5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 2, 14/04 Vòng 4
Maccabi Netanya 1
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Hapoel Haifa
Netanya Stadium
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.88
O 2.5
0.89
U 2.5
0.91
1
2.15
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.21
O 1
0.78
U 1
0.98

Diễn biến chính

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Phút
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
14'
match yellow.png Dor Hugi
Heriberto Tavares match yellow.png
16'
Freddy Vargas Card changed match var
37'
Freddy Vargas match red
38'
Maor Levi 1 - 0
Kiến tạo: Heriberto Tavares
match goal
41'
Rotem Keller 2 - 0
Kiến tạo: Maor Levi
match goal
54'
68'
match goal 2 - 1 Yonatan Ferber
Kiến tạo: Thiemoko Diarra
71'
match goal 2 - 2 Javon Romario East
Kiến tạo: Yonatan Ferber
85'
match yellow.png Saar Elkayam
90'
match yellow.png Yarin Sardal
Yuval Sade match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
10
24
 
Sút Phạt
 
9
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
249
 
Số đường chuyền
 
509
9
 
Phạm lỗi
 
24
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Thử thách
 
3
67
 
Pha tấn công
 
99
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
38% Kiểm soát bóng 51%
10.33 Phạm lỗi 17.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Netanya (37trận)
Chủ Khách
Hapoel Haifa (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
4
HT-H/FT-T
1
4
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
6
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
4
4
4
2