Kết quả trận Holstein Kiel vs VfL Bochum, 18h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 25/10 Vòng 10
Holstein Kiel
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
VfL Bochum
Holstein Stadium
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
2.04
X
3.70
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Hạng 2 Đức » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Holstein Kiel vs VfL Bochum hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Holstein Kiel vs VfL Bochum tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Holstein Kiel vs VfL Bochum hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
Adrian Kapralik match yellow.png
32'
34'
match yellow.png Gerrit Holtmann
Marcus Muller
Ra sân: Lasse Rosenboom
match change
38'
46'
match yellow.png Philipp Strompf
55'
match pen 0 - 1 Francis Onyeka
57'
match yellow.png Mats Pannewig
63'
match yellow.png Maximilian Wittek
Niklas Niehoff
Ra sân: John Tolkin
match change
65'
Louis Koster
Ra sân: Kasper Davidsen
match change
65'
69'
match change Kjell Watjen
Ra sân: Cajetan Lenz
69'
match change Felix Passlack
Ra sân: Maximilian Wittek
69'
match change Farid Alfa-Ruprecht
Ra sân: Gerrit Holtmann
72'
match yellow.png Timo Horn
Phil Harres
Ra sân: Adrian Kapralik
match change
83'
Stefan Schwab
Ra sân: Marco Komenda
match change
83'
Louis Koster 1 - 1
Kiến tạo: Alexander Bernhardsson
match goal
86'
87'
match change Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Mats Pannewig
90'
match change Mathis Clairicia
Ra sân: Philipp Hofmann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
VfL Bochum VfL Bochum
9
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
6
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
484
 
Số đường chuyền
 
235
86%
 
Chuyền chính xác
 
69%
7
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Đánh đầu
 
34
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
7
4
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
19
17
 
Thử thách
 
9
12
 
Successful center
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
25
112
 
Pha tấn công
 
70
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Marcus Muller
45
Louis Koster
29
Niklas Niehoff
22
Stefan Schwab
19
Phil Harres
1
Timon Moritz Weiner
13
Ivan Nekic
2
Frederik Roslyng
39
Robert Wagner
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-4-2-1
VfL Bochum VfL Bochum 4-1-4-1
21
Krumrey
3
Komenda
5
Johansson
6
Ivezic
47
Tolkin
24
Knudsen
15
Davidsen
23
Rosenboom
10
Therkelsen
11
Bernhardsson
20
Kapralik
1
Horn
39
Morgalla
4
Masovic
3
Strompf
32
Wittek
34
Lenz
21
Onyeka
19
Bero
24
Pannewig
17
Holtmann
33
Hofmann

Substitutes

8
Kjell Watjen
15
Felix Passlack
29
Farid Alfa-Ruprecht
11
Moritz-Broni Kwarteng
14
Mathis Clairicia
22
Niclas Thiede
20
Noah Loosli
35
Kacper Koscierski
10
Michael Obafemi
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Marcus Muller 25
Louis Koster 45
Niklas Niehoff 29
Stefan Schwab 22
Phil Harres 19
Timon Moritz Weiner 1
Ivan Nekic 13
Frederik Roslyng 2
Robert Wagner 39
VfL Bochum VfL Bochum
8 Kjell Watjen
15 Felix Passlack
29 Farid Alfa-Ruprecht
11 Moritz-Broni Kwarteng
14 Mathis Clairicia
22 Niclas Thiede
20 Noah Loosli
35 Kacper Koscierski
10 Michael Obafemi

Dữ liệu đội bóng: Holstein Kiel vs VfL Bochum

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
42.33% Kiểm soát bóng 40.33%
7.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (11trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
0