5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Ba Lan - Thứ 6, 25/04 Vòng 30
Puszcza Niepolomice 1
Đã kết thúc 4 - 5 Xem Live Đặt cược
(1 - 2)
Pogon Szczecin 1
Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.74
1
3.45
X
3.45
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.83
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
Phút
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
5'
match goal 0 - 1 Efthymios Koulouris
Kiến tạo: Kacper Lukasiak
Artur Craciun match yellow.png
12'
German Barkovskiy
Ra sân: Michalis Kosidis
match change
25'
33'
match yellow.png Danijel Loncar
Piotr Mrozinski 1 - 1
Kiến tạo: German Barkovskiy
match goal
39'
45'
match goal 1 - 2 Efthymios Koulouris
Mateusz Radecki
Ra sân: Roman Yakuba
match change
46'
Dawid Szymonowicz 2 - 2 match goal
46'
Mateusz Cholewiak
Ra sân: Hubert Tomalski
match change
46'
46'
match change Wojciech Lisowski
Ra sân: Danijel Loncar
Jakub Stec match yellow.png
48'
Antoni Klimek 3 - 2
Kiến tạo: Konrad Stepien
match goal
51'
Antoni Klimek 4 - 2
Kiến tạo: German Barkovskiy
match goal
54'
58'
match var Kamil Grosicki Penalty awarded
60'
match pen 4 - 3 Efthymios Koulouris
German Barkovskiy match yellow.png
66'
67'
match change Olaf Korczakowski
Ra sân: Kamil Grosicki
67'
match change Kacper Smolinski
Ra sân: Fredrik Ulvestad
69'
match goal 4 - 4 Marcel Wedrychowski
Kiến tạo: Efthymios Koulouris
72'
match change Jakub Lis
Ra sân: Linus Wahlqvist
German Barkovskiy match yellow.pngmatch red
74'
74'
match red Leonardo Borges Da Silva
Mateusz Stepien
Ra sân: Antoni Klimek
match change
78'
Ioan-Calin Revenco
Ra sân: Jakub Stec
match change
78'
87'
match change Antoni Klukowski
Ra sân: Leonardo Koutris
90'
match goal 4 - 5 Efthymios Koulouris
Kiến tạo: Wojciech Lisowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
14
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
215
 
Số đường chuyền
 
478
64%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
14
6
 
Cản phá thành công
 
5
13
 
Thử thách
 
0
16
 
Long pass
 
24
55
 
Pha tấn công
 
87
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

63
German Barkovskiy
24
Jakov Blagaic
11
Mateusz Cholewiak
31
Michal Perchel
17
Mateusz Radecki
67
Ioan-Calin Revenco
18
Michal Siplak
27
Lukasz Solowiej
12
Mateusz Stepien
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice 4-2-3-1
Pogon Szczecin Pogon Szczecin 4-1-4-1
1
Komar
33
Abramowicz
3
Yakuba
4
Szymonowicz
8
Mrozinski
5
Stepien
19
Stec
7
2
Klimek
10
Tomalski
22
Craciun
35
Kosidis
77
Cojocaru
28
Wahlqvist
68
Loncar
4
Silva
32
Koutris
21
Gamboa
15
Wedrychowski
8
Ulvestad
19
Lukasiak
11
Grosicki
9
3
Koulouris

Substitutes

31
Krzysztof Kaminski
13
Dimitrios Keramitsis
46
Antoni Klukowski
27
Olaf Korczakowski
17
Jakub Lis
25
Wojciech Lisowski
51
Patryk Paryzek
61
Kacper Smolinski
35
Maciej Wojciechowski
Đội hình dự bị
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
German Barkovskiy 63
Jakov Blagaic 24
Mateusz Cholewiak 11
Michal Perchel 31
Mateusz Radecki 17
Ioan-Calin Revenco 67
Michal Siplak 18
Lukasz Solowiej 27
Mateusz Stepien 12
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
31 Krzysztof Kaminski
13 Dimitrios Keramitsis
46 Antoni Klukowski
27 Olaf Korczakowski
17 Jakub Lis
25 Wojciech Lisowski
51 Patryk Paryzek
61 Kacper Smolinski
35 Maciej Wojciechowski

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 7.67
3 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 7
38.33% Kiểm soát bóng 67.67%
15 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Puszcza Niepolomice (35trận)
Chủ Khách
Pogon Szczecin (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
8
4
HT-H/FT-T
0
5
5
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
4
2
2
5