Kết quả trận PEC Zwolle vs NEC Nijmegen, 02h00 ngày 26/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 26/10 Vòng 10
PEC Zwolle
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
NEC Nijmegen
IJsseldelta Stadion
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.87
O 3
0.84
U 3
1.04
1
2.70
X
3.75
2
2.35
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 0.5
0.22
U 0.5
2.80

VĐQG Hà Lan » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PEC Zwolle vs NEC Nijmegen hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PEC Zwolle vs NEC Nijmegen tại VĐQG Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PEC Zwolle vs NEC Nijmegen hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

PEC Zwolle PEC Zwolle
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
9'
match goal 0 - 1 Koki Ogawa
Kiến tạo: Sami Ouaissa
Olivier Aertssen
Ra sân: Tristan Gooijer
match change
20'
31'
match change Youssef El Kachati
Ra sân: Koki Ogawa
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga 1 - 1 match goal
45'
47'
match goal 1 - 2 Ahmetcan Kaplan
Koen Kostons 2 - 2
Kiến tạo: Kaj de Rooij
match goal
50'
69'
match yellow.png Philippe Sandler
71'
match change Deveron Fonville
Ra sân: Philippe Sandler
71'
match change Dirk Proper
Ra sân: Bryan Linssen
71'
match change Virgil Misidjan
Ra sân: Basar Onal
Dylan Mbayo
Ra sân: Koen Kostons
match change
78'
Jan Faberski
Ra sân: Shola Shoretire
match change
88'
Jadiel Pereira da Gama
Ra sân: Nick Fichtinger
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PEC Zwolle PEC Zwolle
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
11
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
249
 
Số đường chuyền
 
484
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
17
22
 
Ném biên
 
34
17
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Successful center
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
36
65
 
Pha tấn công
 
100
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Olivier Aertssen
11
Dylan Mbayo
26
Jadiel Pereira da Gama
19
Jan Faberski
16
Tom de Graaff
41
Duke Verduin
42
Dylan Ruward
20
Gabriel Reiziger
21
Samir Lagsir
29
Thomas Buitink
PEC Zwolle PEC Zwolle 4-2-3-1
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 3-1-4-2
1
Schendelaar
2
Floranus
4
McNulty
28
Jensen
6
Gooijer
35
Alvarenga
34
Fichtinger
22
Rooij
25
Oosting
7
Shoretire
10
Kostons
1
Crettaz
14
Dasa
3
Sandler
4
Kaplan
6
Nejasmic
25
Ouaissa
10
Chery
23
Sano
11
Onal
18
Ogawa
30
Linssen

Substitutes

34
Youssef El Kachati
24
Deveron Fonville
71
Dirk Proper
7
Virgil Misidjan
22
Jasper Cillessen
31
Rijk Janse
2
Brayann Pereira
5
Thomas Ouwejan
21
Rober Gonzalez
32
Vito van Crooij
20
Noe Lebreton
9
Kento Shiogai
Đội hình dự bị
PEC Zwolle PEC Zwolle
Olivier Aertssen 3
Dylan Mbayo 11
Jadiel Pereira da Gama 26
Jan Faberski 19
Tom de Graaff 16
Duke Verduin 41
Dylan Ruward 42
Gabriel Reiziger 20
Samir Lagsir 21
Thomas Buitink 29
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
34 Youssef El Kachati
24 Deveron Fonville
71 Dirk Proper
7 Virgil Misidjan
22 Jasper Cillessen
31 Rijk Janse
2 Brayann Pereira
5 Thomas Ouwejan
21 Rober Gonzalez
32 Vito van Crooij
20 Noe Lebreton
9 Kento Shiogai

Dữ liệu đội bóng: PEC Zwolle vs NEC Nijmegen

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.67% Kiểm soát bóng 57.33%
13 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PEC Zwolle (10trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0