Kết quả trận Montedio Yamagata vs RB Omiya Ardija, 11h00 ngày 26/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 26/10 Vòng 34
Montedio Yamagata
 81' 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
RB Omiya Ardija
Ndsoft Stadium Yamagata
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.25
-0
0.62
O 2.5
1.07
U 2.5
0.81
1
1.02
X
11.00
2
169.00
Hiệp 1
+0.25
0.06
-0.25
6.25
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Hạng 2 Nhật Bản » 34

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Montedio Yamagata vs RB Omiya Ardija hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 11:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Montedio Yamagata vs RB Omiya Ardija tại Hạng 2 Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Montedio Yamagata vs RB Omiya Ardija hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Ryoma Kida 1 - 0 match goal
34'
64'
match change Takumi Tsukui
Ra sân: Toya Izumi
64'
match change Kenyu Sugimoto
Ra sân: Oriola Sunday
Shintaro Kokubu match yellow.png
69'
Koki Sakamoto
Ra sân: Shintaro Kokubu
match change
70'
Shunmei Horikane
Ra sân: Akira Silvano Disaro
match change
70'
74'
match change Teppei Yachida
Ra sân: Yuta Toyokawa
Shunmei Horikane 2 - 0
Kiến tạo: Ryoma Kida
match goal
75'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
1
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
0
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
295
 
Số đường chuyền
 
356
72%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
3
84
 
Pha tấn công
 
85
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Keigo Enomoto
1
Thomas Heward-Belle
55
Shunmei Horikane
15
Ayumu Kawai
99
Beka Mikeltadze
23
Shingo Omori
49
Kiriya Sakamoto
14
Koki Sakamoto
21
Wataru Tanaka
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 4-4-2
45
shibuya
13
Nodake
22
Shirowa
3
Kumamoto
19
Okamoto
17
Terayama
71
Nakamura
88
Doi
25
Kokubu
90
Disaro
10
Kida
21
Kato
22
Motegi
34
Murakami
4
Ichihara
20
Shimoguchi
30
Silva
7
Masato
10
Toyokawa
14
Izumi
29
Caprini
90
Sunday

Substitutes

42
Kazushi Fujii
44
Keita Fukui
55
Gabriel Costa Franca
15
Kota Nakayama
23
Kenyu Sugimoto
45
Yuya Tsuboi
18
Takumi Tsukui
33
Wada Takuya
41
Teppei Yachida
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Keigo Enomoto 27
Thomas Heward-Belle 1
Shunmei Horikane 55
Ayumu Kawai 15
Beka Mikeltadze 99
Shingo Omori 23
Kiriya Sakamoto 49
Koki Sakamoto 14
Wataru Tanaka 21
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
42 Kazushi Fujii
44 Keita Fukui
55 Gabriel Costa Franca
15 Kota Nakayama
23 Kenyu Sugimoto
45 Yuya Tsuboi
18 Takumi Tsukui
33 Wada Takuya
41 Teppei Yachida

Dữ liệu đội bóng: Montedio Yamagata vs RB Omiya Ardija

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (40trận)
Chủ Khách
RB Omiya Ardija (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
3
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
7
2
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
6
2
1
3
HT-B/FT-B
2
5
2
4