5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Latvia - Thứ 5, 15/05 Vòng 13
Metta/LU Riga
 22' 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Grobina
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.76
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
6.00
X
3.75
2
1.53
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.09
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Phút
Grobina Grobina
Daniils Cinajevs match yellow.png
14'
19'
match goal 0 - 1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Grobina Grobina
3
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
27
 
Pha tấn công
 
25
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Abdul Bangura
12
Kristers Gabriels Bite
18
Emils Evelons
11
Markuss Ivulans
8
Mohamed Kamara
3
Lauan
24
Nikita Parfjonovs
Metta/LU Riga Metta/LU Riga 5-4-1
Grobina Grobina 3-4-2-1
1
Sorokins
15
Cinajevs
5
Minkevics
17
Kangars
4
Vilnis
14
Smilskalns
21
Rekis
7
Grabovskis
23
Karimu
10
Klavinskis
9
Saleh
12
Pincuks
4
Kouao
3
Druzinins
43
Bekili
11
Rascevskis
16
Sidorovs
32
Kluskins
7
Krautmanis
10
Dobrecovs
44
Sdaigui
19
Gaucis

Substitutes

17
Ralph Bethers
24
Rauls Borisovs
13
Ralfs Dzerins
23
Maksims Fjodorovs
9
Arwin Javad
84
Vladislavs Lazarevs
5
Gustavs Leitans
6
Tomass Mickevics
14
Krisjanis Rupeiks
Đội hình dự bị
Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Abdul Bangura 29
Kristers Gabriels Bite 12
Emils Evelons 18
Markuss Ivulans 11
Mohamed Kamara 8
Lauan 3
Nikita Parfjonovs 24
Grobina Grobina
17 Ralph Bethers
24 Rauls Borisovs
13 Ralfs Dzerins
23 Maksims Fjodorovs
9 Arwin Javad
84 Vladislavs Lazarevs
5 Gustavs Leitans
6 Tomass Mickevics
14 Krisjanis Rupeiks

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua
4.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 1.67
51% Kiểm soát bóng 45.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metta/LU Riga (24trận)
Chủ Khách
Grobina (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
4
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0