Kết quả trận Qingdao Red Lions vs Nanjing City, 18h30 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 7, 25/10 Vòng 28
Qingdao Red Lions
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Nanjing City
Tiantai Stadium
Mưa nhỏ, 13°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.78
O 2.25
0.83
U 2.25
0.98
1
3.30
X
3.10
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.07
O 0.5
0.35
U 0.5
1.90

Hạng nhất Trung Quốc » 28

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Qingdao Red Lions vs Nanjing City hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Qingdao Red Lions vs Nanjing City tại Hạng nhất Trung Quốc 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Qingdao Red Lions vs Nanjing City hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Qingdao Red Lions Qingdao Red Lions
Phút
Nanjing City Nanjing City
28'
match yellow.png Joaquim Manuel Welo Lupeta
Ziyang Pi 1 - 0 match goal
37'
40'
match change Yuan Hao
Ra sân: Hu Rentian
46'
match change Ma Fuyu
Ra sân: Guo yI
Leandro Alves 2 - 0 match pen
56'
57'
match yellow.png Yuan Hao
62'
match yellow.png Moses Ogbu
Lyu Kaiwen
Ra sân: Ziyang Pi
match change
67'
Zhang Liang
Ra sân: Zhou Jianyi
match change
67'
Song Bowei
Ra sân: Shi Zhe
match change
67'
69'
match goal 2 - 1 Joaquim Manuel Welo Lupeta
Kiến tạo: Yuan Hao
Zhang Liang match yellow.png
73'
74'
match change Ling Jie
Ra sân: Zhu Qiwen
76'
match goal 2 - 2 Wang Xijie
Kiến tạo: Yuan Hao
89'
match change Du Junpeng
Ra sân: Tarik Isic
90'
match change Horqinhuu Horqinhuu
Ra sân: Joaquim Manuel Welo Lupeta
90'
match goal 2 - 3 Joaquim Manuel Welo Lupeta
Kiến tạo: Menghui Yu
Jia Xiao Chen
Ra sân: Liu Pujin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Red Lions Qingdao Red Lions
Nanjing City Nanjing City
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
2
30
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
221
 
Số đường chuyền
 
262
67%
 
Chuyền chính xác
 
68%
18
 
Phạm lỗi
 
30
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
17
20
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
2
4
 
Thử thách
 
5
4
 
Successful center
 
8
27
 
Long pass
 
22
91
 
Pha tấn công
 
96
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Chen HaoWei
15
Yucheng Hao
3
Yukai Jiang
8
Jia Xiao Chen
36
Lyu Kaiwen
19
Lihao Ren
2
Song Bowei
39
Yao Xuchen
23
Zhang Liang
16
Zhang Yixuan
6
Zheng Haokun
1
Zhu Quan
Qingdao Red Lions Qingdao Red Lions 4-1-4-1
Nanjing City Nanjing City 3-4-3
32
Liu
44
Junhao
25
Kui
4
Chengle
33
Zhe
5
Pujin
30
Jianyi
7
Nobrega
10
Alves
40
Pi
11
Xipeng
1
Hao
31
Qiwen
18
Honglin
2
Xijie
16
Yunfeng
5
Isic
11
Rentian
7
yI
10
Ogbu
42
2
Lupeta
39
Yu

Substitutes

24
Du Junpeng
34
Horqinhuu Horqinhuu
25
Xiao Kaitijiang
3
Li Mingfan
9
Ling Jie
19
Ma Fuyu
22
Meng Zhen
28
Anjie Xi
36
Yuan Hao
27
Xuejian Zheng
Đội hình dự bị
Qingdao Red Lions Qingdao Red Lions
Chen HaoWei 37
Yucheng Hao 15
Yukai Jiang 3
Jia Xiao Chen 8
Lyu Kaiwen 36
Lihao Ren 19
Song Bowei 2
Yao Xuchen 39
Zhang Liang 23
Zhang Yixuan 16
Zheng Haokun 6
Zhu Quan 1
Nanjing City Nanjing City
24 Du Junpeng
34 Horqinhuu Horqinhuu
25 Xiao Kaitijiang
3 Li Mingfan
9 Ling Jie
19 Ma Fuyu
22 Meng Zhen
28 Anjie Xi
36 Yuan Hao
27 Xuejian Zheng

Dữ liệu đội bóng: Qingdao Red Lions vs Nanjing City

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
41.67% Kiểm soát bóng 40%
16.67 Phạm lỗi 19.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Red Lions (30trận)
Chủ Khách
Nanjing City (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
3
4
HT-H/FT-T
1
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
3
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
0
3
1
HT-B/FT-B
5
2
0
2