5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 30/03 Vòng 27
Nakhon Pathom FC
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live Đặt cược
(2 - 3)
Muang Thong United
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.89
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
2.42
X
3.55
2
2.34
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.89
O 0.5
0.29
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Phút
Muang Thong United Muang Thong United
Fergus Tierney 1 - 0 match goal
11'
14'
match goal 1 - 1 Abbosjon Otakhonov
Kiến tạo: Poramet Arjvirai
24'
match goal 1 - 2 Kakana Khamyok
Kiến tạo: Poramet Arjvirai
Veljko Filipovic 2 - 2
Kiến tạo: Ernesto Amantegui Phumpha
match goal
31'
Chaiyaphon Otton
Ra sân: Muhammad Abu Khalil
match change
32'
42'
match goal 2 - 3 Poramet Arjvirai
Kiến tạo: Patrick Strauss
Methas Worapanichkan
Ra sân: Nakin Wisetchat
match change
46'
Lesley Ablorh
Ra sân: Ahmed Shamsaldin
match change
46'
Methas Worapanichkan match yellow.png
48'
50'
match yellow.png Sorawit Panthong
64'
match change Wongsakorn Chaikultewin
Ra sân: Sorawit Panthong
64'
match change Kasidech Wettayawong
Ra sân: Emil Roback
Kittisak Phutchan match yellow.png
64'
Sajjaporn Tumsuwan
Ra sân: Fergus Tierney
match change
69'
76'
match yellow.png Kakana Khamyok
Meshaal Hamzah
Ra sân: Kittisak Phutchan
match change
77'
79'
match yellow.png Jaturapat Sattham
80'
match change Korawich Tasa
Ra sân: Kakana Khamyok
Thitawee Aksornsri match yellow.png
84'
89'
match change Thiraphat Nuntagowat
Ra sân: Jaturapat Sattham
90'
match yellow.png Picha Autra
90'
match yellow.png Patrick Strauss
90'
match goal 2 - 4 Korawich Tasa
Kiến tạo: Wongsakorn Chaikultewin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Muang Thong United Muang Thong United
8
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
299
 
Số đường chuyền
 
338
70%
 
Chuyền chính xác
 
70%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
19
1
 
Thử thách
 
3
27
 
Long pass
 
38
139
 
Pha tấn công
 
153
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Lesley Ablorh
59
Watchara Buathong
3
Chokchai Chuchai
26
Meshaal Hamzah
19
Thanawat Montree
44
Amirhossein Nemati
55
Chaiyaphon Otton
17
Teeranat Ruengsamoot
33
Anukorn Sangrum
16
Apinut Sreeponwaree
99
Sajjaporn Tumsuwan
2
Methas Worapanichkan
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC 4-3-3
Muang Thong United Muang Thong United 4-2-3-1
39
Srathongjan
31
Phumpha
5
Filipovic
65
Aksornsri
23
Wisetchat
7
Phutchan
11
Eggres
28
Khalil
10
Ito
9
Shamsaldin
15
Tierney
31
Kadee
20
Strauss
5
Otakhonov
4
Woon
39
Sattham
37
Autra
14
Panthong
11
Roback
34
Khamyok
9
Lorenzen
10
Arjvirai

Substitutes

24
Wongsakorn Chaikultewin
33
Thiraphat Nuntagowat
1
Kittipong Phuthawchueak
3
Chatchai Saengdao
18
Korawich Tasa
36
Payanat Thodsanid
40
Kasidech Wettayawong
6
Teeraphol Yoryoei
Đội hình dự bị
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Lesley Ablorh 13
Watchara Buathong 59
Chokchai Chuchai 3
Meshaal Hamzah 26
Thanawat Montree 19
Amirhossein Nemati 44
Chaiyaphon Otton 55
Teeranat Ruengsamoot 17
Anukorn Sangrum 33
Apinut Sreeponwaree 16
Sajjaporn Tumsuwan 99
Methas Worapanichkan 2
Muang Thong United Muang Thong United
24 Wongsakorn Chaikultewin
33 Thiraphat Nuntagowat
1 Kittipong Phuthawchueak
3 Chatchai Saengdao
18 Korawich Tasa
36 Payanat Thodsanid
40 Kasidech Wettayawong
6 Teeraphol Yoryoei

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 3
6 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6
48% Kiểm soát bóng 51%
12 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Pathom FC (31trận)
Chủ Khách
Muang Thong United (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
6
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
8
2
3
5