Kết quả trận Olympiakos Nicosia FC vs Apollon Limassol FC, 23h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Đảo Síp - Thứ 7, 25/10 Vòng 8
Olympiakos Nicosia FC
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Apollon Limassol FC
Neo GSP Stadium
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
0.93
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
4.50
X
3.40
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.96
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

VĐQG Đảo Síp » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Olympiakos Nicosia FC vs Apollon Limassol FC hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Olympiakos Nicosia FC vs Apollon Limassol FC tại VĐQG Đảo Síp 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Olympiakos Nicosia FC vs Apollon Limassol FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Olympiakos Nicosia FC Olympiakos Nicosia FC
Phút
Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
37'
match change Jose Pedro Marques Freitas
Ra sân: Sergio Castel Martinez
Joao Tavares Almeida match yellow.png
37'
Joao Mario Nunes Fernandes 1 - 0 match goal
44'
Filipe da Silva Tavares Vieira
Ra sân: Gerasimos Bakadimas
match change
46'
Markos Charalambous
Ra sân: Revaz Injgia
match change
61'
62'
match change Ali Youssef
Ra sân: Lazar Markovic
62'
match change Bruno Gaspar
Ra sân: Antreas Shikkis
Andreas Christou
Ra sân: Orhan Dzepar
match change
68'
76'
match change Dani Spoljaric
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
76'
match change Agapios Vrikkis
Ra sân: Morgan Brown
78'
match goal 1 - 1 Agapios Vrikkis
Ektoras Stefanou
Ra sân: Joao Tavares Almeida
match change
79'
Stefanos Charalampous
Ra sân: Konomis
match change
79'
Mauricio match yellow.png
86'
Filipe da Silva Tavares Vieira match yellow.png
88'
Mauricio 2 - 1 match goal
90'
90'
match goal 2 - 2 Gaetan Weissbeck

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Nicosia FC Olympiakos Nicosia FC
Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
5
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
11
19
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
13
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
22
 
Ném biên
 
38
104
 
Pha tấn công
 
140
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Filipe da Silva Tavares Vieira
40
Markos Charalambous
19
Andreas Christou
70
Ektoras Stefanou
18
Stefanos Charalampous
32
Michalis Kyriakou
22
Panagiotis Angeli
80
Christos Efzona
10
Admir Bajrovic
7
Adel Beggah
25
Titos Prokopiou
Olympiakos Nicosia FC Olympiakos Nicosia FC 3-4-3
Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC 4-4-2
1
Talichmanidis
6
Dzepar
94
Mauricio
45
Bakadimas
55
Gomes
20
Almeida
37
Konomis
99
Bradonjic
31
Injgia
9
Pikis
34
Fernandes
41
Leeuwenburgh
26
Shikkis
2
Vouros
44
Kvida
8
Zmrhal
50
Markovic
27
Weissbeck
5
Brown
10
Rodrigues
9
Martinez
23
Llamas

Substitutes

43
Jose Pedro Marques Freitas
76
Bruno Gaspar
80
Ali Youssef
20
Dani Spoljaric
45
Agapios Vrikkis
22
Philipp Kuhn
4
Zacharias Adoni
Đội hình dự bị
Olympiakos Nicosia FC Olympiakos Nicosia FC
Filipe da Silva Tavares Vieira 17
Markos Charalambous 40
Andreas Christou 19
Ektoras Stefanou 70
Stefanos Charalampous 18
Michalis Kyriakou 32
Panagiotis Angeli 22
Christos Efzona 80
Admir Bajrovic 10
Adel Beggah 7
Titos Prokopiou 25
Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
43 Jose Pedro Marques Freitas
76 Bruno Gaspar
80 Ali Youssef
20 Dani Spoljaric
45 Agapios Vrikkis
22 Philipp Kuhn
4 Zacharias Adoni

Dữ liệu đội bóng: Olympiakos Nicosia FC vs Apollon Limassol FC

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5.67
4 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 53.33%
17.33 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Nicosia FC (8trận)
Chủ Khách
Apollon Limassol FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1