Kết quả trận Hertha Berlin vs Fortuna Dusseldorf, 01h30 ngày 26/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 26/10 Vòng 10
Hertha Berlin
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Fortuna Dusseldorf
Olympiastadion Berlin
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 3
1.01
U 3
0.87
1
2.00
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Hạng 2 Đức » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hertha Berlin vs Fortuna Dusseldorf hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hertha Berlin vs Fortuna Dusseldorf tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hertha Berlin vs Fortuna Dusseldorf hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Kennet Eichhorn match yellow.png
24'
Mickael Cuisance match yellow.png
25'
Maurice Krattenmacher
Ra sân: Kennet Eichhorn
match change
59'
Sebastian Gronning
Ra sân: Luca Schuler
match change
59'
Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Marten Winkler
match change
59'
59'
match change Luca Raimund
Ra sân: Christian Rasmussen
68'
match change Shinta Appelkamp
Ra sân: Florent Muslija
68'
match change Moritz Heyer
Ra sân: Kenneth Schmidt
71'
match yellow.png Matthias Zimmermann
Diego Demme
Ra sân: Paul Seguin
match change
74'
75'
match change Zan Celar
Ra sân: Danny Schmidt
75'
match change Klaus Sima Suso
Ra sân: Matthias Zimmermann
76'
match yellow.png Luca Raimund
Niklas Kolbe
Ra sân: Marton Dardai
match change
90'
Maurice Krattenmacher 1 - 0
Kiến tạo: Fabian Reese
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
443
 
Số đường chuyền
 
408
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
19
23
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
8
4
 
Successful center
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
20
117
 
Pha tấn công
 
110
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Jon Dagur Thorsteinsson
17
Sebastian Gronning
14
Maurice Krattenmacher
6
Diego Demme
27
Niklas Kolbe
35
Marius Gersbeck
28
Jeremy Dudziak
8
Kevin Sessa
2
Julian Eitschberger
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-1-4-1
1
Ernst
33
Karbownik
31
Dardai
37
Leistner
44
Gechter
30
Seguin
23
Eichhorn
22
Winkler
10
Cuisance
11
Reese
18
Schuler
33
Kastenmeier
25
Zimmermann
15
Oberdorf
2
Daland
4
Schmidt
6
Breithaupt
10
Rasmussen
24
Muslija
8
Azzouzi
19
Iyoha
22
Schmidt

Substitutes

7
Luca Raimund
5
Moritz Heyer
23
Shinta Appelkamp
46
Klaus Sima Suso
9
Zan Celar
1
Marcel Lotka
44
Elias Egouli
30
Jordy de Wijs
45
Karim Affo
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Jon Dagur Thorsteinsson 24
Sebastian Gronning 17
Maurice Krattenmacher 14
Diego Demme 6
Niklas Kolbe 27
Marius Gersbeck 35
Jeremy Dudziak 28
Kevin Sessa 8
Julian Eitschberger 2
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
7 Luca Raimund
5 Moritz Heyer
23 Shinta Appelkamp
46 Klaus Sima Suso
9 Zan Celar
1 Marcel Lotka
44 Elias Egouli
30 Jordy de Wijs
45 Karim Affo

Dữ liệu đội bóng: Hertha Berlin vs Fortuna Dusseldorf

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 5.33
49.67% Kiểm soát bóng 56.33%
11 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (11trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
2
2