Kết quả trận Hobro vs Hillerod Fodbold, 19h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Thứ 7, 25/10 Vòng 14
Hobro
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 2)
Hillerod Fodbold
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 2.75
1.01
U 2.75
0.83
1
2.63
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Hạng Nhất Đan Mạch » 14

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hobro vs Hillerod Fodbold hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hobro vs Hillerod Fodbold tại Hạng Nhất Đan Mạch 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hobro vs Hillerod Fodbold hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Hobro Hobro
Phút
Hillerod Fodbold Hillerod Fodbold
2'
match goal 0 - 1 Rasmus Moller
Kiến tạo: Adrian Runason Justinussen
Sören Andreasen 1 - 1 match goal
22'
29'
match yellow.png Nicklas Schmidt
42'
match goal 1 - 2 Adrian Runason Justinussen
Kiến tạo: Victor Dedes
Runar Hauge
Ra sân: Mikkel Pedersen
match change
46'
Runar Hauge match yellow.png
56'
62'
match change Marinus Due Grandt
Ra sân: Nicklas Schmidt
62'
match change William Glindtvad
Ra sân: Oliver Lauritsen
Max Nielsen
Ra sân: Marius Jacobsen
match change
62'
Sören Andreasen match yellow.png
63'
71'
match yellow.png Saman Jalaei
Marco Bruhn
Ra sân: Sören Andreasen
match change
72'
72'
match change Jannik Pohl
Ra sân: Saman Jalaei
72'
match change Hjalte Toftegaard
Ra sân: Tobias Arndal
Frederik Mortensen
Ra sân: Zander Hyltoft
match change
72'
Frederik Dietz Nielsen match yellow.png
81'
Jonathan Lind
Ra sân: Lukas Sparre Klitten
match change
83'
86'
match change Lucas Boje-Larsen
Ra sân: Victor Dedes
90'
match yellow.png Lucas Boje-Larsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hobro Hobro
Hillerod Fodbold Hillerod Fodbold
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
605
 
Số đường chuyền
 
438
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
0
 
Đánh đầu
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
13
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Successful center
 
5
40
 
Long pass
 
16
131
 
Pha tấn công
 
106
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Mikkel Boye
23
Marco Bruhn
47
August Bryld
11
Runar Hauge
5
Mikkel Kristensen
21
Jonathan Lind
6
Frederik Mortensen
22
Max Nielsen
1
Andreas Sondergaard
Hobro Hobro 3-4-3
Hillerod Fodbold Hillerod Fodbold 3-4-3
25
Dakir
13
Nielsen
15
Bjerge
12
Jacobsen
18
Sögaard
17
Hyltoft
7
Klitten
8
Pedersen
10
Rasmussen
9
Andreasen
27
Klitten
1
Kappenberger
18
Lauritsen
21
Enghardt
2
Moller
3
Allen
11
Mouritz
12
Schmidt
24
Dedes
8
Arndal
17
Justinussen
22
Jalaei

Substitutes

4
Gregers Arndal-Lauritzen
5
Lucas Boje-Larsen
26
Andreas Dithmer
6
Marinus Due Grandt
25
William Glindtvad
14
Solomon Opoku
9
Jannik Pohl
80
Hakim Sulemana
16
Hjalte Toftegaard
Đội hình dự bị
Hobro Hobro
Mikkel Boye 40
Marco Bruhn 23
August Bryld 47
Runar Hauge 11
Mikkel Kristensen 5
Jonathan Lind 21
Frederik Mortensen 6
Max Nielsen 22
Andreas Sondergaard 1
Hillerod Fodbold Hillerod Fodbold
4 Gregers Arndal-Lauritzen
5 Lucas Boje-Larsen
26 Andreas Dithmer
6 Marinus Due Grandt
25 William Glindtvad
14 Solomon Opoku
9 Jannik Pohl
80 Hakim Sulemana
16 Hjalte Toftegaard

Dữ liệu đội bóng: Hobro vs Hillerod Fodbold

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
58% Kiểm soát bóng 45.33%
10.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hobro (17trận)
Chủ Khách
Hillerod Fodbold (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
2
2
2
3