5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 25/10 Vòng League Round
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
FC Steaua Bucuresti
Ibrox Stadium
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.81
O 2.75
0.86
U 2.75
0.96
1
1.55
X
4.20
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.87
O 1.25
1.06
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Tom Lawrence 1 - 0
Kiến tạo: Vaclav Cerny
match goal
10'
16'
match yellow.png Luis Phelipe de Souza Figueiredo
James Tavernier match yellow.png
24'
Vaclav Cerny 2 - 0 match goal
31'
35'
match yellow.png Marius Stefanescu
Vaclav Cerny match yellow.png
38'
43'
match yellow.png Mihai Popescu
46'
match change Octavian George Popescu
Ra sân: Luis Phelipe de Souza Figueiredo
Diomande Mohammed
Ra sân: Tom Lawrence
match change
46'
46'
match change Alexandru Baluta
Ra sân: Marius Stefanescu
46'
match change Risto Radunovic
Ra sân: Alexandru Pantea
Vaclav Cerny 3 - 0
Kiến tạo: Diomande Mohammed
match goal
55'
Hamza Igamane
Ra sân: Cyriel Dessers
match change
57'
60'
match change Alexandru Musi
Ra sân: Malcom Sylas Edjouma
63'
match change William Baeten
Ra sân: David Raul Miculescu
Robin Propper
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
match change
68'
Hamza Igamane 4 - 0
Kiến tạo: Connor Barron
match goal
72'
Zak Lovelace
Ra sân: Nedim Bajrami
match change
74'
Neraysho Kasanwirjo
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
74'
77'
match yellow.png Alexandru Baluta
Connor Barron match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
19
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
457
 
Số đường chuyền
 
392
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
19
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
13
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
3
30
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
20
30
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
20
106
 
Pha tấn công
 
89
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Hamza Igamane
4
Robin Propper
24
Neraysho Kasanwirjo
50
Zak Lovelace
10
Diomande Mohammed
20
Kieran Dowell
21
Dujon Sterling
47
Robbie Fraser
48
Cole McKinnon
31
Liam Kelly
49
Bailey Rice
45
Ross McCausland
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-2-3-1
1
Butland
22
Jefte
27
Balogun
5
Souttar
2
Tavernier
43
Raskin
8
Barron
14
Bajrami
11
Lawrence
18
2
Cerny
9
Dessers
32
Tarnovanu
28
Pantea
30
Ngezama
5
Tchakonte
17
Popescu
42
Alhassan
18
Edjouma
15
Stefanescu
70
Figueiredo
11
Miculescu
9
Birligea

Substitutes

24
William Baeten
33
Risto Radunovic
25
Alexandru Baluta
10
Octavian George Popescu
29
Alexandru Musi
2
Valentin Cretu
21
Vlad Chiriches
99
Andrei Vlad
3
Ionut Pantiru
19
Daniel Popa
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Hamza Igamane 29
Robin Propper 4
Neraysho Kasanwirjo 24
Zak Lovelace 50
Diomande Mohammed 10
Kieran Dowell 20
Dujon Sterling 21
Robbie Fraser 47
Cole McKinnon 48
Liam Kelly 31
Bailey Rice 49
Ross McCausland 45
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
24 William Baeten
33 Risto Radunovic
25 Alexandru Baluta
10 Octavian George Popescu
29 Alexandru Musi
2 Valentin Cretu
21 Vlad Chiriches
99 Andrei Vlad
3 Ionut Pantiru
19 Daniel Popa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
46.33% Kiểm soát bóng 49%
7.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (20trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
1
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
3
5