Kết quả trận Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem, 23h15 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 7, 25/10 Vòng 8
Hapoel Haifa
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Beitar Jerusalem
Sammy Ofer Stadium
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
0.98
O 3
0.95
U 3
0.85
1
3.70
X
3.70
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.97
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

VĐQG Israel » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem tại VĐQG Israel 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Phút
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
25'
match yellow.png Levi Yarin
Ofek Biton 1 - 0 match goal
28'
33'
match var Johnbosco Samuel Kalu Penalty cancelled
45'
match yellow.png Luka Gadrani
46'
match change Adi Yona
Ra sân: Ailson Tavares
47'
match goal 1 - 1 Adi Yona
Kiến tạo: Luka Gadrani
Liran Serdal
Ra sân: Naor Sabag
match change
54'
Roi Zikri
Ra sân: Itay Buganim
match change
54'
61'
match phan luoi 1 - 2 George Diba(OW)
Yonatan Ferber
Ra sân: Anis Ayias
match change
65'
69'
match goal 1 - 3 Johnbosco Samuel Kalu
Kiến tạo: Timothy Muzie
69'
match change Timothy Muzie
Ra sân: Dor Micha
Regis Ndo
Ra sân: Ofek Biton
match change
74'
Tamir Arbel
Ra sân: Dor Malul
match change
75'
78'
match change Dor Hugi
Ra sân: Omer Atzili
78'
match change Gil Cohen
Ra sân: Yarden Shua
Roi Zikri 2 - 3 match goal
80'
Liran Serdal match yellow.png
86'
87'
match yellow.png Timothy Muzie
Bruno Edgar Silva Almeida match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Roey Elimelech
Roy Nawi match yellow.png
90'
90'
match change Roey Elimelech
Ra sân: Gregory Morozov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
280
 
Số đường chuyền
 
614
70%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Successful center
 
4
29
 
Long pass
 
19
61
 
Pha tấn công
 
98
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Larry Angulo
3
Tamir Arbel
12
Oren Biton
8
Yonatan Ferber
22
Benjamin Machini
77
Regis Ndo
24
Liran Serdal
21
Roi Zikri
Hapoel Haifa Hapoel Haifa 4-2-3-1
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem 4-3-3
1
Antman
92
Gomes
33
Almeida
25
Diba
4
Malul
55
Sabag
14
Nawi
7
Buganim
18
Biton
11
Ayias
10
East
55
Silva
18
Morozov
4
Carabali
44
Gadrani
16
Cohen
15
Micha
8
Yarin
42
Tavares
77
Atzili
9
Kalu
7
Shua

Substitutes

30
Ravid Abergel
5
Gil Cohen
20
Uri Dahan
14
Roey Elimelech
24
Dor Hugi
11
Timothy Muzie
22
Yehonatan Ozer
10
Adi Yona
36
Aviel Zargary
Đội hình dự bị
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Larry Angulo 28
Tamir Arbel 3
Oren Biton 12
Yonatan Ferber 8
Benjamin Machini 22
Regis Ndo 77
Liran Serdal 24
Roi Zikri 21
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
30 Ravid Abergel
5 Gil Cohen
20 Uri Dahan
14 Roey Elimelech
24 Dor Hugi
11 Timothy Muzie
22 Yehonatan Ozer
10 Adi Yona
36 Aviel Zargary

Dữ liệu đội bóng: Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
40.33% Kiểm soát bóng 62%
14 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Haifa (8trận)
Chủ Khách
Beitar Jerusalem (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
1