5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 10/04 Vòng 41
Oxford United
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Queens Park Rangers (QPR)
Kassem Stadium
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.91
O 2
0.75
U 2
1.01
1
2.62
X
3.25
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Oxford United Oxford United
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
7'
match goal 0 - 1 Ronnie Edwards
Kiến tạo: Nicolas Madsen
Joe Bennett
Ra sân: Ciaron Brown
match change
12'
42'
match phan luoi 0 - 2 Ole ter Haar Romeny(OW)
Tyler Goodrham
Ra sân: Ole ter Haar Romeny
match change
46'
Stanley Mills
Ra sân: Hidde ter Avest
match change
61'
Stanley Mills 1 - 2
Kiến tạo: Siriki Dembele
match goal
62'
64'
match change Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Sam Field
Stanley Mills match yellow.png
64'
64'
match change Min-Hyuk Yang
Ra sân: Daniel Bennie
69'
match change Morgan Fox
Ra sân: Kenneth Paal
Ruben Rodrigues
Ra sân: Mark Harris
match change
75'
Tom Bradshaw
Ra sân: Will Vaulks
match change
75'
82'
match change Karamoko Dembele
Ra sân: Paul Smyth
83'
match change Harrison Ashby
Ra sân: Nicolas Madsen
85'
match yellow.png Lucas Qvistorff Andersen
Cameron Brannagan match yellow.png
87'
89'
match yellow.png Nardi Paul
90'
match goal 1 - 3 Min-Hyuk Yang
Kiến tạo: Karamoko Dembele
Alex Matos
Ra sân: Siriki Dembele
match change
90'
90'
match yellow.png Jack Colback
90'
match change Kieran Morgan
Ra sân: Jack Colback

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oxford United Oxford United
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
403
 
Số đường chuyền
 
382
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
11
40
 
Đánh đầu
 
46
19
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
2
36
 
Ném biên
 
15
21
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
17
80
 
Pha tấn công
 
72
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Joe Bennett
50
Tom Bradshaw
19
Tyler Goodrham
20
Ruben Rodrigues
44
Stanley Mills
18
Alex Matos
21
Matt Ingram
2
Sam Long
15
Idris El Mizouni
Oxford United Oxford United 4-2-3-1
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
1
Cumming
3
Brown
47
Helik
16
Benjamin
24
Avest
8
Brannagan
4
Vaulks
23
Dembele
11
Romeny
7
Placheta
9
Harris
1
Paul
3
Dunne
16
Morrison
17
Edwards
22
Paal
40
Varane
4
Colback
11
Smyth
8
Field
24
Madsen
27
Bennie

Substitutes

25
Lucas Qvistorff Andersen
15
Morgan Fox
7
Karamoko Dembele
20
Harrison Ashby
21
Kieran Morgan
47
Min-Hyuk Yang
13
Joe Walsh
26
Rayan Kolli
36
Emmerson Sutton
Đội hình dự bị
Oxford United Oxford United
Joe Bennett 12
Tom Bradshaw 50
Tyler Goodrham 19
Ruben Rodrigues 20
Stanley Mills 44
Alex Matos 18
Matt Ingram 21
Sam Long 2
Idris El Mizouni 15
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
25 Lucas Qvistorff Andersen
15 Morgan Fox
7 Karamoko Dembele
20 Harrison Ashby
21 Kieran Morgan
47 Min-Hyuk Yang
13 Joe Walsh
26 Rayan Kolli
36 Emmerson Sutton

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
38% Kiểm soát bóng 49.67%
10.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oxford United (45trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
7
HT-H/FT-T
5
5
2
4
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
6
4
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
4
0
4
3