Kết quả trận IA Akranes vs Afturelding, 21h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Iceland - Thứ 7, 25/10 Vòng 5
IA Akranes
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Afturelding
Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.85
O 3.25
0.93
U 3.25
0.89
1
3.10
X
3.60
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.19
O 1.25
0.78
U 1.25
1.08

VĐQG Iceland » 5

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá IA Akranes vs Afturelding hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd IA Akranes vs Afturelding tại VĐQG Iceland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả IA Akranes vs Afturelding hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

IA Akranes IA Akranes
Phút
Afturelding Afturelding
29'
match yellow.png Bjartur Bjarmi Barkarson
Gisli Laxdal Unnarsson match yellow.png
36'
Gabriel Gunnarsson 1 - 0
Kiến tạo: Haukur Andri Haraldsson
match goal
37'
61'
match change Aron Johannsson
Ra sân: Thordur Gunnar Hafthorsson
61'
match change Arnor Gauti Ragnarsson
Ra sân: Benjamin Stokke
Birnir Breki Burknason
Ra sân: Gisli Laxdal Unnarsson
match change
65'
Jon Gudmundsson
Ra sân: Marko Vardic
match change
69'
70'
match change Bjarni Pall Runolfsson
Ra sân: Saevar Atli Hugason
70'
match change Enes Thor Enesson Cogic
Ra sân: Aron Jonsson
78'
match yellow.png Georg Bjarnason
Steinar Thorsteinsson
Ra sân: Gabriel Gunnarsson
match change
81'
Arnor Valur agustsson
Ra sân: Johannes Vall
match change
82'
Mani Isak Gudjonsson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IA Akranes IA Akranes
Afturelding Afturelding
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
438
 
Số đường chuyền
 
426
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Thử thách
 
6
4
 
Successful center
 
6
33
 
Long pass
 
36
101
 
Pha tấn công
 
108
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Arnor Valur agustsson
11
Birnir Breki Burknason
32
Jon Gudmundsson
8
Albert Hafsteinsson
4
Hlynur Saevar Jonsson
18
Gudfinnur Thor Leosson
12
Jon Solvi Simonarson
10
Steinar Thorsteinsson
24
Robert Elli Vifilsson
IA Akranes IA Akranes 4-1-4-1
Afturelding Afturelding 3-4-3
1
Einarsson
3
Vall
5
Berndsen
16
Sigurjonsson
66
Gislason
19
Vardic
22
Stefansson
7
Haraldsson
20
Gudjonsson
17
Unnarsson
15
Gunnarsson
1
Andresson
2
Sigmarsson
3
Andresson
8
Jonsson
25
Bjarnason
16
Barkarson
19
Hugason
6
Saevarsson
21
Hafthorsson
20
Stokke
77
MagnUsson

Substitutes

27
Enes Thor Enesson Cogic
29
Thodur Ingason
12
Arnar Dadi Johannesson
7
Aron Johannsson
28
Luc Kassi
11
Arnor Gauti Ragnarsson
4
Bjarni Pall Runolfsson
30
Oliver Sigurjonsson
Đội hình dự bị
IA Akranes IA Akranes
Arnor Valur agustsson 33
Birnir Breki Burknason 11
Jon Gudmundsson 32
Albert Hafsteinsson 8
Hlynur Saevar Jonsson 4
Gudfinnur Thor Leosson 18
Jon Solvi Simonarson 12
Steinar Thorsteinsson 10
Robert Elli Vifilsson 24
Afturelding Afturelding
27 Enes Thor Enesson Cogic
29 Thodur Ingason
12 Arnar Dadi Johannesson
7 Aron Johannsson
28 Luc Kassi
11 Arnor Gauti Ragnarsson
4 Bjarni Pall Runolfsson
30 Oliver Sigurjonsson

Dữ liệu đội bóng: IA Akranes vs Afturelding

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 49.67%
15 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

IA Akranes (36trận)
Chủ Khách
Afturelding (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
6
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
2
2
3
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
3
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
5
5
2
1