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
5