5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Serie A - Thứ 7, 19/04 Vòng 33
Lecce
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Como
Stadio Via del Mare
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.89
O 2.25
0.87
U 2.25
0.99
1
3.30
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.23
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Como Como
Lassana Coulibaly match yellow.png
21'
33'
match goal 0 - 1 Assane Diao
Kiến tạo: Nicolas Paz Martinez
35'
match var Assane Diao Goal awarded
42'
match yellow.png Alex Valle Gomez
Nikola Krstovic match yellow.png
45'
45'
match change Alberto Moreno
Ra sân: Alex Valle Gomez
45'
match yellow.png Nanitamo Jonathan Ikone
Medon Berisha
Ra sân: Lassana Coulibaly
match change
46'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Santiago Pierotti
match change
54'
Balthazar Pierret
Ra sân: Thorir Helgason
match change
54'
55'
match yellow.png Edoardo Goldaniga
Lameck Banda
Ra sân: Tete Morente
match change
68'
68'
match change Gabriel Strefezza
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
73'
match yellow.png Maximo Perrone
Ante Rebic
Ra sân: Ylber Ramadani
match change
79'
82'
match change Alessandro Gabrielloni
Ra sân: Anastasios Douvikas
82'
match change Maxence Caqueret
Ra sân: Nicolas Paz Martinez
82'
match change Yannik Engelhardt
Ra sân: Maximo Perrone
Medon Berisha match yellow.png
83'
84'
match goal 0 - 2 Edoardo Goldaniga
Kiến tạo: Lucas Da Cunha
90'
match goal 0 - 3 Assane Diao
Kiến tạo: Gabriel Strefezza
90'
match yellow.png Yannik Engelhardt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Como Como
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
277
 
Số đường chuyền
 
380
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
18
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
30
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
16
15
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
16
 
Long pass
 
26
85
 
Pha tấn công
 
90
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Ante Rebic
75
Balthazar Pierret
22
Lameck Banda
10
Konan Ignace Jocelyn N’dri
5
Medon Berisha
32
Jasper Samooja
77
Mohamed Kaba
12
Frederic Guilbert
1
Christian Fruchtl
99
Marco Sala
44
Tiago Gabriel
23
Rares Burnete
37
Jesper Karlsson
8
Hamza Rafia
Lecce Lecce 4-2-3-1
Como Como 4-2-3-1
30
Falcone
25
Gallo
6
Baschirotto
4
Gaspar
17
Veiga
20
Ramadani
29
Coulibaly
7
Morente
14
Helgason
50
Pierotti
9
Krstovic
30
Butez
31
Vojvoda
5
Goldaniga
2
Kempf
41
Gomez
33
Cunha
23
Perrone
19
Ikone
79
Martinez
38
2
Diao
11
Douvikas

Substitutes

7
Gabriel Strefezza
80
Maxence Caqueret
26
Yannik Engelhardt
9
Alessandro Gabrielloni
18
Alberto Moreno
27
Matthias Braunoder
77
Ignace Van Der Brempt
28
Ivan Smolcic
16
Alieu Fadera
10
Patrick Cutrone
6
Alessio Iovine
25
Jose Manuel Reina Paez
90
Ivan Azon Monzon
8
Bamidele Alli
15
Fellipe Jack
Đội hình dự bị
Lecce Lecce
Ante Rebic 3
Balthazar Pierret 75
Lameck Banda 22
Konan Ignace Jocelyn N’dri 10
Medon Berisha 5
Jasper Samooja 32
Mohamed Kaba 77
Frederic Guilbert 12
Christian Fruchtl 1
Marco Sala 99
Tiago Gabriel 44
Rares Burnete 23
Jesper Karlsson 37
Hamza Rafia 8
Como Como
7 Gabriel Strefezza
80 Maxence Caqueret
26 Yannik Engelhardt
9 Alessandro Gabrielloni
18 Alberto Moreno
27 Matthias Braunoder
77 Ignace Van Der Brempt
28 Ivan Smolcic
16 Alieu Fadera
10 Patrick Cutrone
6 Alessio Iovine
25 Jose Manuel Reina Paez
90 Ivan Azon Monzon
8 Bamidele Alli
15 Fellipe Jack

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
40% Kiểm soát bóng 58.33%
11.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (38trận)
Chủ Khách
Como (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
3
HT-H/FT-T
1
5
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
3
HT-H/FT-H
4
3
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
8
1
2
3