5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Chủ nhật, 30/03 Vòng 1
Panserraikos
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Lamia
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.07
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
1.80
X
3.30
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Panserraikos Panserraikos
Phút
Lamia Lamia
32'
match yellow.png Vasilis Sourlis
Juan Juan Salazar 1 - 0
Kiến tạo: Jefte Betancor Sanchez
match goal
67'
Jefte Betancor Sanchez match yellow.png
68'
78'
match pen 1 - 1 Anestis Vlachomitros
83'
match yellow.png Toshio Lake
Jefte Betancor Sanchez Goal Disallowed match var
85'
90'
match yellow.png Anestis Vlachomitros
90'
match yellow.png Andreas Athanasakopoulos
90'
match yellow.png Aaron Tshibola
90'
match yellow.png Carles Soria Grau

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panserraikos Panserraikos
Lamia Lamia
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
459
 
Số đường chuyền
 
335
83%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
9
24
 
Long pass
 
20
102
 
Pha tấn công
 
60
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
45.67% Kiểm soát bóng 34.33%
12.33 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panserraikos (30trận)
Chủ Khách
Lamia (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
6
HT-H/FT-T
2
4
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
4
3
5
0