Kết quả trận Michalovce vs Dunajska Streda, 20h30 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Slovakia - Thứ 7, 25/10 Vòng 12
Michalovce
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Dunajska Streda
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.90
O 2.75
0.89
U 2.75
0.87
1
4.10
X
3.60
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.85
O 1
0.70
U 1
1.11

VĐQG Slovakia » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Michalovce vs Dunajska Streda hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Michalovce vs Dunajska Streda tại VĐQG Slovakia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Michalovce vs Dunajska Streda hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Michalovce Michalovce
Phút
Dunajska Streda Dunajska Streda
6'
match goal 0 - 1 Alioune Sylla
Kiến tạo: Andreas Gruber
Ben Cottrell 1 - 1
Kiến tạo: Samuel Ramos
match goal
20'
41'
match yellow.png Alejandro Mendez Garcia
Gytis Paulauskas 2 - 1
Kiến tạo: Kido Taylor-Hart
match goal
46'
63'
match change Samsondin Ouro
Ra sân: Alioune Sylla
63'
match change Ammar Ramadan
Ra sân: Nathan Udvaros
64'
match change Giorgi Gagua
Ra sân: Andreas Gruber
Matus Begala
Ra sân: Samuel Ramos
match change
66'
68'
match goal 2 - 2 Damir Redzic
Kiến tạo: Giorgi Gagua
70'
match yellow.png Ammar Ramadan
70'
match goal 2 - 3 Ammar Ramadan
Kiến tạo: Samsondin Ouro
Matus Begala match yellow.png
75'
Jose Angel Lopez Lopez
Ra sân: Tae-rang Park
match change
75'
Abdul Zubairu
Ra sân: Ben Cottrell
match change
76'
Hugo Ahl
Ra sân: Kai Brosnan
match change
76'
77'
match yellow.png Viktor Djukanovic
81'
match change Rhyan Modesto
Ra sân: Alejandro Mendez Garcia
89'
match pen 2 - 4 Viktor Djukanovic
90'
match change Christian Herc
Ra sân: Mate Tuboly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Michalovce Michalovce
Dunajska Streda Dunajska Streda
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
324
 
Số đường chuyền
 
413
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
4
2
 
Successful center
 
3
25
 
Long pass
 
40
69
 
Pha tấn công
 
62
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Hugo Ahl
12
Franck Bahi
61
Matus Begala
51
Stanislav Danko
16
Adam Jakubech
11
Jose Angel Lopez Lopez
13
Kingsley Madu
15
Lazar Zaknic
4
Abdul Zubairu
Michalovce Michalovce 5-4-1
Dunajska Streda Dunajska Streda 4-1-2-3
1
Lukac
25
Pauschek
26
Dzotsenidze
66
Bednar
77
Park
27
Curma
14
Taylor-Hart
21
Ramos
80
Cottrell
7
Brosnan
9
Paulauskas
41
Popovic
22
Kapanadze
33
Kacharaba
81
Nemanic
18
Garcia
68
Tuboly
36
Udvaros
9
Gruber
23
Redzic
19
Sylla
7
Djukanovic

Substitutes

20
Rachid Barro
13
Jan-Christoph Bartels
26
Filip Blazek
29
Giorgi Gagua
11
Abdoulaye Gueye
24
Christian Herc
44
Samsondin Ouro
10
Ammar Ramadan
49
Rhyan Modesto
Đội hình dự bị
Michalovce Michalovce
Hugo Ahl 40
Franck Bahi 12
Matus Begala 61
Stanislav Danko 51
Adam Jakubech 16
Jose Angel Lopez Lopez 11
Kingsley Madu 13
Lazar Zaknic 15
Abdul Zubairu 4
Dunajska Streda Dunajska Streda
20 Rachid Barro
13 Jan-Christoph Bartels
26 Filip Blazek
29 Giorgi Gagua
11 Abdoulaye Gueye
24 Christian Herc
44 Samsondin Ouro
10 Ammar Ramadan
49 Rhyan Modesto

Dữ liệu đội bóng: Michalovce vs Dunajska Streda

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
54.33% Kiểm soát bóng 40.33%
9.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Michalovce (15trận)
Chủ Khách
Dunajska Streda (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
4
1
4