Kết quả trận Monaco vs Nice, 22h15 ngày 05/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 05/10 Vòng 7
Monaco
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 2)
Nice 1
Louis 2 Stade
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.02
O 3.25
0.95
U 3.25
0.90
1
1.65
X
4.10
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 1.25
0.81
U 1.25
1.07

Ligue 1 » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monaco vs Nice hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monaco vs Nice tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monaco vs Nice hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Nice Nice
24'
match yellow.png Ali Abdi
29'
match goal 0 - 1 Sofiane Diop
Kiến tạo: Mohamed Ali-Cho
34'
match yellow.pngmatch red Ali Abdi
38'
match change Kojo Peprah Oppong
Ra sân: Teremas Moffi
42'
match pen 0 - 2 Sofiane Diop
Anssumane Fati Vieira 1 - 2 match pen
45'
Mika Bierith Penalty awarded match var
45'
Folarin Balogun
Ra sân: Mamadou Coulibaly
match change
46'
51'
match yellow.png Moise Bombito
Anssumane Fati Vieira 2 - 2 match pen
56'
56'
match change Tom Louchet
Ra sân: Moise Bombito
George Ilenikhena
Ra sân: Mika Bierith
match change
69'
Stanis Idumbo Muzambo
Ra sân: Takumi Minamino
match change
70'
Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Kassoum Ouattara
match change
70'
Mohammed Salisu Abdul Karim match yellow.png
71'
71'
match change Salis Abdul Samed
Ra sân: Hichem Boudaoui
72'
match change Jeremie Boga
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
72'
match change Morgan Sanson
Ra sân: Sofiane Diop

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Nice Nice
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
529
 
Số đường chuyền
 
272
85%
 
Chuyền chính xác
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
36
22
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
10
7
 
Successful center
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
11
130
 
Pha tấn công
 
61
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Stanis Idumbo Muzambo
12
Caio Henrique Oliveira Silva
19
George Ilenikhena
9
Folarin Balogun
43
Bradel Kiwa
41
Pape Cabral
50
Yann Lienard
29
Paris Brunner
33
Matthias Oyatambwe
Monaco Monaco 4-2-3-1
Nice Nice 3-4-3
16
Kohn
20
Ouattara
22
Karim
3
Dier
27
Diatta
28
Coulibaly
4
Teze
18
Minamino
31
Vieira
11
Akliouche
14
Bierith
80
Diouf
33
Mendy
64
Bombito
26
Bard
92
Clauss
6
Boudaoui
24
Vanhoutte
2
Abdi
25
Ali-Cho
9
Moffi
10
Diop

Substitutes

20
Tom Louchet
8
Morgan Sanson
99
Salis Abdul Samed
37
Kojo Peprah Oppong
7
Jeremie Boga
31
Maxime Dupe
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
90
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
21
Isak Jansson
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Stanis Idumbo Muzambo 17
Caio Henrique Oliveira Silva 12
George Ilenikhena 19
Folarin Balogun 9
Bradel Kiwa 43
Pape Cabral 41
Yann Lienard 50
Paris Brunner 29
Matthias Oyatambwe 33
Nice Nice
20 Tom Louchet
8 Morgan Sanson
99 Salis Abdul Samed
37 Kojo Peprah Oppong
7 Jeremie Boga
31 Maxime Dupe
47 Tiago Maria Antunes Gouveia
90 Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
21 Isak Jansson

Dữ liệu đội bóng: Monaco vs Nice

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 39%
10 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (9trận)
Chủ Khách
Nice (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0