Kết quả trận JK Tallinna Kalev Nữ vs Tammeka Tartu Nữ, 23h00 ngày 10/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Estonia nữ - Thứ 6, 10/10 Vòng 22
JK Tallinna Kalev Nữ
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Tammeka Tartu Nữ
Trong lành, 10°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
0.94
O 4
0.83
U 4
0.98
1
1.70
X
4.33
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
0.96
O 2
0.96
U 2
0.80

VĐQG Estonia nữ » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá JK Tallinna Kalev Nữ vs Tammeka Tartu Nữ hôm nay ngày 10/10/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd JK Tallinna Kalev Nữ vs Tammeka Tartu Nữ tại VĐQG Estonia nữ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả JK Tallinna Kalev Nữ vs Tammeka Tartu Nữ hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

JK Tallinna Kalev Nữ JK Tallinna Kalev Nữ
Phút
Tammeka Tartu Nữ Tammeka Tartu Nữ
Link J. match yellow.png
57'
Grutop V. 1 - 0 match goal
72'
81'
match yellow.png Kala G.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JK Tallinna Kalev Nữ JK Tallinna Kalev Nữ
Tammeka Tartu Nữ Tammeka Tartu Nữ
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Sút Phạt
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
3
 
Phạm lỗi
 
1
150
 
Pha tấn công
 
102
128
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: JK Tallinna Kalev Nữ vs Tammeka Tartu Nữ

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 46.33%
6.67 Phạm lỗi 2.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JK Tallinna Kalev Nữ (27trận)
Chủ Khách
Tammeka Tartu Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
0
4
HT-H/FT-T
2
5
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
3
1
5
1