5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 3, 29/04 Vòng 12
Kataller Toyama
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Montedio Yamagata
Toyama Athletic Stadium
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.02
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.43
X
3.40
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Kataller Toyama Kataller Toyama
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
46'
match change Koki Sakamoto
Ra sân: Taiju Yoshida
51'
match yellow.png Shintaro Kokubu
Kyosuke Kamiyama match yellow.png
58'
65'
match yellow.png Yoshiki Fujimoto
66'
match change Junya Takahashi
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Juzo Ura
Ra sân: Tatsumi Iida
match change
66'
Shun Mizoguchi
Ra sân: Tsubasa Yoshihira
match change
66'
66'
match change Shunmei Horikane
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Yoshiki Takahashi
Ra sân: Sota Fukazawa
match change
66'
73'
match change Shoma Doi
Ra sân: Shintaro Kokubu
Shosei Usui
Ra sân: Hayate Take
match change
76'
84'
match change Ayumu Kawai
Ra sân: Yuta Kumamoto
Hiroya Sueki
Ra sân: Riki Matsuda
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kataller Toyama Kataller Toyama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
17
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
12
15
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
1
107
 
Pha tấn công
 
111
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Sho Fuseya
32
Shun Mizoguchi
21
Takuo Okubo
41
Shuichi Sakai
22
Nobuyuki Shiina
16
Hiroya Sueki
33
Yoshiki Takahashi
14
Juzo Ura
9
Shosei Usui
Kataller Toyama Kataller Toyama 4-4-2
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 3-4-2-1
1
Tagawa
2
Yoshida
4
Kamiyama
26
Nabeta
88
Hama
27
Yoshihira
48
Ueda
13
Fukazawa
18
Iida
58
Take
10
Matsuda
1
Heward-Belle
3
Kumamoto
4
Nishimura
5
Abe
42
Issaka
7
Takae
8
Konishi
2
Yoshida
90
Disaro
25
Kokubu
11
Fujimoto

Substitutes

88
Shoma Doi
55
Shunmei Horikane
17
Chihiro Kato
15
Ayumu Kawai
14
Koki Sakamoto
22
Hayate Shirowa
9
Junya Takahashi
31
Riku Terakado
20
Kaina Yoshio
Đội hình dự bị
Kataller Toyama Kataller Toyama
Sho Fuseya 28
Shun Mizoguchi 32
Takuo Okubo 21
Shuichi Sakai 41
Nobuyuki Shiina 22
Hiroya Sueki 16
Yoshiki Takahashi 33
Juzo Ura 14
Shosei Usui 9
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
88 Shoma Doi
55 Shunmei Horikane
17 Chihiro Kato
15 Ayumu Kawai
14 Koki Sakamoto
22 Hayate Shirowa
9 Junya Takahashi
31 Riku Terakado
20 Kaina Yoshio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7
0.33 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 55.67%
10 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kataller Toyama (14trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
3