Kết quả trận Hubei Istar vs Guangdong Mingtu, 13h30 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng 2 Trung Quốc - Thứ 7, 25/10 Vòng 8
Hubei Istar
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Guangdong Mingtu
XinHua Rd stadium
Mưa nhỏ, 15°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 2.25
0.88
U 2.25
0.93
1
2.10
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.11
O 0.5
0.35
U 0.5
1.90

Hạng 2 Trung Quốc » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hubei Istar vs Guangdong Mingtu hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 13:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hubei Istar vs Guangdong Mingtu tại Hạng 2 Trung Quốc 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hubei Istar vs Guangdong Mingtu hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Hubei Istar Hubei Istar
Phút
Guangdong Mingtu Guangdong Mingtu
Jingcheng Yu match yellow.png
22'
25'
match yellow.png Emirulla Abdusemet
Su Gao match yellow.png
30'
Dingkun Wang
Ra sân: Xia Zihao
match change
46'
Mewlan Memetimin
Ra sân: Wenchao Sun
match change
46'
46'
match change Wenxuan Tang
Ra sân: Emirulla Abdusemet
Yuhao Zhou
Ra sân: Zheng Wang
match change
46'
Dingkun Wang 1 - 0
Kiến tạo: Bowen Yang
match goal
56'
Tianle Yu
Ra sân: Su Gao
match change
58'
Boyue Yang
Ra sân: Wenzheng Huang
match change
58'
58'
match change Wen Yongjun
Ra sân: Xin Hongjun
Mewlan Memetimin match yellow.png
60'
64'
match change Chen Lunjing
Ra sân: Zhang Junzhe
64'
match change Weifeng Huang
Ra sân: Chen RiJin
74'
match yellow.png Weifeng Huang
75'
match change Ming Li
Ra sân: Zhiwei Gu
Hao Zhang
Ra sân: Lixun Jiang
match change
79'
Mewlan Memetimin 2 - 0
Kiến tạo: Boyue Yang
match goal
82'
87'
match goal 2 - 1 Wen Yongjun
Kiến tạo: Weifeng Huang
88'
match change Wu Zhengxian
Ra sân: Yikai Huang
90'
match yellow.png Wenxuan Tang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hubei Istar Hubei Istar
Guangdong Mingtu Guangdong Mingtu
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
236
 
Số đường chuyền
 
621
68%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
9
19
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
11
2
 
Successful center
 
1
26
 
Long pass
 
28
74
 
Pha tấn công
 
86
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Chen Ji
26
Ke Zhao
65
Mewlan Memetimin
67
Xiankun Min
49
Dingkun Wang
43
Xinghao Wang
42
Jiayi Xia
50
Boyue Yang
54
Tianle Yu
68
Hao Zhang
61
Mingzhi Zhong
47
Yuhao Zhou
Hubei Istar Hubei Istar 4-3-3
Guangdong Mingtu Guangdong Mingtu 5-3-2
23
Yerzat
46
Yang
58
Wang
41
Yu
66
Cui
57
Jiang
51
Gao
55
Zihao
53
Sun
56
Xiong
52
Huang
39
Pang
15
RiJin
4
Peng
6
Junzhe
5
zhiming
65
Hongjun
21
Guangliang
56
Abdusemet
66
Gu
67
Tang
61
Huang

Substitutes

45
Chen Lunjing
41
Kairui Fang
60
Weifeng Huang
9
Ming Li
53
Baifeng Pan
68
Wenxuan Tang
8
Wen Yongjun
57
Wu Zhengxian
47
Qingxuan Xu
Đội hình dự bị
Hubei Istar Hubei Istar
Chen Ji 7
Ke Zhao 26
Mewlan Memetimin 65
Xiankun Min 67
Dingkun Wang 49
Xinghao Wang 43
Jiayi Xia 42
Boyue Yang 50
Tianle Yu 54
Hao Zhang 68
Mingzhi Zhong 61
Yuhao Zhou 47
Guangdong Mingtu Guangdong Mingtu
45 Chen Lunjing
41 Kairui Fang
60 Weifeng Huang
9 Ming Li
53 Baifeng Pan
68 Wenxuan Tang
8 Wen Yongjun
57 Wu Zhengxian
47 Qingxuan Xu

Dữ liệu đội bóng: Hubei Istar vs Guangdong Mingtu

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
43.33% Kiểm soát bóng 52%
18 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hubei Istar (31trận)
Chủ Khách
Guangdong Mingtu (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
1
2
HT-H/FT-T
1
1
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
3
2
1
4
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
4
3
4
2