5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 3, 29/04 Vòng 12
Iwaki FC
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
RB Omiya Ardija
Iwaki Green Field
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.25
0.89
U 2.25
0.99
1
3.15
X
3.30
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Iwaki FC Iwaki FC
Phút
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
46'
match change Caprini
Ra sân: Kazushi Fujii
Gabriel Costa Franca(OW) 1 - 0 match phan luoi
55'
58'
match change Shosaku Yasumitsu
Ra sân: Kota Nakayama
Kazuki Dohana 2 - 0 match goal
59'
63'
match change Oriola Sunday
Ra sân: Yuta Toyokawa
Haruto Murakami
Ra sân: Kumata Naoki
match change
69'
Yusuke Onishi
Ra sân: Nelson Ishiwatari
match change
78'
Jin Ikoma
Ra sân: Fumiya Unoki
match change
78'
83'
match change Kaishin Sekiguchi
Ra sân: Wakaba Shimoguchi
90'
match phan luoi 2 - 1 Jin Ikoma(OW)
Naoki Kase
Ra sân: Daiki Yamaguchi
match change
90'
Rintaro Yamauchi
Ra sân: Kazuki Dohana
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iwaki FC Iwaki FC
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
9
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
94
 
Pha tấn công
 
83
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Jin Ikoma
15
Naoki Kase
21
Ryota Matsumoto
13
Haruto Murakami
19
Yusuke Onishi
6
Kanta Sakagishi
8
Sosuke Shibata
18
Keita Shirawachi
37
Rintaro Yamauchi
Iwaki FC Iwaki FC 3-4-2-1
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 3-4-2-1
1
Hayasaka
2
Ishida
3
Endo
4
Dohana
25
Unoki
24
Yamashita
7
Ishiwatari
32
Igarashi
14
Yamaguchi
38
Naoki
10
Tanimura
1
Kasahara
55
Franca
15
Nakayama
4
Ichihara
20
Shimoguchi
41
Yachida
7
Masato
14
Izumi
23
Sugimoto
10
Toyokawa
42
Fujii

Substitutes

29
Caprini
6
Toshiki Ishikawa
21
Yuki Kato
34
Yosuke Murakami
37
Kaishin Sekiguchi
90
Oriola Sunday
28
Takamitsu Tomiyama
33
Wada Takuya
16
Shosaku Yasumitsu
Đội hình dự bị
Iwaki FC Iwaki FC
Jin Ikoma 22
Naoki Kase 15
Ryota Matsumoto 21
Haruto Murakami 13
Yusuke Onishi 19
Kanta Sakagishi 6
Sosuke Shibata 8
Keita Shirawachi 18
Rintaro Yamauchi 37
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
29 Caprini
6 Toshiki Ishikawa
21 Yuki Kato
34 Yosuke Murakami
37 Kaishin Sekiguchi
90 Oriola Sunday
28 Takamitsu Tomiyama
33 Wada Takuya
16 Shosaku Yasumitsu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
45% Kiểm soát bóng 45.33%
12.67 Phạm lỗi 10
0.67 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iwaki FC (14trận)
Chủ Khách
RB Omiya Ardija (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1