Kết quả trận Le Havre vs Lorient, 22h15 ngày 21/09
5/5 - (2 votes)
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 21/09 Vòng 5
Le Havre
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Lorient
Stade Oceane
Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.95
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.60
X
3.20
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.12
O 1
0.92
U 1
0.92

Ligue 1 » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Le Havre vs Lorient hôm nay ngày 21/09/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Le Havre vs Lorient tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Le Havre vs Lorient hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Lorient Lorient
3'
match yellow.png Bamo Meite
Abdoulaye Toure match hong pen
4'
Arouna Sangante match yellow.png
15'
21'
match goal 0 - 1 Tosin Aiyegun
Kiến tạo: Dermane Karim
Ayumu Seko match yellow.png
25'
34'
match var Mohamed Bamba Penalty cancelled
Arouna Sangante Penalty cancelled match var
34'
41'
match yellow.png Laurent Abergel
Mbwana Samatta match yellow.png
45'
Issa Soumare 1 - 1
Kiến tạo: Gautier Lloris
match goal
47'
50'
match yellow.png Montassar Talbi
52'
match yellow.png Arthur Avom
55'
match yellow.png Mohamed Bamba
62'
match change Sambou Soumano
Ra sân: Mohamed Bamba
Rassoul Ndiaye
Ra sân: Yassine Kechta
match change
63'
63'
match change Jean Victor Makengo
Ra sân: Tosin Aiyegun
Younes Namli
Ra sân: Fode Doucoure
match change
63'
74'
match change Joel Mvuka
Ra sân: Theo Le Bris
Damian Pizarro
Ra sân: Ally Samatta
match change
77'
Enzo Koffi
Ra sân: Thomas Delaine
match change
85'
Felix Mambimbi
Ra sân: Abdoulaye Toure
match change
85'
90'
match yellow.png Abdoulaye Diagne Faye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
13
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
20
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
552
 
Số đường chuyền
 
381
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
20
 
Phạm lỗi
 
15
43
 
Đánh đầu
 
47
24
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
3
2
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
8
8
 
Successful center
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
19
124
 
Pha tấn công
 
88
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Damian Pizarro
21
Younes Namli
14
Rassoul Ndiaye
10
Felix Mambimbi
33
Enzo Koffi
6
Etienne Youte Kinkoue
30
Reda Khadra
77
Lionel Mpasi
26
Simon Ebonog
Le Havre Le Havre 4-2-3-1
Lorient Lorient 3-4-2-1
99
Diaw
23
Delaine
4
Lloris
93
Sangante
7
Nego
94
Toure
15
Seko
45
Soumare
8
Kechta
13
Doucoure
70
Samatta
38
Mvogo
5
Meite
3
Talbi
25
Faye
11
Bris
62
Avom
6
Abergel
43
Kouassi
15
Aiyegun
29
Karim
9
Bamba

Substitutes

17
Jean Victor Makengo
93
Joel Mvuka
28
Sambou Soumano
2
Silva de Almeida Igor
21
Bingourou Kamara
10
Pablo Pagis
8
Noah Cadiou
12
Ahmadou Bamba Dieng
19
Isaac Monnier
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Damian Pizarro 9
Younes Namli 21
Rassoul Ndiaye 14
Felix Mambimbi 10
Enzo Koffi 33
Etienne Youte Kinkoue 6
Reda Khadra 30
Lionel Mpasi 77
Simon Ebonog 26
Lorient Lorient
17 Jean Victor Makengo
93 Joel Mvuka
28 Sambou Soumano
2 Silva de Almeida Igor
21 Bingourou Kamara
10 Pablo Pagis
8 Noah Cadiou
12 Ahmadou Bamba Dieng
19 Isaac Monnier

Dữ liệu đội bóng: Le Havre vs Lorient

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 42.67%
16.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (7trận)
Chủ Khách
Lorient (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0