Kết quả trận Mlada Boleslav vs MFK Karvina, 20h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Séc - Thứ 7, 25/10 Vòng 13
Mlada Boleslav
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
MFK Karvina
Mestsky stadion Mlada Boleslav
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.91
O 3
0.92
U 3
0.90
1
2.15
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

VĐQG Séc » 13

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mlada Boleslav vs MFK Karvina hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mlada Boleslav vs MFK Karvina tại VĐQG Séc 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mlada Boleslav vs MFK Karvina hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Mlada Boleslav Mlada Boleslav
Phút
MFK Karvina MFK Karvina
10'
match goal 0 - 1 Abdallah Gningue
34'
match yellow.png Emmanuel Ayaosi
Matyas Vojta match yellow.png
45'
Martin Subert
Ra sân: Solomon John
match change
46'
Josef Kolarik
Ra sân: Michal Sevcik
match change
46'
47'
match goal 0 - 2 Denny Samko
Kiến tạo: Abdallah Gningue
51'
match goal 0 - 3 Denny Samko
Kiến tạo: Ebrima Singhateh
55'
match goal 0 - 4 Emmanuel Ayaosi
Kiến tạo: Ebrima Singhateh
58'
match change Samuel Sigut
Ra sân: Ebrima Singhateh
58'
match change Ousmane Conde
Ra sân: Emmanuel Ayaosi
Jiri Klima
Ra sân: Matyas Vojta
match change
58'
David Kozel
Ra sân: Filip Prebsl
match change
58'
Filip Matousek match yellow.png
61'
70'
match change Rok Storman
Ra sân: Abdallah Gningue
70'
match change Jan Fiala
Ra sân: Denny Samko
Filip Lehky 1 - 4
Kiến tạo: Josef Kolarik
match goal
71'
78'
match change Sebastian Bohac
Ra sân: Alexandr Buzek
Denis Donat
Ra sân: David Pech
match change
83'
Jiri Klima 2 - 4 match pen
90'
Martin Kralik Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mlada Boleslav Mlada Boleslav
MFK Karvina MFK Karvina
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
6
20
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
396
 
Số đường chuyền
 
396
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Đánh đầu
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
19
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Successful center
 
7
15
 
Long pass
 
22
77
 
Pha tấn công
 
76
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Denis Donat
59
Jiri Floder
11
Jakub Fulnek
6
Vojtech Hora
23
Jiri Klima
49
Josef Kolarik
19
David Kozel
37
Matous Krulich
28
Daniel Langhamer
7
Roman Macek
21
Martin Subert
Mlada Boleslav Mlada Boleslav 4-2-3-1
MFK Karvina MFK Karvina 4-2-3-1
27
Mandous
32
Matousek
3
Kralik
38
Prebsl
31
Kostka
77
Pech
67
Zika
20
John
10
Lehky
22
Sevcik
9
Vojta
30
Lapes
4
Traore
49
Camara
37
Krcik
25
Fleisman
21
Buzek
9
Labik
14
Ayaosi
10
2
Samko
27
Singhateh
12
Gningue

Substitutes

6
Sebastian Bohac
24
Jan Chytry
31
Ousmane Conde
26
Lucky Ezeh
29
Jan Fiala
8
Jakub Kristan
34
Ondrej Mrozek
1
Vladimir Neuman
17
Samuel Sigut
77
Rok Storman
Đội hình dự bị
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
Denis Donat 13
Jiri Floder 59
Jakub Fulnek 11
Vojtech Hora 6
Jiri Klima 23
Josef Kolarik 49
David Kozel 19
Matous Krulich 37
Daniel Langhamer 28
Roman Macek 7
Martin Subert 21
MFK Karvina MFK Karvina
6 Sebastian Bohac
24 Jan Chytry
31 Ousmane Conde
26 Lucky Ezeh
29 Jan Fiala
8 Jakub Kristan
34 Ondrej Mrozek
1 Vladimir Neuman
17 Samuel Sigut
77 Rok Storman

Dữ liệu đội bóng: Mlada Boleslav vs MFK Karvina

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 54.67%
7.33 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mlada Boleslav (15trận)
Chủ Khách
MFK Karvina (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
2
2
4