5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 30/03 Vòng 7
Imabari FC
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Montedio Yamagata
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
2.38
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Imabari FC Imabari FC
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Rei Umeki match yellow.png
7'
11'
match goal 0 - 1 Takashi Abe
Kiến tạo: Wataru Tanaka
17'
match goal 0 - 2 Shintaro Kokubu
Danilo Silva match yellow.png
40'
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio 1 - 2 match goal
58'
Wesley Tanque match yellow.png
59'
Vinicius Diniz
Ra sân: Junya Kato
match change
62'
67'
match change Zain Issaka
Ra sân: Ryoma Kida
67'
match change Shunmei Horikane
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Kenshin Yuba
Ra sân: Takatora Kondo
match change
77'
77'
match change Junya Takahashi
Ra sân: Shoma Doi
Kosuke Fujioka
Ra sân: Kyota Mochii
match change
85'
Shuta Sasa
Ra sân: Hikaru Arai
match change
85'
89'
match change Yuta Kumamoto
Ra sân: Shintaro Kokubu
Rio Omori 2 - 2
Kiến tạo: Kenshin Yuba
match goal
90'
90'
match yellow.png Reo Takae
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Imabari FC Imabari FC
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
3
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
122
 
Pha tấn công
 
103
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Kosuke Fujioka
3
Naoya Fukumori
21
Tomoki Hino
4
Ryota Ichihara
44
Genta Ito
50
Yuta Mikado
33
Shuta Sasa
20
Vinicius Diniz
14
Kenshin Yuba
Imabari FC Imabari FC 3-4-2-1
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
1
Tachikawa
2
Kato
5
Silva
16
Omori
9
Kondo
18
Arai
17
Mochii
37
Umeki
77
Kato
10
Teixeira,Indio
11
Tanque
31
Terakado
19
Okamoto
4
Nishimura
5
Abe
13
Nodake
7
Takae
21
Tanaka
88
Doi
10
Kida
90
Disaro
25
Kokubu

Substitutes

11
Yoshiki Fujimoto
16
Koki Hasegawa
55
Shunmei Horikane
42
Zain Issaka
17
Chihiro Kato
3
Yuta Kumamoto
14
Koki Sakamoto
9
Junya Takahashi
6
Takumi Yamada
Đội hình dự bị
Imabari FC Imabari FC
Kosuke Fujioka 13
Naoya Fukumori 3
Tomoki Hino 21
Ryota Ichihara 4
Genta Ito 44
Yuta Mikado 50
Shuta Sasa 33
Vinicius Diniz 20
Kenshin Yuba 14
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
11 Yoshiki Fujimoto
16 Koki Hasegawa
55 Shunmei Horikane
42 Zain Issaka
17 Chihiro Kato
3 Yuta Kumamoto
14 Koki Sakamoto
9 Junya Takahashi
6 Takumi Yamada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
11 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Imabari FC (7trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2