5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 26/10 Vòng 9
Leicester City
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Nottingham Forest
King Power Stadium
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.40
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
16'
match goal 0 - 1 Ryan Yates
Jamie Vardy 1 - 1
Kiến tạo: Harry Winks
match goal
23'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira match yellow.png
35'
41'
match yellow.png Alexandre Moreno Lopera
Stephy Mavididi match yellow.png
46'
47'
match goal 1 - 2 Chris Wood
Kiến tạo: Elliot Anderson
Harry Winks match yellow.png
58'
60'
match goal 1 - 3 Chris Wood
Bilal El Khannouss
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
match change
68'
Jordan Ayew
Ra sân: Stephy Mavididi
match change
68'
72'
match change Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
72'
match change Neco Williams
Ra sân: Elliot Anderson
Boubakary Soumare
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
match change
74'
76'
match change Jota
Ra sân: Anthony Elanga
76'
match change Ramon Sosa Acosta
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
78'
match yellow.png Nicolas Dominguez
81'
match change Taiwo Awoniyi
Ra sân: Chris Wood
Jordan Ayew match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Nikola Milenkovic
Boubakary Soumare match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Nottingham Forest Nottingham Forest
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
20
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
547
 
Số đường chuyền
 
299
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
34
24
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
16
23
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
26
130
 
Pha tấn công
 
83
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Bilal El Khannouss
24
Boubakary Soumare
18
Jordan Ayew
29
Odsonne Edouard
14
Bobby Reid
4
Conor Coady
33
Luke Thomas
22
Oliver Skipp
1
Danny Ward
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
30
Hermansen
2
Justin
5
Okoli
3
Faes
21
Pereira
8
Winks
6
Ndidi
10
Mavididi
40
Buonanotte
7
Fataw
9
Vardy
26
Matz
34
Aina
31
Milenkovic
5
Santos
19
Lopera
22
Yates
16
Dominguez
21
Elanga
8
Anderson
14
Hudson-Odoi
11
2
Wood

Substitutes

9
Taiwo Awoniyi
24
Ramon Sosa Acosta
20
Jota
7
Neco Williams
4
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33
Carlos Miguel
15
Harry Toffolo
18
James Ward Prowse
30
Willy Boly
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Bilal El Khannouss 11
Boubakary Soumare 24
Jordan Ayew 18
Odsonne Edouard 29
Bobby Reid 14
Conor Coady 4
Luke Thomas 33
Oliver Skipp 22
Danny Ward 1
Nottingham Forest Nottingham Forest
9 Taiwo Awoniyi
24 Ramon Sosa Acosta
20 Jota
7 Neco Williams
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33 Carlos Miguel
15 Harry Toffolo
18 James Ward Prowse
30 Willy Boly

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.67
42% Kiểm soát bóng 40.33%
10 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (16trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
2
0
0
0