Kết quả trận Mechelen vs Oud Heverlee, 23h15 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 25/10 Vòng 12
Mechelen
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Oud Heverlee
Veolia Stadium Achter de Kazerne
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.75
0.93
U 2.75
0.75
1
1.92
X
3.60
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.73
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

VĐQG Bỉ » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Mechelen vs Oud Heverlee hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Mechelen vs Oud Heverlee tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Mechelen vs Oud Heverlee hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
Fredrik Hammar match yellow.png
7'
Therence Koudou match yellow.png
8'
Bilal Bafdili match yellow.png
33'
35'
match yellow.png Ewoud Pletinckx
46'
match change Jovan Mijatovic
Ra sân: Mathieu Maertens
Dikeni Salifou
Ra sân: Bilal Bafdili
match change
46'
53'
match yellow.png Oscar Gil Regano
54'
match yellow.png Lukasz Lakomy
63'
match change Sory Kaba
Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi
63'
match change Davis Opoku
Ra sân: Oscar Gil Regano
Bill Antonio
Ra sân: Moncef Zekri
match change
73'
Therence Koudou 1 - 0
Kiến tạo: Lion Lauberbach
match goal
74'
81'
match change Abdoul Karim Traore
Ra sân: Lukasz Lakomy
81'
match change Thibaud Verlinden
Ra sân: Roggerio Nyakossi
Benito Raman
Ra sân: Lion Lauberbach
match change
86'
90'
match yellow.png Sory Kaba
90'
match goal 1 - 1 Ewoud Pletinckx
Kiến tạo: Youssef Maziz
Tommy St Jago
Ra sân: Mathis Servais
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Oud Heverlee Oud Heverlee
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
427
 
Số đường chuyền
 
339
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
15
4
 
Successful center
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
29
97
 
Pha tấn công
 
79
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Dikeni Salifou
38
Bill Antonio
14
Benito Raman
33
Tommy St Jago
15
Tijn Van Ingelgom
4
Gora Diouf
39
Massimo Decoene
22
Lovro Golic
18
Ian Struyf
Mechelen Mechelen 3-4-3
Oud Heverlee Oud Heverlee 3-4-2-1
13
Miras
3
Marsa
8
Konate
2
Halhal
23
Zekri
17
Servais
6
Hammar
7
Koudou
9
Brederode
20
Lauberbach
11
Bafdili
1
Leysen
28
Pletinckx
3
Dussenne
34
Nyakossi
27
Regano
6
George
24
Lakomy
30
Akimoto
33
Maertens
10
Maziz
19
Ikwuemesi

Substitutes

22
Jovan Mijatovic
99
Davis Opoku
39
Sory Kaba
7
Thibaud Verlinden
9
Abdoul Karim Traore
16
Maxence Prevot
43
Liam McAlinney
60
Yassine Azzouz
14
Henok Teklab
20
Nachon Nsingi
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Dikeni Salifou 29
Bill Antonio 38
Benito Raman 14
Tommy St Jago 33
Tijn Van Ingelgom 15
Gora Diouf 4
Massimo Decoene 39
Lovro Golic 22
Ian Struyf 18
Oud Heverlee Oud Heverlee
22 Jovan Mijatovic
99 Davis Opoku
39 Sory Kaba
7 Thibaud Verlinden
9 Abdoul Karim Traore
16 Maxence Prevot
43 Liam McAlinney
60 Yassine Azzouz
14 Henok Teklab
20 Nachon Nsingi

Dữ liệu đội bóng: Mechelen vs Oud Heverlee

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 42%
12.33 Phạm lỗi 19.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (12trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
4
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0