Kết quả trận Mukura Victory Sports vs AS Kigali, 20h30 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Rwanda - Thứ 7, 25/10 Vòng
Mukura Victory Sports
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
AS Kigali
Isilated T-Stoms, 21°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 1.75
0.82
U 1.75
0.82
1
2.41
X
2.60
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.83
-0
0.98
O 0.5
0.75
U 0.5
1.05

VĐQG Rwanda

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mukura Victory Sports vs AS Kigali hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mukura Victory Sports vs AS Kigali tại VĐQG Rwanda 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mukura Victory Sports vs AS Kigali hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports
Phút
AS Kigali AS Kigali
1 - 0 match goal
33'
45'
match yellow.png
match yellow.png
66'
Joseph Sackey 2 - 0 match goal
66'
match yellow.png
76'
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports
AS Kigali AS Kigali
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
15
 
Sút ra ngoài
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
95
 
Pha tấn công
 
94
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Mukura Victory Sports vs AS Kigali

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
1 Sút trúng cầu môn 2
56% Kiểm soát bóng 48%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mukura Victory Sports (20trận)
Chủ Khách
AS Kigali (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
2
HT-H/FT-T
1
3
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
0
0
2
0