Kết quả trận Maccabi Netanya vs Maccabi Haifa, 00h30 ngày 25/05
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Israel - Chủ nhật, 25/05 Vòng 10
Maccabi Netanya
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Maccabi Haifa
Netanya Stadium
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.76
O 3.25
0.76
U 3.25
0.94
1
3.40
X
3.90
2
1.83
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.06
O 1.25
0.66
U 1.25
1.08

VĐQG Israel » 10

Diễn biến chính

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1'
match goal 0 - 1 Xander Severina
Kiến tạo: Ali Mohamed
Freddy Vargas 1 - 1
Kiến tạo: Oz Bilu
match goal
8'
Amit Cohen 2 - 1
Kiến tạo: Oz Bilu
match goal
25'
43'
match yellow.png Ethane Azoulay
49'
match yellow.png Oleksandr Syrota
60'
match goal 2 - 2 Elad Amir
Kiến tạo: Dia Saba
65'
match goal 2 - 3 Guy Melamed
Daniel Dapaah Goal Disallowed match var
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
9
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
418
 
Số đường chuyền
 
413
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
5
8
 
Thử thách
 
15
65
 
Pha tấn công
 
69
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Maccabi Netanya vs Maccabi Haifa

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 3
3 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.33
42% Kiểm soát bóng 49.33%
13 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Netanya (43trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
8
3
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
2
1
1
2
HT-H/FT-B
1
3
4
2
HT-B/FT-B
5
5
4
7