Kết quả trận Kerry FC vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 11/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng nhất Ailen - Thứ 7, 11/10 Vòng 35
Kerry FC
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Wexford (Youth)
Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.93
O 2.5
0.80
U 2.5
0.96
1
2.50
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.94
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Hạng nhất Ailen » 34

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kerry FC vs Wexford (Youth) hôm nay ngày 11/10/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kerry FC vs Wexford (Youth) tại Hạng nhất Ailen 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kerry FC vs Wexford (Youth) hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Kerry FC Kerry FC
Phút
Wexford (Youth) Wexford (Youth)
Christopher McQueen match yellow.png
14'
53'
match yellow.png
65'
match yellow.png Zayd Abada
70'
match goal 0 - 1 Calum Flynn
73'
match goal 0 - 2 Calum Flynn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kerry FC Kerry FC
Wexford (Youth) Wexford (Youth)
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
127
 
Pha tấn công
 
112
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Kerry FC vs Wexford (Youth)

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.33
1.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
36.33% Kiểm soát bóng 56.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kerry FC (41trận)
Chủ Khách
Wexford (Youth) (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
5
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
0
3
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
1
5
HT-B/FT-B
6
1
8
1